Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ULTIMA thành MKD

ULTIMA/MKD: 1 ULTIMA = 831,159.68 MKD. Giá chuyển đổi 1 Ultima (ULTIMA) thành Denar Macedonia (MKD) là 831,159.68 MKD hôm nay.
ULTIMA
ULTIMA
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ULTIMA/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ultima (ULTIMA) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ULTIMA hiện có giá trị là 831159.68 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ULTIMA hiện có giá 831159.68 MKD, nghĩa là mua 5 ULTIMA sẽ mất 4155798.40 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.{5}1203 ULTIMA và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.{5}6016 ULTIMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ULTIMA sang MKD

Chuyển đổi MKD sang ULTIMA

Ultima
Denar Macedonia
1 ULTIMA
831,159.68  MKD
2 ULTIMA
1,662,319.36  MKD
5 ULTIMA
4,155,798.4  MKD
10 ULTIMA
8,311,596.79  MKD
20 ULTIMA
16,623,193.59  MKD
50 ULTIMA
41,557,983.97  MKD
100 ULTIMA
83,115,967.95  MKD
200 ULTIMA
166,231,935.9  MKD
500 ULTIMA
415,579,839.75  MKD
1000 ULTIMA
831,159,679.49  MKD
5000 ULTIMA
4,155,798,397.46  MKD
10000 ULTIMA
8,311,596,794.92  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ULTIMA thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Ultima tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ULTIMA sang MKD, lên đến 10000 ULTIMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Ultima
1 MKD
0.{5}1203 ULTIMA
10 MKD
0.{4}1203 ULTIMA
50 MKD
0.{4}6016 ULTIMA
100 MKD
0.0001203 ULTIMA
200 MKD
0.0002406 ULTIMA
500 MKD
0.0006016 ULTIMA
1000 MKD
0.001203 ULTIMA
2000 MKD
0.002406 ULTIMA
5000 MKD
0.006016 ULTIMA
10000 MKD
0.01203 ULTIMA
50000 MKD
0.06016 ULTIMA
100000 MKD
0.1203 ULTIMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ULTIMA toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Ultima đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ULTIMA, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ULTIMA/MKD

ULTIMA/MKD: 1 ULTIMA = 831,159.68 MKD; 2025/05/14 21:24:04
Trong 1D vừa qua, Ultima đã thay đổi +2.02% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ultima(ULTIMA) đã thay đổi +2.02% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ULTIMA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ULTIMA sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Ultima/MKD

Giá Ultima cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 1,130,644.74 MKD trong khi giá Ultima thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 764,496.55 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ultima theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ULTIMA theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
833,329.33 MKD
1,130,644.74 MKD
1,135,278.01 MKD
1,256,153.27 MKD
Thấp
813,636.23 MKD
764,496.55 MKD
764,496.55 MKD
764,496.55 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.02%
-25.82%
-12.77%
-27.47%

Thông tin Ultima

Số liệu thị trường ULTIMA sang MKD

ULTIMA/MKD:
ден831,159.68
Khối lượng ULTIMA 24 giờ:
ден1,950,300,160.64
Vốn hóa thị trường ULTIMA:
ден31,092,851,762.46
Nguồn cung lưu hành ULTIMA:
37.41K ULTIMA

Tỷ giá ULTIMA sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ultima thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ultima là ден831,159.68 mỗi ULTIMA, với tổng vốn hoá thị trường của ден31,092,851,762.46 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,409 ULTIMA. Khối lượng giao dịch của Ultima đã thay đổi -12.82% (ден-286,672,523.41 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ULTIMA là ден2,236,972,684.04.

Thông tin thêm về Ultima trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ultima phổ biến nhất là ULTIMA sang MKD, trong đó mã của Ultima là ULTIMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92562.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77969.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144562.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582946.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8840107.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ULTIMA sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ULTIMA sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ULTIMA (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ULTIMA bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ULTIMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ultima phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ULTIMA đến TWD
1 ULTIMA thành NT$455,396.6 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ULTIMA đến CNY
1 ULTIMA thành ¥108,206.01 CNY
popular info Đô la Mỹ
ULTIMA đến USD
1 ULTIMA thành $15,007.35 USD
popular info Denar Macedonia
ULTIMA đến MKD
1 ULTIMA thành ден831,159.68 MKD
popular info Euro
ULTIMA đến EUR
1 ULTIMA thành €13,431.58 EUR
popular info Đô la Canada
ULTIMA đến CAD
1 ULTIMA thành C$20,977.28 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ULTIMA đến KRW
1 ULTIMA thành ₩21,130,909.89 KRW
popular info Yên Nhật
ULTIMA đến JPY
1 ULTIMA thành ¥2,202,989.23 JPY
popular info Bảng Anh
ULTIMA đến GBP
1 ULTIMA thành £11,314.04 GBP
popular info Real Brazil
ULTIMA đến BRL
1 ULTIMA thành R$84,590.44 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Pi
PI đến MKD
1 PI thành ден51.88 MKD
other assets Ondo
ONDO đến MKD
1 ONDO thành ден56.41 MKD
other assets Privasea AI
PRAI đến MKD
1 PRAI thành ден4.68 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден143,615.34 MKD
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến MKD
1 PEOPLE thành ден1.84 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,733,364.16 MKD
other assets Amp
AMP đến MKD
1 AMP thành ден0.2725 MKD
other assets WalletConnect Token
WCT đến MKD
1 WCT thành ден30.93 MKD
other assets Raydium
RAY đến MKD
1 RAY thành ден191.29 MKD
other assets EOS
EOS đến MKD
1 EOS thành ден44.41 MKD

Bảng chuyển đổi từ ULTIMA sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Ultima đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ULTIMA thành Denar Macedonia đã thay đổi -25.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.02%, đạt mức cao nhất là 833,329.33 MKD và mức thấp nhất là 813,636.23 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ULTIMA là ден952,917.59 MKD , thay đổi -12.77% so với giá hiện tại. Ultima đã thay đổi
+ден
98,020.43MKD
, tương đương mức thay đổi +362.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:24 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ULTIMAден415,579.84ден407,330.16
+2.02%
1 ULTIMAден831,159.68ден814,660.33
+2.02%
5 ULTIMAден4,155,798.4ден4,073,301.63
+2.02%
10 ULTIMAден8,311,596.79ден8,146,603.26
+2.02%
50 ULTIMAден41,557,983.97ден40,733,016.28
+2.02%
100 ULTIMAден83,115,967.95ден81,466,032.56
+2.02%
500 ULTIMAден415,579,839.75ден407,330,162.81
+2.02%
1000 ULTIMAден831,159,679.49ден814,660,325.62
+2.02%

Câu Hỏi Thường Gặp ULTIMA/MKD

1 Ultima bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Ultima (ULTIMA) trong Denar Macedonia (MKD) là ден831,159.68.
Tôi có thể mua bao nhiêu ULTIMA với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}1203 ULTIMA đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ULTIMA sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ULTIMA sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ULTIMA bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.{5}6016 ULTIMA, trong khi 5 ULTIMA sẽ có giá khoảng 4,155,798.4MKD.
Giá cao nhất của ULTIMA/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ULTIMA tính theo MKD là ден1,256,153.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ULTIMA/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ultima tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ultima (ULTIMA) đã giảm 25.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ultima (ULTIMA) đã giảm 12.77% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ULTIMA thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ultima và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ULTIMA/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ULTIMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ULTIMA/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ULTIMA/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ULTIMA/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ultima và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.