Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XTZ thành EUR

XTZ/EUR: 1 XTZ = 0.5752 EUR. Giá chuyển đổi 1 Tezos (XTZ) thành Euro (EUR) là 0.5752 EUR hôm nay.
XTZ
XTZ
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XTZ/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tezos (XTZ) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XTZ hiện có giá trị là 0.58 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XTZ hiện có giá 0.58 EUR, nghĩa là mua 5 XTZ sẽ mất 2.88 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1.74 XTZ và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 8.69 XTZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XTZ sang EUR

Chuyển đổi EUR sang XTZ

Tezos
Euro
200 XTZ
115.03  EUR
500 XTZ
287.58  EUR
1000 XTZ
575.16  EUR
5000 XTZ
2,875.8  EUR
10000 XTZ
5,751.59  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XTZ thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Tezos tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XTZ sang EUR, lên đến 10000 XTZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Tezos
1000 EUR
1,738.65 XTZ
5000 EUR
8,693.25 XTZ
10000 EUR
17,386.49 XTZ
50000 EUR
86,932.46 XTZ
100000 EUR
173,864.92 XTZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành XTZ toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Tezos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang XTZ, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XTZ/EUR

XTZ/EUR: 1 XTZ = 0.5752 EUR; 2025/05/15 19:31:26
Trong 1D vừa qua, Tezos đã thay đổi -4.42% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tezos(XTZ) đã thay đổi -4.42% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành XTZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XTZ sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Tezos/EUR

Giá Tezos cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.6273 EUR trong khi giá Tezos thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.5295 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tezos theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XTZ theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6055 EUR
0.6273 EUR
0.6273 EUR
0.8279 EUR
Thấp
0.5603 EUR
0.5295 EUR
0.4352 EUR
0.4352 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.42%
+10.54%
+30.05%
-30.54%

Thông tin Tezos

Số liệu thị trường XTZ sang EUR

XTZ/EUR:
€0.5752
Khối lượng XTZ 24 giờ:
€25,845,493.29
Vốn hóa thị trường XTZ:
€600,153,797.43
Nguồn cung lưu hành XTZ:
1.04B XTZ

Tỷ giá XTZ sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tezos thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tezos là €0.5752 mỗi XTZ, với tổng vốn hoá thị trường của €600,153,797.43 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,043,456,960 XTZ. Khối lượng giao dịch của Tezos đã thay đổi +4.74% (€1,170,695.77 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XTZ là €24,674,797.52.

Thông tin thêm về Tezos trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tezos phổ biến nhất là XTZ sang EUR, trong đó mã của Tezos là XTZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91301.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142631.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 577762.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8721652.86 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XTZ sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XTZ sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XTZ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XTZ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XTZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Tezos phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XTZ đến TWD
1 XTZ thành NT$19.39 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XTZ đến CNY
1 XTZ thành ¥4.63 CNY
popular info Đô la Mỹ
XTZ đến USD
1 XTZ thành $0.6429 USD
popular info Euro
XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.5752 EUR
popular info Đô la Canada
XTZ đến CAD
1 XTZ thành C$0.8985 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XTZ đến KRW
1 XTZ thành ₩897.54 KRW
popular info Yên Nhật
XTZ đến JPY
1 XTZ thành ¥93.64 JPY
popular info Bảng Anh
XTZ đến GBP
1 XTZ thành £0.4837 GBP
popular info Real Brazil
XTZ đến BRL
1 XTZ thành R$3.64 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €92,326.98 EUR
other assets NEXPACE
NXPC đến EUR
1 NXPC thành €2.34 EUR
other assets Aethir
ATH đến EUR
1 ATH thành €0.04600 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €3.46 EUR
other assets Civic
CVC đến EUR
1 CVC thành €0.1308 EUR
other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €1.37 EUR
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến EUR
1 LAUNCHCOIN thành €0.2470 EUR
other assets Bittensor
TAO đến EUR
1 TAO thành €391.3 EUR
other assets MARBLEX
MBX đến EUR
1 MBX thành €0.2092 EUR
other assets Bitget Token
BGB đến EUR
1 BGB thành €4.32 EUR

Bảng chuyển đổi từ XTZ sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Tezos đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XTZ thành Euro đã thay đổi +10.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.42%, đạt mức cao nhất là 0.6055 EUR và mức thấp nhất là 0.5603 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 XTZ là €0.4423 EUR , thay đổi +30.05% so với giá hiện tại. Tezos đã thay đổi
-
0.2365EUR
, tương đương mức thay đổi -29.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:31 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XTZ€0.2876€0.3009
-4.42%
1 XTZ€0.5752€0.6018
-4.42%
5 XTZ€2.88€3.01
-4.42%
10 XTZ€5.75€6.02
-4.42%
50 XTZ€28.76€30.09
-4.42%
100 XTZ€57.52€60.18
-4.42%
500 XTZ€287.58€300.88
-4.42%
1000 XTZ€575.16€601.76
-4.42%

Câu Hỏi Thường Gặp XTZ/EUR

1 Tezos bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Tezos (XTZ) trong Euro (EUR) là €0.5752.
Tôi có thể mua bao nhiêu XTZ với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.74 XTZ đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XTZ sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XTZ sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XTZ bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 8.69 XTZ, trong khi 5 XTZ sẽ có giá khoảng 2.88EUR.
Giá cao nhất của XTZ/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XTZ tính theo EUR là €8.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XTZ/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tezos tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tezos (XTZ) đã tăng 10.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tezos (XTZ) đã tăng 30.05% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XTZ thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tezos và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XTZ/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XTZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XTZ/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XTZ/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XTZ/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tezos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.