Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.47%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103793.20 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.47%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103793.20 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.47%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103793.20 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ULTIMA thành DKK
ULTIMA/DKK: 1 ULTIMA = 100,484.31 DKK. Giá chuyển đổi 1 Ultima (ULTIMA) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 100,484.31 DKK hôm nay.

ULTIMA
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ULTIMA/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ultima (ULTIMA) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ULTIMA hiện có giá trị là 100484.31 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ULTIMA hiện có giá 100484.31 DKK, nghĩa là mua 5 ULTIMA sẽ mất 502421.53 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.{5}9952 ULTIMA và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.{4}4976 ULTIMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ULTIMA sang DKK
Chuyển đổi DKK sang ULTIMA
Ultima
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ULTIMA thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Ultima tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ULTIMA sang DKK, lên đến 10000 ULTIMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Ultima
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành ULTIMA toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Ultima đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang ULTIMA, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ULTIMA/DKK
ULTIMA/DKK: 1 ULTIMA = 100,484.31 DKK; 2025/05/15 00:52:51
Trong 1D vừa qua, Ultima đã thay đổi +2.26% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ultima(ULTIMA) đã thay đổi +2.26% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành ULTIMA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ULTIMA sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Ultima/DKK
Giá Ultima cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 136,158.75 DKK trong khi giá Ultima thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 92,065.08 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ultima theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ULTIMA theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 100,576.05 DKK | 136,158.75 DKK | 136,716.72 DKK | 151,273.21 DKK |
Thấp | 98,157.31 DKK | 92,065.08 DKK | 92,065.08 DKK | 92,065.08 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.26% | -25.39% | -13.12% | -27.30% |
Thông tin Ultima
Số liệu thị trường ULTIMA sang DKK
ULTIMA/DKK:
kr100,484.31
Khối lượng ULTIMA 24 giờ:
kr235,601,071.67
Vốn hóa thị trường ULTIMA:
kr3,759,017,237.98
Nguồn cung lưu hành ULTIMA:
37.41K ULTIMA
Tỷ giá ULTIMA sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ultima thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ultima là kr100,484.31 mỗi ULTIMA, với tổng vốn hoá thị trường của kr3,759,017,237.98 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,409 ULTIMA. Khối lượng giao dịch của Ultima đã thay đổi +5.75% (kr12,808,774.74 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ULTIMA là kr222,792,296.93.
Thông tin thêm về Ultima trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ultima phổ biến nhất là ULTIMA sang DKK, trong đó mã của Ultima là ULTIMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77948.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144531.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583246.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8839880.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ULTIMA sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ULTIMA sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ULTIMA (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ULTIMA bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ULTIMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ultima phổ biến

ULTIMA đến TWD
1 ULTIMA thành NT$457,327.44 TWD

ULTIMA đến CNY
1 ULTIMA thành ¥108,654.61 CNY

ULTIMA đến USD
1 ULTIMA thành $15,066.02 USD

ULTIMA đến EUR
1 ULTIMA thành €13,466.01 EUR
ULTIMA đến DKK
1 ULTIMA thành kr100,484.31 DKK

ULTIMA đến CAD
1 ULTIMA thành C$21,054.76 CAD

ULTIMA đến KRW
1 ULTIMA thành ₩21,215,091.31 KRW

ULTIMA đến JPY
1 ULTIMA thành ¥2,206,689.38 JPY

ULTIMA đến GBP
1 ULTIMA thành £11,355.26 GBP

ULTIMA đến BRL
1 ULTIMA thành R$84,964.8 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

PI đến DKK
1 PI thành kr6.17 DKK

ONDO đến DKK
1 ONDO thành kr6.79 DKK

PRAI đến DKK
1 PRAI thành kr0.5965 DKK

AMP đến DKK
1 AMP thành kr0.03305 DKK

PEOPLE đến DKK
1 PEOPLE thành kr0.2398 DKK

D đến DKK
1 D thành kr0.3382 DKK

EOS đến DKK
1 EOS thành kr5.32 DKK

EGLD đến DKK
1 EGLD thành kr134.97 DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr692,625.82 DKK

SYRUP đến DKK
1 SYRUP thành kr2.06 DKK
Bảng chuyển đổi từ ULTIMA sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Ultima đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ULTIMA thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -25.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.26%, đạt mức cao nhất là 100,576.05 DKK và mức thấp nhất là 98,157.31 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 ULTIMA là kr115,652.44 DKK , thay đổi -13.12% so với giá hiện tại. Ultima đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +366.64% so với năm trước.
+kr
12,240.39DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ULTIMA | kr50,242.15 | kr49,131.53 | +2.26% |
1 ULTIMA | kr100,484.31 | kr98,263.06 | +2.26% |
5 ULTIMA | kr502,421.53 | kr491,315.28 | +2.26% |
10 ULTIMA | kr1,004,843.07 | kr982,630.57 | +2.26% |
50 ULTIMA | kr5,024,215.35 | kr4,913,152.84 | +2.26% |
100 ULTIMA | kr10,048,430.7 | kr9,826,305.67 | +2.26% |
500 ULTIMA | kr50,242,153.49 | kr49,131,528.36 | +2.26% |
1000 ULTIMA | kr100,484,306.98 | kr98,263,056.73 | +2.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp ULTIMA/DKK
1 Ultima bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Ultima (ULTIMA) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr100,484.31.
Tôi có thể mua bao nhiêu ULTIMA với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}9952 ULTIMA đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ULTIMA sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ULTIMA sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ULTIMA bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 0.{4}4976 ULTIMA, trong khi 5 ULTIMA sẽ có giá khoảng 502,421.53DKK.
Giá cao nhất của ULTIMA/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ULTIMA tính theo DKK là kr151,273.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ULTIMA/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ultima tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ultima (ULTIMA) đã giảm 25.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ultima (ULTIMA) đã giảm 13.12% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ULTIMA thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ultima và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ULTIMA/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ULTIMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ULTIMA/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ULTIMA/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ULTIMA/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ultima và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
