Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi POWR thành KWD

POWR/KWD: 1 POWR = 0.05988 KWD. Giá chuyển đổi 1 Powerledger (POWR) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.05988 KWD hôm nay.
POWR
POWR
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POWR/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Powerledger (POWR) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POWR hiện có giá trị là 0.06 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POWR hiện có giá 0.06 KWD, nghĩa là mua 5 POWR sẽ mất 0.30 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 16.7 POWR và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 83.5 POWR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POWR sang KWD

Chuyển đổi KWD sang POWR

Powerledger
Dinar Kuwait
1 POWR
0.05988  KWD
10 POWR
0.5988  KWD
200 POWR
11.98  KWD
500 POWR
29.94  KWD
1000 POWR
59.88  KWD
5000 POWR
299.4  KWD
10000 POWR
598.79  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POWR thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Powerledger tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POWR sang KWD, lên đến 10000 POWR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Powerledger
100 KWD
1,670.03 POWR
200 KWD
3,340.06 POWR
500 KWD
8,350.14 POWR
1000 KWD
16,700.28 POWR
2000 KWD
33,400.55 POWR
5000 KWD
83,501.38 POWR
10000 KWD
167,002.76 POWR
50000 KWD
835,013.79 POWR
100000 KWD
1,670,027.58 POWR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành POWR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Powerledger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang POWR, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POWR/KWD

POWR/KWD: 1 POWR = 0.05988 KWD; 2025/05/14 21:38:23
Trong 1D vừa qua, Powerledger đã thay đổi -3.96% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Powerledger(POWR) đã thay đổi -3.96% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành POWR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POWR sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Powerledger/KWD

Giá Powerledger cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.06343 KWD trong khi giá Powerledger thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.05180 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Powerledger theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POWR theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06276 KWD
0.06343 KWD
0.06343 KWD
0.07610 KWD
Thấp
0.05937 KWD
0.05180 KWD
0.04855 KWD
0.03869 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.96%
+16.05%
+22.91%
-11.43%

Thông tin Powerledger

Số liệu thị trường POWR sang KWD

POWR/KWD:
د.ك0.05988
Khối lượng POWR 24 giờ:
د.ك2,886,834.64
Vốn hóa thị trường POWR:
د.ك33,992,084.83
Nguồn cung lưu hành POWR:
567.68M POWR

Tỷ giá POWR sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Powerledger thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Powerledger là د.ك0.05988 mỗi POWR, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك33,992,084.83 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 567,677,200 POWR. Khối lượng giao dịch của Powerledger đã thay đổi -21.41% (د.ك-786,651.30 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POWR là د.ك3,673,485.94.

Thông tin thêm về Powerledger trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Powerledger phổ biến nhất là POWR sang KWD, trong đó mã của Powerledger là POWR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92562.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77969.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144562.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582946.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8840107.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POWR sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POWR sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POWR (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POWR bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POWR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Powerledger phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POWR đến TWD
1 POWR thành NT$5.91 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POWR đến CNY
1 POWR thành ¥1.4 CNY
popular info Dinar Kuwait
POWR đến KWD
1 POWR thành د.ك0.05988 KWD
popular info Đô la Mỹ
POWR đến USD
1 POWR thành $0.1947 USD
popular info Euro
POWR đến EUR
1 POWR thành €0.1743 EUR
popular info Đô la Canada
POWR đến CAD
1 POWR thành C$0.2722 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POWR đến KRW
1 POWR thành ₩274.19 KRW
popular info Yên Nhật
POWR đến JPY
1 POWR thành ¥28.59 JPY
popular info Bảng Anh
POWR đến GBP
1 POWR thành £0.1468 GBP
popular info Real Brazil
POWR đến BRL
1 POWR thành R$1.1 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Pi
PI đến KWD
1 PI thành د.ك0.2921 KWD
other assets Ondo
ONDO đến KWD
1 ONDO thành د.ك0.3121 KWD
other assets Privasea AI
PRAI đến KWD
1 PRAI thành د.ك0.02748 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك797.22 KWD
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến KWD
1 PEOPLE thành د.ك0.01025 KWD
other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك31,837.57 KWD
other assets Amp
AMP đến KWD
1 AMP thành د.ك0.001526 KWD
other assets WalletConnect Token
WCT đến KWD
1 WCT thành د.ك0.1710 KWD
other assets Raydium
RAY đến KWD
1 RAY thành د.ك1.06 KWD
other assets EOS
EOS đến KWD
1 EOS thành د.ك0.2455 KWD

Bảng chuyển đổi từ POWR sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Powerledger đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POWR thành Dinar Kuwait đã thay đổi +16.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.96%, đạt mức cao nhất là 0.06276 KWD và mức thấp nhất là 0.05937 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 POWR là د.ك0.04872 KWD , thay đổi +22.91% so với giá hiện tại. Powerledger đã thay đổi
-د.ك
0.03198KWD
, tương đương mức thay đổi -34.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:38 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 POWRد.ك0.02994د.ك0.03117
-3.96%
1 POWRد.ك0.05988د.ك0.06235
-3.96%
5 POWRد.ك0.2994د.ك0.3117
-3.96%
10 POWRد.ك0.5988د.ك0.6235
-3.96%
50 POWRد.ك2.99د.ك3.12
-3.96%
100 POWRد.ك5.99د.ك6.23
-3.96%
500 POWRد.ك29.94د.ك31.17
-3.96%
1000 POWRد.ك59.88د.ك62.35
-3.96%

Câu Hỏi Thường Gặp POWR/KWD

1 Powerledger bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Powerledger (POWR) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.05988.
Tôi có thể mua bao nhiêu POWR với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.7 POWR đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POWR sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POWR sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POWR bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 83.5 POWR, trong khi 5 POWR sẽ có giá khoảng 0.2994KWD.
Giá cao nhất của POWR/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POWR tính theo KWD là د.ك0.6184. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POWR/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Powerledger tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Powerledger (POWR) đã tăng 16.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Powerledger (POWR) đã tăng 22.91% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POWR thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Powerledger và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POWR/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POWR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POWR/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POWR/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POWR/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Powerledger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.