Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ODIN thành BAM

ODIN/BAM: 1 ODIN = 0.0006888 BAM. Giá chuyển đổi 1 Odin Protocol (ODIN) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.0006888 BAM hôm nay.
ODIN
ODIN
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODIN/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODIN hiện có giá trị là 0.00 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODIN hiện có giá 0.00 BAM, nghĩa là mua 5 ODIN sẽ mất 0.00 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,451.72 ODIN và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 7,258.62 ODIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ODIN sang BAM

Chuyển đổi BAM sang ODIN

Odin Protocol
Mark Bosnia-Herzegovina
1 ODIN
0.0006888  BAM
2 ODIN
0.001378  BAM
5 ODIN
0.003444  BAM
10 ODIN
0.006888  BAM
20 ODIN
0.01378  BAM
50 ODIN
0.03444  BAM
100 ODIN
0.06888  BAM
200 ODIN
0.1378  BAM
500 ODIN
0.3444  BAM
1000 ODIN
0.6888  BAM
5000 ODIN
3.44  BAM
10000 ODIN
6.89  BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODIN thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Odin Protocol tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODIN sang BAM, lên đến 10000 ODIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Odin Protocol
10 BAM
14,517.23 ODIN
50 BAM
72,586.16 ODIN
100 BAM
145,172.31 ODIN
200 BAM
290,344.63 ODIN
500 BAM
725,861.56 ODIN
1000 BAM
1,451,723.13 ODIN
2000 BAM
2,903,446.25 ODIN
5000 BAM
7,258,615.63 ODIN
10000 BAM
14,517,231.26 ODIN
50000 BAM
72,586,156.32 ODIN
100000 BAM
145,172,312.64 ODIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành ODIN toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Odin Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang ODIN, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ODIN/BAM

ODIN/BAM: 1 ODIN = 0.0006888 BAM; 2025/05/12 10:05:44
Trong 1D vừa qua, Odin Protocol đã thay đổi +3.97% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Odin Protocol(ODIN) đã thay đổi +3.97% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành ODIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ODIN sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Odin Protocol/BAM

Giá Odin Protocol cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.001122 BAM trong khi giá Odin Protocol thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.0002253 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Odin Protocol theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODIN theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0007781 BAM
0.001122 BAM
0.007773 BAM
0.01843 BAM
Thấp
0.0006584 BAM
0.0002253 BAM
0.0002253 BAM
0.0002253 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.97%
-65.00%
-85.62%
-94.77%

Thông tin Odin Protocol

Số liệu thị trường ODIN sang BAM

ODIN/BAM:
KM0.0006888
Khối lượng ODIN 24 giờ:
KM631.36
Vốn hóa thị trường ODIN:
KM12,033.23
Nguồn cung lưu hành ODIN:
17.47M ODIN

Tỷ giá ODIN sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Odin Protocol thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Odin Protocol là KM0.0006888 mỗi ODIN, với tổng vốn hoá thị trường của KM12,033.23 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,468,924 ODIN. Khối lượng giao dịch của Odin Protocol đã thay đổi -70.25% (KM-1,490.57 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODIN là KM2,121.93.

Thông tin thêm về Odin Protocol trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Odin Protocol phổ biến nhất là ODIN sang BAM, trong đó mã của Odin Protocol là ODIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93382.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78821.41 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145139.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 592781.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8820680.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 108.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ODIN sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ODIN sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ODIN (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODIN bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Odin Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ODIN đến TWD
1 ODIN thành NT$0.01207 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ODIN đến CNY
1 ODIN thành ¥0.002852 CNY
popular info Đô la Mỹ
ODIN đến USD
1 ODIN thành $0.0003962 USD
popular info Euro
ODIN đến EUR
1 ODIN thành €0.0003560 EUR
popular info Đô la Canada
ODIN đến CAD
1 ODIN thành C$0.0005534 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ODIN đến KRW
1 ODIN thành ₩0.5628 KRW
popular info Yên Nhật
ODIN đến JPY
1 ODIN thành ¥0.05852 JPY
popular info Bảng Anh
ODIN đến GBP
1 ODIN thành £0.0003005 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
ODIN đến BAM
1 ODIN thành KM0.0006888 BAM
popular info Real Brazil
ODIN đến BRL
1 ODIN thành R$0.002260 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Bitcoin
BTC đến BAM
1 BTC thành KM181,535.86 BAM
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến BAM
1 MOODENG thành KM0.4525 BAM
other assets Pi
PI đến BAM
1 PI thành KM2.62 BAM
other assets Pepe
PEPE đến BAM
1 PEPE thành KM0.{4}2580 BAM
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến BAM
1 PNUT thành KM0.7525 BAM
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến BAM
1 GOAT thành KM0.3880 BAM
other assets Mubarak
MUBARAK đến BAM
1 MUBARAK thành KM0.09362 BAM
other assets SKYAI
SKYAI đến BAM
1 SKYAI thành KM0.07815 BAM
other assets Sign
SIGN đến BAM
1 SIGN thành KM0.1575 BAM
other assets Four
FORM đến BAM
1 FORM thành KM4.75 BAM

Bảng chuyển đổi từ ODIN sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của Odin Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODIN thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -65.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.97%, đạt mức cao nhất là 0.0007781 BAM và mức thấp nhất là 0.0006584 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 ODIN là KM0.004789 BAM , thay đổi -85.62% so với giá hiện tại. Odin Protocol đã thay đổi
-KM
0.05275BAM
, tương đương mức thay đổi -98.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:05 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ODINKM0.0003444KM0.0003313
+3.97%
1 ODINKM0.0006888KM0.0006625
+3.97%
5 ODINKM0.003444KM0.003313
+3.97%
10 ODINKM0.006888KM0.006625
+3.97%
50 ODINKM0.03444KM0.03313
+3.97%
100 ODINKM0.06888KM0.06625
+3.97%
500 ODINKM0.3444KM0.3313
+3.97%
1000 ODINKM0.6888KM0.6625
+3.97%

Câu Hỏi Thường Gặp ODIN/BAM

1 Odin Protocol bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Odin Protocol (ODIN) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0006888.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODIN với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,451.72 ODIN đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODIN sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODIN sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODIN bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 7,258.62 ODIN, trong khi 5 ODIN sẽ có giá khoảng 0.003444BAM.
Giá cao nhất của ODIN/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODIN tính theo BAM là KM0.6102. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODIN/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Odin Protocol tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) đã giảm 65.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) đã giảm 85.62% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODIN thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Odin Protocol và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODIN/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODIN/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODIN/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODIN/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Odin Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.