Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TABOO thành KES

TABOO/KES: 1 TABOO = 0.01128 KES. Giá chuyển đổi 1 TABOO TOKEN (TABOO) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01128 KES hôm nay.
TABOO
TABOO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TABOO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TABOO TOKEN (TABOO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TABOO hiện có giá trị là 0.01 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TABOO hiện có giá 0.01 KES, nghĩa là mua 5 TABOO sẽ mất 0.06 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 88.67 TABOO và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 443.34 TABOO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TABOO sang KES

Chuyển đổi KES sang TABOO

TABOO TOKEN
Shilling Kenya
1 TABOO
0.01128  KES
2 TABOO
0.02256  KES
5 TABOO
0.05639  KES
10 TABOO
0.1128  KES
20 TABOO
0.2256  KES
50 TABOO
0.5639  KES
100 TABOO
1.13  KES
200 TABOO
2.26  KES
500 TABOO
5.64  KES
1000 TABOO
11.28  KES
5000 TABOO
56.39  KES
10000 TABOO
112.78  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TABOO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của TABOO TOKEN tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TABOO sang KES, lên đến 10000 TABOO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
TABOO TOKEN
50 KES
4,433.35 TABOO
100 KES
8,866.7 TABOO
200 KES
17,733.4 TABOO
500 KES
44,333.51 TABOO
1000 KES
88,667.02 TABOO
2000 KES
177,334.03 TABOO
5000 KES
443,335.08 TABOO
10000 KES
886,670.16 TABOO
50000 KES
4,433,350.78 TABOO
100000 KES
8,866,701.55 TABOO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành TABOO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo TABOO TOKEN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang TABOO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TABOO/KES

TABOO/KES: 1 TABOO = 0.01128 KES; 2025/05/02 13:12:07
Trong 1D vừa qua, TABOO TOKEN đã thay đổi +0.16% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TABOO TOKEN(TABOO) đã thay đổi +0.16% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành TABOO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TABOO sang KES: Biến động và thay đổi giá của TABOO TOKEN/KES

Giá TABOO TOKEN cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01444 KES trong khi giá TABOO TOKEN thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01054 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TABOO TOKEN theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TABOO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01156 KES
0.01444 KES
0.06176 KES
0.07313 KES
Thấp
0.01085 KES
0.01054 KES
0.01054 KES
0.01054 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.16%
-20.57%
-46.71%
-60.19%

Thông tin TABOO TOKEN

Số liệu thị trường TABOO sang KES

TABOO/KES:
Sh0.01128
Khối lượng TABOO 24 giờ:
Sh99,593.07
Vốn hóa thị trường TABOO:
Sh110,330,520.16
Nguồn cung lưu hành TABOO:
9.78B TABOO

Tỷ giá TABOO sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TABOO TOKEN thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TABOO TOKEN là Sh0.01128 mỗi TABOO, với tổng vốn hoá thị trường của Sh110,330,520.16 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,782,679,000 TABOO. Khối lượng giao dịch của TABOO TOKEN đã thay đổi -13.79% (Sh-15,930.06 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TABOO là Sh115,523.13.

Thông tin thêm về TABOO TOKEN trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TABOO TOKEN phổ biến nhất là TABOO sang KES, trong đó mã của TABOO TOKEN là TABOO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TABOO sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TABOO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TABOO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TABOO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TABOO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi TABOO TOKEN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TABOO đến TWD
1 TABOO thành NT$0.002651 TWD
popular info Shilling Kenya
TABOO đến KES
1 TABOO thành Sh0.01128 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TABOO đến CNY
1 TABOO thành ¥0.0006319 CNY
popular info Đô la Mỹ
TABOO đến USD
1 TABOO thành $0.{4}8709 USD
popular info Euro
TABOO đến EUR
1 TABOO thành €0.{4}7680 EUR
popular info Đô la Canada
TABOO đến CAD
1 TABOO thành C$0.0001203 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TABOO đến KRW
1 TABOO thành ₩0.1219 KRW
popular info Yên Nhật
TABOO đến JPY
1 TABOO thành ¥0.01258 JPY
popular info Bảng Anh
TABOO đến GBP
1 TABOO thành £0.{4}6550 GBP
popular info Real Brazil
TABOO đến BRL
1 TABOO thành R$0.0004994 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,589,224.14 KES
other assets Movement
MOVE đến KES
1 MOVE thành Sh25.88 KES
other assets WEMIX
WEMIX đến KES
1 WEMIX thành Sh49.73 KES
other assets Turbo
TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7454 KES
other assets Immutable
IMX đến KES
1 IMX thành Sh82.76 KES
other assets EOS
EOS đến KES
1 EOS thành Sh95.92 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh450.66 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh238,405.78 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh23.58 KES
other assets Bubblemaps
BMT đến KES
1 BMT thành Sh17.38 KES

Bảng chuyển đổi từ TABOO sang KES

Tỷ giá hoán đổi của TABOO TOKEN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TABOO thành Shilling Kenya đã thay đổi -20.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.16%, đạt mức cao nhất là 0.01156 KES và mức thấp nhất là 0.01085 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 TABOO là Sh0.02116 KES , thay đổi -46.71% so với giá hiện tại. TABOO TOKEN đã thay đổi
-Sh
0.1919KES
, tương đương mức thay đổi -94.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:12 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TABOOSh0.005639Sh0.005630
+0.16%
1 TABOOSh0.01128Sh0.01126
+0.16%
5 TABOOSh0.05639Sh0.05630
+0.16%
10 TABOOSh0.1128Sh0.1126
+0.16%
50 TABOOSh0.5639Sh0.5630
+0.16%
100 TABOOSh1.13Sh1.13
+0.16%
500 TABOOSh5.64Sh5.63
+0.16%
1000 TABOOSh11.28Sh11.26
+0.16%

Câu Hỏi Thường Gặp TABOO/KES

1 TABOO TOKEN bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 TABOO TOKEN (TABOO) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.01128.
Tôi có thể mua bao nhiêu TABOO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 88.67 TABOO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TABOO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TABOO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TABOO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 443.34 TABOO, trong khi 5 TABOO sẽ có giá khoảng 0.05639KES.
Giá cao nhất của TABOO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TABOO tính theo KES là Sh6.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TABOO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TABOO TOKEN tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TABOO TOKEN (TABOO) đã giảm 20.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TABOO TOKEN (TABOO) đã giảm 46.71% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TABOO thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TABOO TOKEN và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TABOO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TABOO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TABOO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TABOO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TABOO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TABOO TOKEN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.