Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EDU thành EUR

EDU/EUR: 1 EDU = 0.1402 EUR. Giá chuyển đổi 1 Open Campus (EDU) thành Euro (EUR) là 0.1402 EUR hôm nay.
EDU
EDU
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDU/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Open Campus (EDU) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDU hiện có giá trị là 0.14 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDU hiện có giá 0.14 EUR, nghĩa là mua 5 EDU sẽ mất 0.70 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 7.13 EDU và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 35.66 EDU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EDU sang EUR

Chuyển đổi EUR sang EDU

Open Campus
Euro
1000 EDU
140.23  EUR
5000 EDU
701.16  EUR
10000 EDU
1,402.31  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDU thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Open Campus tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDU sang EUR, lên đến 10000 EDU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Open Campus
1000 EUR
7,131.08 EDU
2000 EUR
14,262.16 EDU
5000 EUR
35,655.4 EDU
10000 EUR
71,310.79 EDU
50000 EUR
356,553.97 EDU
100000 EUR
713,107.95 EDU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành EDU toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Open Campus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang EDU, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EDU/EUR

EDU/EUR: 1 EDU = 0.1402 EUR; 2025/05/15 14:19:05
Trong 1D vừa qua, Open Campus đã thay đổi -9.15% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Open Campus(EDU) đã thay đổi -9.15% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành EDU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EDU sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Open Campus/EUR

Giá Open Campus cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.1755 EUR trong khi giá Open Campus thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.1356 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Open Campus theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EDU theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1559 EUR
0.1755 EUR
0.1755 EUR
0.2868 EUR
Thấp
0.1384 EUR
0.1356 EUR
0.09256 EUR
0.08421 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.15%
+6.84%
+33.24%
-49.60%

Thông tin Open Campus

Số liệu thị trường EDU sang EUR

EDU/EUR:
€0.1402
Khối lượng EDU 24 giờ:
€8,532,925.75
Vốn hóa thị trường EDU:
€57,595,206.61
Nguồn cung lưu hành EDU:
410.72M EDU

Tỷ giá EDU sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Open Campus thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Open Campus là €0.1402 mỗi EDU, với tổng vốn hoá thị trường của €57,595,206.61 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 410,716,000 EDU. Khối lượng giao dịch của Open Campus đã thay đổi -37.10% (€-5,033,753.56 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EDU là €13,566,679.3.

Thông tin thêm về Open Campus trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Open Campus phổ biến nhất là EDU sang EUR, trong đó mã của Open Campus là EDU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EDU sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EDU sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EDU (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EDU bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EDU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Open Campus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EDU đến TWD
1 EDU thành NT$4.74 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EDU đến CNY
1 EDU thành ¥1.13 CNY
popular info Đô la Mỹ
EDU đến USD
1 EDU thành $0.1569 USD
popular info Euro
EDU đến EUR
1 EDU thành €0.1402 EUR
popular info Đô la Canada
EDU đến CAD
1 EDU thành C$0.2194 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EDU đến KRW
1 EDU thành ₩219.31 KRW
popular info Yên Nhật
EDU đến JPY
1 EDU thành ¥22.91 JPY
popular info Bảng Anh
EDU đến GBP
1 EDU thành £0.1182 GBP
popular info Real Brazil
EDU đến BRL
1 EDU thành R$0.8844 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets NEXPACE
NXPC đến EUR
1 NXPC thành €2.38 EUR
other assets Aethir
ATH đến EUR
1 ATH thành €0.04852 EUR
other assets MARBLEX
MBX đến EUR
1 MBX thành €0.2101 EUR
other assets DAR Open Network
D đến EUR
1 D thành €0.04203 EUR
other assets Civic
CVC đến EUR
1 CVC thành €0.1352 EUR
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến EUR
1 PSG thành €2.29 EUR
other assets Polkastarter
POLS đến EUR
1 POLS thành €0.2324 EUR
other assets KAITO
KAITO đến EUR
1 KAITO thành €1.68 EUR
other assets Freysa
FAI đến EUR
1 FAI thành €0.02310 EUR
other assets XCAD Network
XCAD đến EUR
1 XCAD thành €0.07241 EUR

Bảng chuyển đổi từ EDU sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Open Campus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EDU thành Euro đã thay đổi +6.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.15%, đạt mức cao nhất là 0.1559 EUR và mức thấp nhất là 0.1384 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 EDU là €0.1052 EUR , thay đổi +33.24% so với giá hiện tại. Open Campus đã thay đổi
-
0.3205EUR
, tương đương mức thay đổi -69.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EDU€0.07012€0.07719
-9.15%
1 EDU€0.1402€0.1544
-9.15%
5 EDU€0.7012€0.7719
-9.15%
10 EDU€1.4€1.54
-9.15%
50 EDU€7.01€7.72
-9.15%
100 EDU€14.02€15.44
-9.15%
500 EDU€70.12€77.19
-9.15%
1000 EDU€140.23€154.38
-9.15%

Câu Hỏi Thường Gặp EDU/EUR

1 Open Campus bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Open Campus (EDU) trong Euro (EUR) là €0.1402.
Tôi có thể mua bao nhiêu EDU với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.13 EDU đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EDU sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EDU sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EDU bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 35.66 EDU, trong khi 5 EDU sẽ có giá khoảng 0.7012EUR.
Giá cao nhất của EDU/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EDU tính theo EUR là €1.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EDU/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Open Campus tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Open Campus (EDU) đã tăng 6.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Open Campus (EDU) đã tăng 33.24% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EDU thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Open Campus và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EDU/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EDU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EDU/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EDU/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EDU/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Open Campus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.