Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.61%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103488.00 (-1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.61%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103488.00 (-1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.61%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103488.00 (-1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VINE thành KRW
VINE/KRW: 1 VINE = 79.54 KRW. Giá chuyển đổi 1 Vine Coin (VINE) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 79.54 KRW hôm nay.

VINE
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VINE/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vine Coin (VINE) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VINE hiện có giá trị là 79.54 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VINE hiện có giá 79.54 KRW, nghĩa là mua 5 VINE sẽ mất 397.70 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.01257 VINE và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.06286 VINE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VINE sang KRW
Chuyển đổi KRW sang VINE
Vine Coin
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VINE thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Vine Coin tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VINE sang KRW, lên đến 10000 VINE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Vine Coin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành VINE toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Vine Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang VINE, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VINE/KRW
VINE/KRW: 1 VINE = 79.54 KRW; 2025/05/14 21:36:23
Trong 1D vừa qua, Vine Coin đã thay đổi -19.08% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vine Coin(VINE) đã thay đổi -19.08% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành VINE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VINE sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Vine Coin/KRW
Giá Vine Coin cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 122.84 KRW trong khi giá Vine Coin thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 50.98 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vine Coin theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VINE theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 100.03 KRW | 122.84 KRW | 122.84 KRW | 122.84 KRW |
Thấp | 78.63 KRW | 50.98 KRW | 40.66 KRW | 33.04 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -19.08% | +56.57% | +42.24% | -11.89% |
Thông tin Vine Coin
Số liệu thị trường VINE sang KRW
VINE/KRW:
₩79.54
Khối lượng VINE 24 giờ:
₩148,746,919,981.27
Vốn hóa thị trường VINE:
₩79,539,066,709.52
Nguồn cung lưu hành VINE:
999.99M VINE
Tỷ giá VINE sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vine Coin thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vine Coin là ₩79.54 mỗi VINE, với tổng vốn hoá thị trường của ₩79,539,066,709.52 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,994,100 VINE. Khối lượng giao dịch của Vine Coin đã thay đổi -38.78% (₩-94,218,644,316.95 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VINE là ₩242,965,564,298.22.
Thông tin thêm về Vine Coin trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vine Coin phổ biến nhất là VINE sang KRW, trong đó mã của Vine Coin là VINE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92562.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77969.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144562.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582946.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8840107.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VINE sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VINE sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua VINE (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VINE bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VINE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Vine Coin phổ biến

VINE đến TWD
1 VINE thành NT$1.71 TWD

VINE đến CNY
1 VINE thành ¥0.4073 CNY

VINE đến USD
1 VINE thành $0.05649 USD

VINE đến EUR
1 VINE thành €0.05056 EUR

VINE đến CAD
1 VINE thành C$0.07896 CAD

VINE đến KRW
1 VINE thành ₩79.54 KRW

VINE đến JPY
1 VINE thành ¥8.29 JPY

VINE đến GBP
1 VINE thành £0.04259 GBP

VINE đến BRL
1 VINE thành R$0.3184 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

PI đến KRW
1 PI thành ₩1,350.4 KRW

ONDO đến KRW
1 ONDO thành ₩1,428.62 KRW

PRAI đến KRW
1 PRAI thành ₩127.7 KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩3,654,235.3 KRW

PEOPLE đến KRW
1 PEOPLE thành ₩47.13 KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩145,783,736.37 KRW

AMP đến KRW
1 AMP thành ₩6.96 KRW

WCT đến KRW
1 WCT thành ₩782.6 KRW

RAY đến KRW
1 RAY thành ₩4,860.54 KRW

EOS đến KRW
1 EOS thành ₩1,127.64 KRW
Bảng chuyển đổi từ VINE sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Vine Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VINE thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +56.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.08%, đạt mức cao nhất là 100.03 KRW và mức thấp nhất là 78.63 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 VINE là ₩55.92 KRW , thay đổi +42.24% so với giá hiện tại. Vine Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.82% so với năm trước.
+₩
79.54KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VINE | ₩39.77 | ₩49.14 | -19.08% |
1 VINE | ₩79.54 | ₩98.29 | -19.08% |
5 VINE | ₩397.7 | ₩491.45 | -19.08% |
10 VINE | ₩795.4 | ₩982.9 | -19.08% |
50 VINE | ₩3,976.98 | ₩4,914.5 | -19.08% |
100 VINE | ₩7,953.95 | ₩9,829 | -19.08% |
500 VINE | ₩39,769.77 | ₩49,144.98 | -19.08% |
1000 VINE | ₩79,539.53 | ₩98,289.97 | -19.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp VINE/KRW
1 Vine Coin bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Vine Coin (VINE) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩79.54.
Tôi có thể mua bao nhiêu VINE với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01257 VINE đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VINE sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VINE sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VINE bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.06286 VINE, trong khi 5 VINE sẽ có giá khoảng 397.7KRW.
Giá cao nhất của VINE/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VINE tính theo KRW là ₩668.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VINE/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vine Coin tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vine Coin (VINE) đã tăng 56.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vine Coin (VINE) đã tăng 42.24% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VINE thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vine Coin và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VINE/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VINE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VINE/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VINE/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VINE/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vine Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)

Hướng dẫn mua
Zignaly (ZIG)

Hướng dẫn mua
Caduceus (CMP)

Hướng dẫn mua
Grove (GRV)

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
