Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MLK thành ILS

MLK/ILS: 1 MLK = 0.6184 ILS. Giá chuyển đổi 1 MiL.k (MLK) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.6184 ILS hôm nay.
MLK
MLK
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MLK/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MiL.k (MLK) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MLK hiện có giá trị là 0.62 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MLK hiện có giá 0.62 ILS, nghĩa là mua 5 MLK sẽ mất 3.09 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1.62 MLK và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 8.08 MLK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MLK sang ILS

Chuyển đổi ILS sang MLK

MiL.k
Shekel Israel mới
200 MLK
123.69  ILS
500 MLK
309.22  ILS
1000 MLK
618.44  ILS
5000 MLK
3,092.2  ILS
10000 MLK
6,184.4  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MLK thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của MiL.k tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MLK sang ILS, lên đến 10000 MLK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
MiL.k
1000 ILS
1,616.97 MLK
2000 ILS
3,233.94 MLK
5000 ILS
8,084.86 MLK
10000 ILS
16,169.72 MLK
50000 ILS
80,848.61 MLK
100000 ILS
161,697.23 MLK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành MLK toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo MiL.k đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang MLK, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MLK/ILS

MLK/ILS: 1 MLK = 0.6184 ILS; 2025/05/15 15:58:18
Trong 1D vừa qua, MiL.k đã thay đổi -2.77% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MiL.k(MLK) đã thay đổi -2.77% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MLK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MLK sang ILS: Biến động và thay đổi giá của MiL.k/ILS

Giá MiL.k cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.6655 ILS trong khi giá MiL.k thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.6130 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MiL.k theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MLK theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6413 ILS
0.6655 ILS
0.8021 ILS
0.8021 ILS
Thấp
0.6130 ILS
0.6130 ILS
0.5642 ILS
0.4730 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.77%
+0.16%
+7.32%
-14.94%

Thông tin MiL.k

Số liệu thị trường MLK sang ILS

MLK/ILS:
₪0.6184
Khối lượng MLK 24 giờ:
₪16,469,340.35
Vốn hóa thị trường MLK:
₪284,176,271.69
Nguồn cung lưu hành MLK:
459.51M MLK

Tỷ giá MLK sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MiL.k thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MiL.k là ₪0.6184 mỗi MLK, với tổng vốn hoá thị trường của ₪284,176,271.69 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 459,505,150 MLK. Khối lượng giao dịch của MiL.k đã thay đổi -26.02% (₪-5,793,865.83 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MLK là ₪22,263,206.17.

Thông tin thêm về MiL.k trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MiL.k phổ biến nhất là MLK sang ILS, trong đó mã của MiL.k là MLK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76903.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142866.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 574660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8723448.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.33 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MLK sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MLK sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MLK (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MLK bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MLK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MiL.k phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MLK đến TWD
1 MLK thành NT$5.25 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MLK đến CNY
1 MLK thành ¥1.25 CNY
popular info Đô la Mỹ
MLK đến USD
1 MLK thành $0.1738 USD
popular info Shekel Israel mới
MLK đến ILS
1 MLK thành ₪0.6184 ILS
popular info Euro
MLK đến EUR
1 MLK thành €0.1554 EUR
popular info Đô la Canada
MLK đến CAD
1 MLK thành C$0.2433 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MLK đến KRW
1 MLK thành ₩243.4 KRW
popular info Yên Nhật
MLK đến JPY
1 MLK thành ¥25.37 JPY
popular info Bảng Anh
MLK đến GBP
1 MLK thành £0.1310 GBP
popular info Real Brazil
MLK đến BRL
1 MLK thành R$0.9788 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets NEXPACE
NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪9.35 ILS
other assets Aethir
ATH đến ILS
1 ATH thành ₪0.1998 ILS
other assets MARBLEX
MBX đến ILS
1 MBX thành ₪0.8030 ILS
other assets Civic
CVC đến ILS
1 CVC thành ₪0.5679 ILS
other assets DAR Open Network
D đến ILS
1 D thành ₪0.1684 ILS
other assets KAITO
KAITO đến ILS
1 KAITO thành ₪6.79 ILS
other assets Solayer
LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪3.78 ILS
other assets Polkastarter
POLS đến ILS
1 POLS thành ₪0.8997 ILS
other assets Freysa
FAI đến ILS
1 FAI thành ₪0.09147 ILS
other assets Ren
REN đến ILS
1 REN thành ₪0.04941 ILS

Bảng chuyển đổi từ MLK sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của MiL.k đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MLK thành Shekel Israel mới đã thay đổi +0.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.77%, đạt mức cao nhất là 0.6413 ILS và mức thấp nhất là 0.6130 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 MLK là ₪0.5763 ILS , thay đổi +7.32% so với giá hiện tại. MiL.k đã thay đổi
-
0.4958ILS
, tương đương mức thay đổi -44.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MLK₪0.3092₪0.3180
-2.77%
1 MLK₪0.6184₪0.6360
-2.77%
5 MLK₪3.09₪3.18
-2.77%
10 MLK₪6.18₪6.36
-2.77%
50 MLK₪30.92₪31.8
-2.77%
100 MLK₪61.84₪63.6
-2.77%
500 MLK₪309.22₪318.02
-2.77%
1000 MLK₪618.44₪636.04
-2.77%

Câu Hỏi Thường Gặp MLK/ILS

1 MiL.k bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 MiL.k (MLK) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.6184.
Tôi có thể mua bao nhiêu MLK với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.62 MLK đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MLK sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MLK sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MLK bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 8.08 MLK, trong khi 5 MLK sẽ có giá khoảng 3.09ILS.
Giá cao nhất của MLK/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MLK tính theo ILS là ₪15.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MLK/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MiL.k tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MiL.k (MLK) đã tăng 0.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MiL.k (MLK) đã tăng 7.32% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MLK thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MiL.k và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MLK/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MLK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MLK/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MLK/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MLK/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MiL.k và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.