Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103620.01 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103620.01 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103620.01 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MLK thành ISK
MLK/ISK: 1 MLK = 22.94 ISK. Giá chuyển đổi 1 MiL.k (MLK) thành Króna Iceland (ISK) là 22.94 ISK hôm nay.

MLK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MLK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MiL.k (MLK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MLK hiện có giá trị là 22.94 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MLK hiện có giá 22.94 ISK, nghĩa là mua 5 MLK sẽ mất 114.71 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.04359 MLK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2179 MLK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MLK sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MLK
MiL.k
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MLK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MiL.k tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MLK sang ISK, lên đến 10000 MLK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MiL.k
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MLK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MiL.k đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MLK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MLK/ISK
MLK/ISK: 1 MLK = 22.94 ISK; 2025/05/16 12:37:53
Trong 1D vừa qua, MiL.k đã thay đổi +0.80% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MiL.k(MLK) đã thay đổi +0.80% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MLK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MLK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MiL.k/ISK
Giá MiL.k cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 24.37 ISK trong khi giá MiL.k thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 22.45 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MiL.k theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MLK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 23.17 ISK | 24.37 ISK | 29.37 ISK | 29.37 ISK |
Thấp | 22.45 ISK | 22.45 ISK | 21.04 ISK | 17.32 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.80% | -0.58% | +9.21% | -13.78% |
Thông tin MiL.k
Số liệu thị trường MLK sang ISK
MLK/ISK:
kr22.94
Khối lượng MLK 24 giờ:
kr639,410,882.35
Vốn hóa thị trường MLK:
kr10,555,801,269
Nguồn cung lưu hành MLK:
460.11M MLK
Tỷ giá MLK sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MiL.k thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MiL.k là kr22.94 mỗi MLK, với tổng vốn hoá thị trường của kr10,555,801,269 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 460,105,150 MLK. Khối lượng giao dịch của MiL.k đã thay đổi +4.06% (kr24,931,871.39 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MLK là kr614,479,010.96.
Thông tin thêm về MiL.k trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MiL.k phổ biến nhất là MLK sang ISK, trong đó mã của MiL.k là MLK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103901.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2628.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 172.85 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92784.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78165.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145067.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 590297.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8888563.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.55 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MLK sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MLK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MLK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MLK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MLK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MiL.k phổ biến

MLK đến TWD
1 MLK thành NT$5.31 TWD

MLK đến CNY
1 MLK thành ¥1.27 CNY
MLK đến ISK
1 MLK thành kr22.94 ISK

MLK đến USD
1 MLK thành $0.1761 USD

MLK đến EUR
1 MLK thành €0.1572 EUR

MLK đến CAD
1 MLK thành C$0.2458 CAD

MLK đến KRW
1 MLK thành ₩245.81 KRW

MLK đến JPY
1 MLK thành ¥25.63 JPY

MLK đến GBP
1 MLK thành £0.1325 GBP

MLK đến BRL
1 MLK thành R$1 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,509,732.03 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr315.65 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr339,088.12 ISK

XCN đến ISK
1 XCN thành kr2.5 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr345.45 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.51 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,532.52 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr507.06 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001747 ISK

ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr268.37 ISK
Bảng chuyển đổi từ MLK sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của MiL.k đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MLK thành Króna Iceland đã thay đổi -0.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.80%, đạt mức cao nhất là 23.17 ISK và mức thấp nhất là 22.45 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MLK là kr21.01 ISK , thay đổi +9.21% so với giá hiện tại. MiL.k đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.61% so với năm trước.
-kr
18.47ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MLK | kr11.47 | kr11.38 | +0.80% |
1 MLK | kr22.94 | kr22.76 | +0.80% |
5 MLK | kr114.71 | kr113.8 | +0.80% |
10 MLK | kr229.42 | kr227.6 | +0.80% |
50 MLK | kr1,147.11 | kr1,138.01 | +0.80% |
100 MLK | kr2,294.21 | kr2,276.02 | +0.80% |
500 MLK | kr11,471.07 | kr11,380.11 | +0.80% |
1000 MLK | kr22,942.15 | kr22,760.21 | +0.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp MLK/ISK
1 MiL.k bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MiL.k (MLK) trong Króna Iceland (ISK) là kr22.94.
Tôi có thể mua bao nhiêu MLK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04359 MLK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MLK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MLK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MLK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.2179 MLK, trong khi 5 MLK sẽ có giá khoảng 114.71ISK.
Giá cao nhất của MLK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MLK tính theo ISK là kr565.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MLK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MiL.k tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MiL.k (MLK) đã giảm 0.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MiL.k (MLK) đã tăng 9.21% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MLK thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MiL.k và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MLK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MLK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MLK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MLK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MLK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MiL.k và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
