Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi METFI thành EUR

METFI/EUR: 1 METFI = 0.2158 EUR. Giá chuyển đổi 1 MetFi (METFI) thành Euro (EUR) là 0.2158 EUR hôm nay.
METFI
METFI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METFI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetFi (METFI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METFI hiện có giá trị là 0.22 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METFI hiện có giá 0.22 EUR, nghĩa là mua 5 METFI sẽ mất 1.08 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 4.63 METFI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 23.17 METFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi METFI sang EUR

Chuyển đổi EUR sang METFI

MetFi
Euro
1 METFI
0.2158  EUR
2 METFI
0.4316  EUR
50 METFI
10.79  EUR
100 METFI
21.58  EUR
200 METFI
43.16  EUR
500 METFI
107.91  EUR
1000 METFI
215.81  EUR
5000 METFI
1,079.07  EUR
10000 METFI
2,158.13  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METFI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của MetFi tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METFI sang EUR, lên đến 10000 METFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
MetFi
500 EUR
2,316.82 METFI
1000 EUR
4,633.64 METFI
2000 EUR
9,267.27 METFI
5000 EUR
23,168.18 METFI
10000 EUR
46,336.36 METFI
50000 EUR
231,681.8 METFI
100000 EUR
463,363.6 METFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành METFI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo MetFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang METFI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ METFI/EUR

METFI/EUR: 1 METFI = 0.2158 EUR; 2025/05/15 05:42:55
Trong 1D vừa qua, MetFi đã thay đổi +1.73% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetFi(METFI) đã thay đổi +1.73% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành METFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi METFI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của MetFi/EUR

Giá MetFi cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.2171 EUR trong khi giá MetFi thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.1692 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetFi theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METFI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2171 EUR
0.2171 EUR
0.2485 EUR
0.4423 EUR
Thấp
0.2034 EUR
0.1692 EUR
0.1280 EUR
0.1003 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.73%
+20.55%
+17.41%
-44.73%

Thông tin MetFi

Số liệu thị trường METFI sang EUR

METFI/EUR:
€0.2158
Khối lượng METFI 24 giờ:
€521,431.17
Vốn hóa thị trường METFI:
€45,690,578.55
Nguồn cung lưu hành METFI:
211.71M METFI

Tỷ giá METFI sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetFi thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetFi là €0.2158 mỗi METFI, với tổng vốn hoá thị trường của €45,690,578.55 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 211,713,500 METFI. Khối lượng giao dịch của MetFi đã thay đổi -9.69% (€-55,964.67 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METFI là €577,395.84.

Thông tin thêm về MetFi trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetFi phổ biến nhất là METFI sang EUR, trong đó mã của MetFi là METFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92396.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77897.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144469.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583153.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8831813.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi METFI sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi METFI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua METFI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METFI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MetFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
METFI đến TWD
1 METFI thành NT$7.28 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
METFI đến CNY
1 METFI thành ¥1.74 CNY
popular info Đô la Mỹ
METFI đến USD
1 METFI thành $0.2415 USD
popular info Euro
METFI đến EUR
1 METFI thành €0.2157 EUR
popular info Đô la Canada
METFI đến CAD
1 METFI thành C$0.3373 CAD
popular info Won Hàn Quốc
METFI đến KRW
1 METFI thành ₩337.88 KRW
popular info Yên Nhật
METFI đến JPY
1 METFI thành ¥35.32 JPY
popular info Bảng Anh
METFI đến GBP
1 METFI thành £0.1819 GBP
popular info Real Brazil
METFI đến BRL
1 METFI thành R$1.36 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Ondo
ONDO đến EUR
1 ONDO thành €0.8900 EUR
other assets Amp
AMP đến EUR
1 AMP thành €0.004727 EUR
other assets Privasea AI
PRAI đến EUR
1 PRAI thành €0.07863 EUR
other assets DAR Open Network
D đến EUR
1 D thành €0.04350 EUR
other assets Epic Chain
EPIC đến EUR
1 EPIC thành €1.41 EUR
other assets Neon EVM
NEON đến EUR
1 NEON thành €0.1644 EUR
other assets Helium
HNT đến EUR
1 HNT thành €3.63 EUR
other assets PARSIQ
PRQ đến EUR
1 PRQ thành €0.04804 EUR
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến EUR
1 LAUNCHCOIN thành €0.2129 EUR
other assets Civic
CVC đến EUR
1 CVC thành €0.1215 EUR

Bảng chuyển đổi từ METFI sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của MetFi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 METFI thành Euro đã thay đổi +20.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.73%, đạt mức cao nhất là 0.2171 EUR và mức thấp nhất là 0.2034 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 METFI là €0.1838 EUR , thay đổi +17.41% so với giá hiện tại. MetFi đã thay đổi
-
0.9928EUR
, tương đương mức thay đổi -82.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:42 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 METFI€0.1079€0.1061
+1.73%
1 METFI€0.2158€0.2121
+1.73%
5 METFI€1.08€1.06
+1.73%
10 METFI€2.16€2.12
+1.73%
50 METFI€10.79€10.61
+1.73%
100 METFI€21.58€21.21
+1.73%
500 METFI€107.91€106.07
+1.73%
1000 METFI€215.81€212.15
+1.73%

Câu Hỏi Thường Gặp METFI/EUR

1 MetFi bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 MetFi (METFI) trong Euro (EUR) là €0.2158.
Tôi có thể mua bao nhiêu METFI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.63 METFI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METFI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METFI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METFI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 23.17 METFI, trong khi 5 METFI sẽ có giá khoảng 1.08EUR.
Giá cao nhất của METFI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METFI tính theo EUR là €5.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METFI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetFi tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetFi (METFI) đã tăng 20.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetFi (METFI) đã tăng 17.41% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METFI thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetFi và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METFI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METFI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METFI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METFI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.