Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94397.80 (-1.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94397.80 (-1.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94397.80 (-1.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SNY thành IDR
SNY/IDR: 1 SNY = 43.99 IDR. Giá chuyển đổi 1 Synthetify (SNY) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 43.99 IDR hôm nay.

SNY
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNY/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Synthetify (SNY) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNY hiện có giá trị là 43.99 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNY hiện có giá 43.99 IDR, nghĩa là mua 5 SNY sẽ mất 219.93 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02273 SNY và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1137 SNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SNY sang IDR
Chuyển đổi IDR sang SNY
Synthetify
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNY thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Synthetify tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNY sang IDR, lên đến 10000 SNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Synthetify
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành SNY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Synthetify đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang SNY, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SNY/IDR
SNY/IDR: 1 SNY = 43.99 IDR; 2025/05/05 04:46:17
Trong 1D vừa qua, Synthetify đã thay đổi -3.45% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Synthetify(SNY) đã thay đổi -3.45% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành SNY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SNY sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Synthetify/IDR
Giá Synthetify cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 47 IDR trong khi giá Synthetify thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 42.31 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Synthetify theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNY theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 45.71 IDR | 47 IDR | 49.11 IDR | 50.72 IDR |
Thấp | 43.59 IDR | 42.31 IDR | 35.83 IDR | 35.5 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.45% | -9.78% | +1.11% | -0.88% |
Thông tin Synthetify
Số liệu thị trường SNY sang IDR
SNY/IDR:
Rp43.99
Khối lượng SNY 24 giờ:
Rp1,911,990,998.1
Vốn hóa thị trường SNY:
Rp247,417,880.16
Nguồn cung lưu hành SNY:
5.63M SNY
Tỷ giá SNY sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Synthetify thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Synthetify là Rp43.99 mỗi SNY, với tổng vốn hoá thị trường của Rp247,417,880.16 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,625,000 SNY. Khối lượng giao dịch của Synthetify đã thay đổi -22.80% (Rp-564,764,693.28 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNY là Rp2,476,755,691.38.
Thông tin thêm về Synthetify trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Synthetify phổ biến nhất là SNY sang IDR, trong đó mã của Synthetify là SNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83465.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71199.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537816.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7984431.50 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.00 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SNY sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SNY sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SNY (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNY bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Synthetify phổ biến

SNY đến TWD
1 SNY thành NT$0.07953 TWD

SNY đến CNY
1 SNY thành ¥0.01936 CNY

SNY đến USD
1 SNY thành $0.002680 USD
SNY đến IDR
1 SNY thành Rp43.99 IDR

SNY đến EUR
1 SNY thành €0.002364 EUR

SNY đến CAD
1 SNY thành C$0.003699 CAD

SNY đến KRW
1 SNY thành ₩3.7 KRW

SNY đến JPY
1 SNY thành ¥0.3865 JPY

SNY đến GBP
1 SNY thành £0.002016 GBP

SNY đến BRL
1 SNY thành R$0.01523 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,548,238,279.33 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp9,679,966.54 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp35,414.95 IDR

TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp88.39 IDR

DEEP đến IDR
1 DEEP thành Rp2,990.18 IDR

STPT đến IDR
1 STPT thành Rp1,151.13 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp2,814.41 IDR

EPT đến IDR
1 EPT thành Rp165.99 IDR

LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,421,435.54 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,394,602.79 IDR
Bảng chuyển đổi từ SNY sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Synthetify đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNY thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -9.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.45%, đạt mức cao nhất là 45.71 IDR và mức thấp nhất là 43.59 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SNY là Rp43.5 IDR , thay đổi +1.11% so với giá hiện tại. Synthetify đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.75% so với năm trước.
-Rp
62.86IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SNY | Rp21.99 | Rp22.78 | -3.45% |
1 SNY | Rp43.99 | Rp45.56 | -3.45% |
5 SNY | Rp219.93 | Rp227.81 | -3.45% |
10 SNY | Rp439.85 | Rp455.63 | -3.45% |
50 SNY | Rp2,199.27 | Rp2,278.13 | -3.45% |
100 SNY | Rp4,398.54 | Rp4,556.26 | -3.45% |
500 SNY | Rp21,992.7 | Rp22,781.29 | -3.45% |
1000 SNY | Rp43,985.4 | Rp45,562.58 | -3.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp SNY/IDR
1 Synthetify bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Synthetify (SNY) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp43.99.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNY với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02273 SNY đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNY sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNY sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNY bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.1137 SNY, trong khi 5 SNY sẽ có giá khoảng 219.93IDR.
Giá cao nhất của SNY/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNY tính theo IDR là Rp122,363.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNY/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Synthetify tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Synthetify (SNY) đã giảm 9.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Synthetify (SNY) đã tăng 1.11% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNY thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Synthetify và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNY/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNY/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNY/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNY/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Synthetify và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)

Hướng dẫn mua
Origin Protocol (OGN)

Hướng dẫn mua
OMG Network (OMG)

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
