Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103410.00 (-1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103410.00 (-1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103410.00 (-1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EDU thành CZK
EDU/CZK: 1 EDU = 3.83 CZK. Giá chuyển đổi 1 Open Campus (EDU) thành Koruna Czech (CZK) là 3.83 CZK hôm nay.

EDU
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDU/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Open Campus (EDU) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDU hiện có giá trị là 3.83 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDU hiện có giá 3.83 CZK, nghĩa là mua 5 EDU sẽ mất 19.15 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.2611 EDU và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 1.31 EDU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EDU sang CZK
Chuyển đổi CZK sang EDU
Open Campus
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDU thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Open Campus tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDU sang CZK, lên đến 10000 EDU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Open Campus
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành EDU toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Open Campus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang EDU, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EDU/CZK
EDU/CZK: 1 EDU = 3.83 CZK; 2025/05/14 20:33:05
Trong 1D vừa qua, Open Campus đã thay đổi -9.81% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Open Campus(EDU) đã thay đổi -9.81% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành EDU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EDU sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Open Campus/CZK
Giá Open Campus cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 4.38 CZK trong khi giá Open Campus thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 3.06 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Open Campus theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EDU theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.25 CZK | 4.38 CZK | 4.38 CZK | 7.15 CZK |
Thấp | 3.77 CZK | 3.06 CZK | 2.31 CZK | 2.1 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.81% | +28.51% | +55.15% | -44.99% |
Thông tin Open Campus
Số liệu thị trường EDU sang CZK
EDU/CZK:
Kč3.83
Khối lượng EDU 24 giờ:
Kč273,135,187.4
Vốn hóa thị trường EDU:
Kč1,572,779,460.14
Nguồn cung lưu hành EDU:
410.72M EDU
Tỷ giá EDU sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Open Campus thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Open Campus là Kč3.83 mỗi EDU, với tổng vốn hoá thị trường của Kč1,572,779,460.14 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 410,716,000 EDU. Khối lượng giao dịch của Open Campus đã thay đổi -26.46% (Kč-98,258,518.62 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EDU là Kč371,393,706.02.
Thông tin thêm về Open Campus trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Open Campus phổ biến nhất là EDU sang CZK, trong đó mã của Open Campus là EDU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92448.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77876.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144500.69 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581291.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8833995.54 INR

PI đến INR
1 PI thành 77.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EDU sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EDU sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EDU (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EDU bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EDU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Open Campus phổ biến

EDU đến TWD
1 EDU thành NT$5.21 TWD

EDU đến CNY
1 EDU thành ¥1.24 CNY

EDU đến USD
1 EDU thành $0.1718 USD

EDU đến EUR
1 EDU thành €0.1536 EUR

EDU đến CAD
1 EDU thành C$0.2400 CAD
EDU đến CZK
1 EDU thành Kč3.83 CZK

EDU đến KRW
1 EDU thành ₩240.85 KRW

EDU đến JPY
1 EDU thành ¥25.18 JPY

EDU đến GBP
1 EDU thành £0.1294 GBP

EDU đến BRL
1 EDU thành R$0.9656 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

PI đến CZK
1 PI thành Kč21.34 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč58,032.78 CZK

PRAI đến CZK
1 PRAI thành Kč2.04 CZK

ONDO đến CZK
1 ONDO thành Kč22.96 CZK

PEOPLE đến CZK
1 PEOPLE thành Kč0.7438 CZK

WCT đến CZK
1 WCT thành Kč12.52 CZK

AMP đến CZK
1 AMP thành Kč0.1113 CZK

RAY đến CZK
1 RAY thành Kč77.81 CZK

EOS đến CZK
1 EOS thành Kč17.97 CZK

WAL đến CZK
1 WAL thành Kč16.31 CZK
Bảng chuyển đổi từ EDU sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Open Campus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EDU thành Koruna Czech đã thay đổi +28.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.81%, đạt mức cao nhất là 4.25 CZK và mức thấp nhất là 3.77 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 EDU là Kč2.47 CZK , thay đổi +55.15% so với giá hiện tại. Open Campus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.76% so với năm trước.
-Kč
7.04CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EDU | Kč1.91 | Kč2.12 | -9.81% |
1 EDU | Kč3.83 | Kč4.25 | -9.81% |
5 EDU | Kč19.15 | Kč21.23 | -9.81% |
10 EDU | Kč38.29 | Kč42.46 | -9.81% |
50 EDU | Kč191.47 | Kč212.28 | -9.81% |
100 EDU | Kč382.94 | Kč424.57 | -9.81% |
500 EDU | Kč1,914.68 | Kč2,122.84 | -9.81% |
1000 EDU | Kč3,829.36 | Kč4,245.69 | -9.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp EDU/CZK
1 Open Campus bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Open Campus (EDU) trong Koruna Czech (CZK) là Kč3.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu EDU với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2611 EDU đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EDU sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EDU sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EDU bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 1.31 EDU, trong khi 5 EDU sẽ có giá khoảng 19.15CZK.
Giá cao nhất của EDU/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EDU tính theo CZK là Kč37.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EDU/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Open Campus tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Open Campus (EDU) đã tăng 28.51%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Open Campus (EDU) đã tăng 55.15% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EDU thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Open Campus và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EDU/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EDU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EDU/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EDU/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EDU/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Open Campus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TridentDAO (PSI)

Hướng dẫn mua
Radiant Capital (RDNT)

Hướng dẫn mua
Camelot Token (GRAIL)

Hướng dẫn mua
ArbInu (ARBINU)

Hướng dẫn mua
Zyberswap (ZYB)

Hướng dẫn mua
Jones DAO (JONES)

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)

Hướng dẫn mua
PlutusDAO (PLS)

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
