Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ODIN thành EGP

ODIN/EGP: 1 ODIN = 0.02120 EGP. Giá chuyển đổi 1 Odin Protocol (ODIN) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.02120 EGP hôm nay.
ODIN
ODIN
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODIN/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODIN hiện có giá trị là 0.02 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODIN hiện có giá 0.02 EGP, nghĩa là mua 5 ODIN sẽ mất 0.11 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 47.16 ODIN và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 235.8 ODIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ODIN sang EGP

Chuyển đổi EGP sang ODIN

Odin Protocol
Bảng Ai Cập
1 ODIN
0.02120  EGP
2 ODIN
0.04241  EGP
10 ODIN
0.2120  EGP
20 ODIN
0.4241  EGP
1000 ODIN
21.2  EGP
5000 ODIN
106.02  EGP
10000 ODIN
212.05  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODIN thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Odin Protocol tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODIN sang EGP, lên đến 10000 ODIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Odin Protocol
100 EGP
4,715.94 ODIN
200 EGP
9,431.88 ODIN
500 EGP
23,579.71 ODIN
1000 EGP
47,159.42 ODIN
2000 EGP
94,318.85 ODIN
5000 EGP
235,797.12 ODIN
10000 EGP
471,594.24 ODIN
50000 EGP
2,357,971.21 ODIN
100000 EGP
4,715,942.43 ODIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành ODIN toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Odin Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang ODIN, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ODIN/EGP

ODIN/EGP: 1 ODIN = 0.02120 EGP; 2025/05/13 08:20:20
Trong 1D vừa qua, Odin Protocol đã thay đổi -0.45% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Odin Protocol(ODIN) đã thay đổi -0.45% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành ODIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ODIN sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Odin Protocol/EGP

Giá Odin Protocol cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.03261 EGP trong khi giá Odin Protocol thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.008054 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Odin Protocol theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODIN theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02261 EGP
0.03261 EGP
0.2259 EGP
0.5357 EGP
Thấp
0.01998 EGP
0.008054 EGP
0.006549 EGP
0.006549 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.45%
+78.38%
-87.35%
-94.01%

Thông tin Odin Protocol

Số liệu thị trường ODIN sang EGP

ODIN/EGP:
£0.02120
Khối lượng ODIN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ODIN:
£370,422.78
Nguồn cung lưu hành ODIN:
17.47M ODIN

Tỷ giá ODIN sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Odin Protocol thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Odin Protocol là £0.02120 mỗi ODIN, với tổng vốn hoá thị trường của £370,422.78 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,468,924 ODIN. Khối lượng giao dịch của Odin Protocol đã thay đổi -100.00% (£-- EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODIN là £--.

Thông tin thêm về Odin Protocol trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Odin Protocol phổ biến nhất là ODIN sang EGP, trong đó mã của Odin Protocol là ODIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102626.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2457.69 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 169.30 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92343.70 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77739.89 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143318.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581904.87 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8715200.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 92.51 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ODIN sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ODIN sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ODIN (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODIN bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Odin Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ODIN đến TWD
1 ODIN thành NT$0.01277 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ODIN đến CNY
1 ODIN thành ¥0.003021 CNY
popular info Đô la Mỹ
ODIN đến USD
1 ODIN thành $0.0004197 USD
popular info Euro
ODIN đến EUR
1 ODIN thành €0.0003777 EUR
popular info Đô la Canada
ODIN đến CAD
1 ODIN thành C$0.0005861 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ODIN đến KRW
1 ODIN thành ₩0.5938 KRW
popular info Yên Nhật
ODIN đến JPY
1 ODIN thành ¥0.06205 JPY
popular info Bảng Anh
ODIN đến GBP
1 ODIN thành £0.0003179 GBP
popular info Bảng Ai Cập
ODIN đến EGP
1 ODIN thành £0.02120 EGP
popular info Real Brazil
ODIN đến BRL
1 ODIN thành R$0.002380 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành £5,195,112.23 EGP
other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành £124,611.29 EGP
other assets XRP
XRP đến EGP
1 XRP thành £126.47 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành £8,672.33 EGP
other assets SKYAI
SKYAI đến EGP
1 SKYAI thành £3.04 EGP
other assets BNB
BNB đến EGP
1 BNB thành £32,849.91 EGP
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EGP
1 TRUMP thành £644.2 EGP
other assets Gods Unchained
GODS đến EGP
1 GODS thành £7.66 EGP
other assets Dogecoin
DOGE đến EGP
1 DOGE thành £11.36 EGP
other assets TRON
TRX đến EGP
1 TRX thành £13.25 EGP

Bảng chuyển đổi từ ODIN sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Odin Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODIN thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +78.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.45%, đạt mức cao nhất là 0.02261 EGP và mức thấp nhất là 0.01998 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 ODIN là £0.1676 EGP , thay đổi -87.35% so với giá hiện tại. Odin Protocol đã thay đổi
-£
1.42EGP
, tương đương mức thay đổi -98.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ODIN£0.01060£0.01065
-0.45%
1 ODIN£0.02120£0.02130
-0.45%
5 ODIN£0.1060£0.1065
-0.45%
10 ODIN£0.2120£0.2130
-0.45%
50 ODIN£1.06£1.07
-0.45%
100 ODIN£2.12£2.13
-0.45%
500 ODIN£10.6£10.65
-0.45%
1000 ODIN£21.2£21.3
-0.45%

Câu Hỏi Thường Gặp ODIN/EGP

1 Odin Protocol bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Odin Protocol (ODIN) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.02120.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODIN với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 47.16 ODIN đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODIN sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODIN sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODIN bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 235.8 ODIN, trong khi 5 ODIN sẽ có giá khoảng 0.1060EGP.
Giá cao nhất của ODIN/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODIN tính theo EGP là £17.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODIN/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Odin Protocol tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) đã tăng 78.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) đã giảm 87.35% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODIN thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Odin Protocol và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODIN/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODIN/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODIN/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODIN/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Odin Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.