Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VINE thành IDR

VINE/IDR: 1 VINE = 934.78 IDR. Giá chuyển đổi 1 Vine Coin (VINE) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 934.78 IDR hôm nay.
VINE
VINE
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VINE/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vine Coin (VINE) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VINE hiện có giá trị là 934.78 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VINE hiện có giá 934.78 IDR, nghĩa là mua 5 VINE sẽ mất 4673.91 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001070 VINE và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.005349 VINE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VINE sang IDR

Chuyển đổi IDR sang VINE

Vine Coin
Rupiah Indonesia
2 VINE
1,869.57  IDR
5 VINE
4,673.91  IDR
10 VINE
9,347.83  IDR
20 VINE
18,695.65  IDR
50 VINE
46,739.13  IDR
100 VINE
93,478.26  IDR
200 VINE
186,956.52  IDR
500 VINE
467,391.3  IDR
1000 VINE
934,782.6  IDR
5000 VINE
4,673,913  IDR
10000 VINE
9,347,826  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VINE thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Vine Coin tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VINE sang IDR, lên đến 10000 VINE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Vine Coin
100000 IDR
106.98 VINE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành VINE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Vine Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang VINE, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VINE/IDR

VINE/IDR: 1 VINE = 934.78 IDR; 2025/05/14 21:29:42
Trong 1D vừa qua, Vine Coin đã thay đổi -18.25% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vine Coin(VINE) đã thay đổi -18.25% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành VINE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VINE sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Vine Coin/IDR

Giá Vine Coin cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 1,444.9 IDR trong khi giá Vine Coin thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 599.65 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vine Coin theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VINE theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,176.66 IDR
1,444.9 IDR
1,444.9 IDR
1,444.9 IDR
Thấp
924.92 IDR
599.65 IDR
478.3 IDR
388.64 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-18.25%
+58.25%
+41.55%
-11.74%

Thông tin Vine Coin

Số liệu thị trường VINE sang IDR

VINE/IDR:
Rp934.78
Khối lượng VINE 24 giờ:
Rp1,761,116,406,211.93
Vốn hóa thị trường VINE:
Rp934,777,060,540.45
Nguồn cung lưu hành VINE:
999.99M VINE

Tỷ giá VINE sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Vine Coin thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Vine Coin là Rp934.78 mỗi VINE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp934,777,060,540.45 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,994,100 VINE. Khối lượng giao dịch của Vine Coin đã thay đổi -37.91% (Rp-1,075,185,220,747.95 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VINE là Rp2,836,301,626,959.89.

Thông tin thêm về Vine Coin trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vine Coin phổ biến nhất là VINE sang IDR, trong đó mã của Vine Coin là VINE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92562.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77969.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144562.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582946.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8840107.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VINE sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VINE sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VINE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VINE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VINE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Vine Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VINE đến TWD
1 VINE thành NT$1.71 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VINE đến CNY
1 VINE thành ¥0.4069 CNY
popular info Đô la Mỹ
VINE đến USD
1 VINE thành $0.05644 USD
popular info Rupiah Indonesia
VINE đến IDR
1 VINE thành Rp934.78 IDR
popular info Euro
VINE đến EUR
1 VINE thành €0.05051 EUR
popular info Đô la Canada
VINE đến CAD
1 VINE thành C$0.07889 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VINE đến KRW
1 VINE thành ₩79.47 KRW
popular info Yên Nhật
VINE đến JPY
1 VINE thành ¥8.28 JPY
popular info Bảng Anh
VINE đến GBP
1 VINE thành £0.04255 GBP
popular info Real Brazil
VINE đến BRL
1 VINE thành R$0.3181 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Pi
PI đến IDR
1 PI thành Rp15,441.52 IDR
other assets Ondo
ONDO đến IDR
1 ONDO thành Rp16,868.36 IDR
other assets Privasea AI
PRAI đến IDR
1 PRAI thành Rp1,400.86 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp42,844,116.11 IDR
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến IDR
1 PEOPLE thành Rp549.02 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,714,887,421.33 IDR
other assets Amp
AMP đến IDR
1 AMP thành Rp81.49 IDR
other assets WalletConnect Token
WCT đến IDR
1 WCT thành Rp9,199.92 IDR
other assets Raydium
RAY đến IDR
1 RAY thành Rp57,041.5 IDR
other assets EOS
EOS đến IDR
1 EOS thành Rp13,246.59 IDR

Bảng chuyển đổi từ VINE sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Vine Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VINE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +58.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -18.25%, đạt mức cao nhất là 1,176.66 IDR và mức thấp nhất là 924.92 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 VINE là Rp660.38 IDR , thay đổi +41.55% so với giá hiện tại. Vine Coin đã thay đổi
+Rp
934.78IDR
, tương đương mức thay đổi -76.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:29 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VINERp467.39Rp571.74
-18.25%
1 VINERp934.78Rp1,143.49
-18.25%
5 VINERp4,673.91Rp5,717.43
-18.25%
10 VINERp9,347.83Rp11,434.87
-18.25%
50 VINERp46,739.13Rp57,174.33
-18.25%
100 VINERp93,478.26Rp114,348.66
-18.25%
500 VINERp467,391.3Rp571,743.28
-18.25%
1000 VINERp934,782.6Rp1,143,486.57
-18.25%

Câu Hỏi Thường Gặp VINE/IDR

1 Vine Coin bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Vine Coin (VINE) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp934.78.
Tôi có thể mua bao nhiêu VINE với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001070 VINE đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VINE sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VINE sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VINE bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.005349 VINE, trong khi 5 VINE sẽ có giá khoảng 4,673.91IDR.
Giá cao nhất của VINE/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VINE tính theo IDR là Rp7,866.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VINE/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vine Coin tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vine Coin (VINE) đã tăng 58.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vine Coin (VINE) đã tăng 41.55% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VINE thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vine Coin và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VINE/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VINE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VINE/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VINE/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VINE/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vine Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.