Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi POWR thành INR

POWR/INR: 1 POWR = 16.69 INR. Giá chuyển đổi 1 Powerledger (POWR) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 16.69 INR hôm nay.
POWR
POWR
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POWR/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Powerledger (POWR) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POWR hiện có giá trị là 16.69 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POWR hiện có giá 16.69 INR, nghĩa là mua 5 POWR sẽ mất 83.43 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.05993 POWR và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.2997 POWR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POWR sang INR

Chuyển đổi INR sang POWR

Powerledger
Rupee Ấn Độ
10 POWR
166.85  INR
50 POWR
834.25  INR
100 POWR
1,668.51  INR
200 POWR
3,337.02  INR
500 POWR
8,342.54  INR
1000 POWR
16,685.08  INR
5000 POWR
83,425.39  INR
10000 POWR
166,850.79  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POWR thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Powerledger tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POWR sang INR, lên đến 10000 POWR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Powerledger
10000 INR
599.34 POWR
50000 INR
2,996.69 POWR
100000 INR
5,993.38 POWR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành POWR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Powerledger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang POWR, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POWR/INR

POWR/INR: 1 POWR = 16.69 INR; 2025/05/14 19:07:37
Trong 1D vừa qua, Powerledger đã thay đổi -2.87% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Powerledger(POWR) đã thay đổi -2.87% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành POWR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POWR sang INR: Biến động và thay đổi giá của Powerledger/INR

Giá Powerledger cao nhất theo INR 7 ngày qua là 17.62 INR trong khi giá Powerledger thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 14.39 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Powerledger theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POWR theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
17.43 INR
17.62 INR
17.62 INR
21.14 INR
Thấp
16.49 INR
14.39 INR
13.49 INR
10.75 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.87%
+17.42%
+23.16%
-10.14%

Thông tin Powerledger

Số liệu thị trường POWR sang INR

POWR/INR:
₹16.69
Khối lượng POWR 24 giờ:
₹871,148,878.81
Vốn hóa thị trường POWR:
₹9,471,738,728.02
Nguồn cung lưu hành POWR:
567.68M POWR

Tỷ giá POWR sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Powerledger thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Powerledger là ₹16.69 mỗi POWR, với tổng vốn hoá thị trường của ₹9,471,738,728.02 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 567,677,200 POWR. Khối lượng giao dịch của Powerledger đã thay đổi -13.33% (₹-134,007,440.49 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POWR là ₹1,005,156,319.3.

Thông tin thêm về Powerledger trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Powerledger phổ biến nhất là POWR sang INR, trong đó mã của Powerledger là POWR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78082.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582826.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857318.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POWR sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POWR sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POWR (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POWR bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POWR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Powerledger phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POWR đến TWD
1 POWR thành NT$5.93 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POWR đến CNY
1 POWR thành ¥1.41 CNY
popular info Đô la Mỹ
POWR đến USD
1 POWR thành $0.1953 USD
popular info Euro
POWR đến EUR
1 POWR thành €0.1746 EUR
popular info Đô la Canada
POWR đến CAD
1 POWR thành C$0.2729 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
POWR đến INR
1 POWR thành ₹16.69 INR
popular info Won Hàn Quốc
POWR đến KRW
1 POWR thành ₩273.85 KRW
popular info Yên Nhật
POWR đến JPY
1 POWR thành ¥28.63 JPY
popular info Bảng Anh
POWR đến GBP
1 POWR thành £0.1471 GBP
popular info Real Brazil
POWR đến BRL
1 POWR thành R$1.1 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹222,055.58 INR
other assets Pi
PI đến INR
1 PI thành ₹80.09 INR
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến INR
1 PEOPLE thành ₹2.9 INR
other assets Bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,829,230.11 INR
other assets Ondo
ONDO đến INR
1 ONDO thành ₹87.57 INR
other assets WalletConnect Token
WCT đến INR
1 WCT thành ₹48.34 INR
other assets Raydium
RAY đến INR
1 RAY thành ₹296.57 INR
other assets Solana
SOL đến INR
1 SOL thành ₹15,054.21 INR
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến INR
1 GST thành ₹0.8799 INR
other assets Walrus
WAL đến INR
1 WAL thành ₹62.22 INR

Bảng chuyển đổi từ POWR sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Powerledger đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POWR thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +17.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.87%, đạt mức cao nhất là 17.43 INR và mức thấp nhất là 16.49 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 POWR là ₹13.55 INR , thay đổi +23.16% so với giá hiện tại. Powerledger đã thay đổi
-
9.02INR
, tương đương mức thay đổi -35.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 POWR₹8.34₹8.59
-2.87%
1 POWR₹16.69₹17.18
-2.87%
5 POWR₹83.43₹85.89
-2.87%
10 POWR₹166.85₹171.78
-2.87%
50 POWR₹834.25₹858.89
-2.87%
100 POWR₹1,668.51₹1,717.78
-2.87%
500 POWR₹8,342.54₹8,588.92
-2.87%
1000 POWR₹16,685.08₹17,177.83
-2.87%

Câu Hỏi Thường Gặp POWR/INR

1 Powerledger bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Powerledger (POWR) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹16.69.
Tôi có thể mua bao nhiêu POWR với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05993 POWR đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POWR sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POWR sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POWR bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.2997 POWR, trong khi 5 POWR sẽ có giá khoảng 83.43INR.
Giá cao nhất của POWR/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POWR tính theo INR là ₹171.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POWR/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Powerledger tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Powerledger (POWR) đã tăng 17.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Powerledger (POWR) đã tăng 23.16% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POWR thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Powerledger và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POWR/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POWR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POWR/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POWR/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POWR/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Powerledger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.