Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BNB thành IDR

BNB/IDR: 1 BNB = 10,774,953.42 IDR. Giá chuyển đổi 1 BNB (BNB) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 10,774,953.42 IDR hôm nay.
BNB
BNB
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BNB/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BNB (BNB) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BNB hiện có giá trị là 10774953.42 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BNB hiện có giá 10774953.42 IDR, nghĩa là mua 5 BNB sẽ mất 53874767.12 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{7}9281 BNB và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{6}4640 BNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BNB sang IDR

Chuyển đổi IDR sang BNB

BNB
Rupiah Indonesia
1 BNB
10,774,953.42  IDR
2 BNB
21,549,906.85  IDR
5 BNB
53,874,767.12  IDR
10 BNB
107,749,534.24  IDR
20 BNB
215,499,068.48  IDR
50 BNB
538,747,671.2  IDR
100 BNB
1,077,495,342.4  IDR
200 BNB
2,154,990,684.8  IDR
500 BNB
5,387,476,712.01  IDR
1000 BNB
10,774,953,424.02  IDR
5000 BNB
53,874,767,120.11  IDR
10000 BNB
107,749,534,240.23  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BNB thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của BNB tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BNB sang IDR, lên đến 10000 BNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
BNB
100 IDR
0.{5}9281 BNB
200 IDR
0.{4}1856 BNB
500 IDR
0.{4}4640 BNB
1000 IDR
0.{4}9281 BNB
2000 IDR
0.0001856 BNB
5000 IDR
0.0004640 BNB
10000 IDR
0.0009281 BNB
50000 IDR
0.004640 BNB
100000 IDR
0.009281 BNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành BNB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo BNB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang BNB, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BNB/IDR

BNB/IDR: 1 BNB = 10,774,953.42 IDR; 2025/05/16 04:49:37
Trong 1D vừa qua, BNB đã thay đổi +1.01% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BNB(BNB) đã thay đổi +1.01% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành BNB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BNB sang IDR: Biến động và thay đổi giá của BNB/IDR

Giá BNB cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 11,326,885.81 IDR trong khi giá BNB thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 10,527,951.44 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BNB theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BNB theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
10,833,078.23 IDR
11,326,885.81 IDR
11,326,885.81 IDR
11,326,885.81 IDR
Thấp
10,557,098.75 IDR
10,527,951.44 IDR
9,535,685.61 IDR
8,364,763.7 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.01%
+5.10%
+12.89%
-0.19%

Thông tin BNB

Số liệu thị trường BNB sang IDR

BNB/IDR:
Rp10,774,953.42
Khối lượng BNB 24 giờ:
Rp31,758,893,417,201.43
Vốn hóa thị trường BNB:
Rp1,518,069,918,865,953
Nguồn cung lưu hành BNB:
140.89M BNB

Tỷ giá BNB sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BNB thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BNB là Rp10,774,953.42 mỗi BNB, với tổng vốn hoá thị trường của Rp1,518,069,918,865,953 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,888,770 BNB. Khối lượng giao dịch của BNB đã thay đổi +8.83% (Rp2,575,842,030,635.26 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BNB là Rp29,183,051,386,566.17.

Thông tin thêm về BNB trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BNB phổ biến nhất là BNB sang IDR, trong đó mã của BNB là BNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92679.56 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77999.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144817.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589808.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8863641.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BNB sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BNB sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BNB (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BNB bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi BNB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BNB đến TWD
1 BNB thành NT$19,773.39 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BNB đến CNY
1 BNB thành ¥4,734.42 CNY
popular info Đô la Mỹ
BNB đến USD
1 BNB thành $656.74 USD
popular info Rupiah Indonesia
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,774,953.42 IDR
popular info Euro
BNB đến EUR
1 BNB thành €586.27 EUR
popular info Đô la Canada
BNB đến CAD
1 BNB thành C$916.08 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩917,327.71 KRW
popular info Yên Nhật
BNB đến JPY
1 BNB thành ¥95,482.24 JPY
popular info Bảng Anh
BNB đến GBP
1 BNB thành £493.41 GBP
popular info Real Brazil
BNB đến BRL
1 BNB thành R$3,730.99 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Onyxcoin
XCN đến IDR
1 XCN thành Rp320.1 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,704,178,784.79 IDR
other assets NEXPACE
NXPC đến IDR
1 NXPC thành Rp44,801.69 IDR
other assets ether.fi
ETHFI đến IDR
1 ETHFI thành Rp23,430.98 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp42,114,494.17 IDR
other assets Mask Network
MASK đến IDR
1 MASK thành Rp25,453.98 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp39,532.05 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp63,698.81 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,682.17 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2191 IDR

Bảng chuyển đổi từ BNB sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của BNB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BNB thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +5.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.01%, đạt mức cao nhất là 10,833,078.23 IDR và mức thấp nhất là 10,557,098.75 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 BNB là Rp9,545,112.62 IDR , thay đổi +12.89% so với giá hiện tại. BNB đã thay đổi
+Rp
53,420.06IDR
, tương đương mức thay đổi +12.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:49 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BNBRp5,387,476.71Rp5,333,742.12
+1.01%
1 BNBRp10,774,953.42Rp10,667,484.24
+1.01%
5 BNBRp53,874,767.12Rp53,337,421.19
+1.01%
10 BNBRp107,749,534.24Rp106,674,842.37
+1.01%
50 BNBRp538,747,671.2Rp533,374,211.87
+1.01%
100 BNBRp1,077,495,342.4Rp1,066,748,423.74
+1.01%
500 BNBRp5,387,476,712.01Rp5,333,742,118.7
+1.01%
1000 BNBRp10,774,953,424.02Rp10,667,484,237.41
+1.01%

Câu Hỏi Thường Gặp BNB/IDR

1 BNB bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 BNB (BNB) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp10,774,953.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu BNB với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{7}9281 BNB đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BNB sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BNB sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BNB bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.{6}4640 BNB, trong khi 5 BNB sẽ có giá khoảng 53,874,767.12IDR.
Giá cao nhất của BNB/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BNB tính theo IDR là Rp13,016,329.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BNB/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BNB tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BNB (BNB) đã tăng 5.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BNB (BNB) đã tăng 12.89% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BNB thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BNB và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BNB/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BNB/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BNB/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BNB/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BNB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.