Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TIDAL thành MKD

TIDAL/MKD: 1 TIDAL = 0.0009576 MKD. Giá chuyển đổi 1 Tidal Finance (TIDAL) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.0009576 MKD hôm nay.
TIDAL
TIDAL
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TIDAL/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tidal Finance (TIDAL) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TIDAL hiện có giá trị là 0.00 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TIDAL hiện có giá 0.00 MKD, nghĩa là mua 5 TIDAL sẽ mất 0.00 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,044.31 TIDAL và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 5,221.56 TIDAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TIDAL sang MKD

Chuyển đổi MKD sang TIDAL

Tidal Finance
Denar Macedonia
1 TIDAL
0.0009576  MKD
2 TIDAL
0.001915  MKD
5 TIDAL
0.004788  MKD
10 TIDAL
0.009576  MKD
20 TIDAL
0.01915  MKD
50 TIDAL
0.04788  MKD
100 TIDAL
0.09576  MKD
200 TIDAL
0.1915  MKD
500 TIDAL
0.4788  MKD
1000 TIDAL
0.9576  MKD
5000 TIDAL
4.79  MKD
10000 TIDAL
9.58  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TIDAL thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Tidal Finance tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TIDAL sang MKD, lên đến 10000 TIDAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Tidal Finance
10 MKD
10,443.12 TIDAL
50 MKD
52,215.62 TIDAL
100 MKD
104,431.24 TIDAL
200 MKD
208,862.48 TIDAL
500 MKD
522,156.21 TIDAL
1000 MKD
1,044,312.42 TIDAL
2000 MKD
2,088,624.83 TIDAL
5000 MKD
5,221,562.09 TIDAL
10000 MKD
10,443,124.17 TIDAL
50000 MKD
52,215,620.86 TIDAL
100000 MKD
104,431,241.71 TIDAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành TIDAL toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Tidal Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang TIDAL, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TIDAL/MKD

TIDAL/MKD: 1 TIDAL = 0.0009576 MKD; 2025/05/03 22:34:18
Trong 1D vừa qua, Tidal Finance đã thay đổi -2.05% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tidal Finance(TIDAL) đã thay đổi -2.05% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành TIDAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TIDAL sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Tidal Finance/MKD

Giá Tidal Finance cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.001119 MKD trong khi giá Tidal Finance thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.0009525 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tidal Finance theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TIDAL theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009687 MKD
0.001119 MKD
0.001532 MKD
0.002461 MKD
Thấp
0.0009538 MKD
0.0009525 MKD
0.0009136 MKD
0.0009136 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.05%
-5.45%
-5.68%
-60.57%

Thông tin Tidal Finance

Số liệu thị trường TIDAL sang MKD

TIDAL/MKD:
ден0.0009576
Khối lượng TIDAL 24 giờ:
ден937,032.21
Vốn hóa thị trường TIDAL:
ден828,512.81
Nguồn cung lưu hành TIDAL:
865.23M TIDAL

Tỷ giá TIDAL sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tidal Finance thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tidal Finance là ден0.0009576 mỗi TIDAL, với tổng vốn hoá thị trường của ден828,512.81 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 865,226,240 TIDAL. Khối lượng giao dịch của Tidal Finance đã thay đổi -2.45% (ден-23,574.24 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TIDAL là ден960,606.45.

Thông tin thêm về Tidal Finance trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tidal Finance phổ biến nhất là TIDAL sang MKD, trong đó mã của Tidal Finance là TIDAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TIDAL sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TIDAL sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TIDAL (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TIDAL bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TIDAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Tidal Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TIDAL đến TWD
1 TIDAL thành NT$0.0005404 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TIDAL đến CNY
1 TIDAL thành ¥0.0001275 CNY
popular info Đô la Mỹ
TIDAL đến USD
1 TIDAL thành $0.{4}1759 USD
popular info Denar Macedonia
TIDAL đến MKD
1 TIDAL thành ден0.0009576 MKD
popular info Euro
TIDAL đến EUR
1 TIDAL thành €0.{4}1557 EUR
popular info Đô la Canada
TIDAL đến CAD
1 TIDAL thành C$0.{4}2432 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TIDAL đến KRW
1 TIDAL thành ₩0.02463 KRW
popular info Yên Nhật
TIDAL đến JPY
1 TIDAL thành ¥0.002549 JPY
popular info Bảng Anh
TIDAL đến GBP
1 TIDAL thành £0.{4}1326 GBP
popular info Real Brazil
TIDAL đến BRL
1 TIDAL thành R$0.{4}9958 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets New XAI gork
gork đến MKD
1 gork thành ден2.41 MKD
other assets Aergo
AERGO đến MKD
1 AERGO thành ден11.29 MKD
other assets Cardano
ADA đến MKD
1 ADA thành ден38.31 MKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден614.64 MKD
other assets Sign
SIGN đến MKD
1 SIGN thành ден5.09 MKD
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến MKD
1 AIDOGE thành ден0.{8}9377 MKD
other assets Bubblemaps
BMT đến MKD
1 BMT thành ден7.94 MKD
other assets Biswap
BSW đến MKD
1 BSW thành ден2.29 MKD
other assets Flare
FLR đến MKD
1 FLR thành ден1.04 MKD
other assets AVA (Travala)
AVA đến MKD
1 AVA thành ден37.15 MKD

Bảng chuyển đổi từ TIDAL sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Tidal Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TIDAL thành Denar Macedonia đã thay đổi -5.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.05%, đạt mức cao nhất là 0.0009687 MKD và mức thấp nhất là 0.0009538 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TIDAL là ден0.001015 MKD , thay đổi -5.68% so với giá hiện tại. Tidal Finance đã thay đổi
-ден
0.01440MKD
, tương đương mức thay đổi -93.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:34 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TIDALден0.0004788ден0.0004888
-2.05%
1 TIDALден0.0009576ден0.0009776
-2.05%
5 TIDALден0.004788ден0.004888
-2.05%
10 TIDALден0.009576ден0.009776
-2.05%
50 TIDALден0.04788ден0.04888
-2.05%
100 TIDALден0.09576ден0.09776
-2.05%
500 TIDALден0.4788ден0.4888
-2.05%
1000 TIDALден0.9576ден0.9776
-2.05%

Câu Hỏi Thường Gặp TIDAL/MKD

1 Tidal Finance bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Tidal Finance (TIDAL) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.0009576.
Tôi có thể mua bao nhiêu TIDAL với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,044.31 TIDAL đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TIDAL sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TIDAL sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TIDAL bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 5,221.56 TIDAL, trong khi 5 TIDAL sẽ có giá khoảng 0.004788MKD.
Giá cao nhất của TIDAL/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TIDAL tính theo MKD là ден3.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TIDAL/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tidal Finance tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tidal Finance (TIDAL) đã giảm 5.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tidal Finance (TIDAL) đã giảm 5.68% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TIDAL thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tidal Finance và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TIDAL/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TIDAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TIDAL/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TIDAL/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TIDAL/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tidal Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.