Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi METFI thành AZN

METFI/AZN: 1 METFI = 0.3995 AZN. Giá chuyển đổi 1 MetFi (METFI) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.3995 AZN hôm nay.
METFI
METFI
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METFI/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetFi (METFI) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METFI hiện có giá trị là 0.40 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METFI hiện có giá 0.40 AZN, nghĩa là mua 5 METFI sẽ mất 2.00 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 2.5 METFI và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 12.52 METFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi METFI sang AZN

Chuyển đổi AZN sang METFI

MetFi
Manat Azerbaijani
1 METFI
0.3995  AZN
2 METFI
0.7990  AZN
50 METFI
19.98  AZN
100 METFI
39.95  AZN
200 METFI
79.9  AZN
500 METFI
199.75  AZN
1000 METFI
399.5  AZN
5000 METFI
1,997.51  AZN
10000 METFI
3,995.02  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METFI thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của MetFi tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METFI sang AZN, lên đến 10000 METFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
MetFi
500 AZN
1,251.56 METFI
1000 AZN
2,503.12 METFI
2000 AZN
5,006.23 METFI
5000 AZN
12,515.59 METFI
10000 AZN
25,031.17 METFI
50000 AZN
125,155.86 METFI
100000 AZN
250,311.72 METFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành METFI toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo MetFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang METFI, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ METFI/AZN

METFI/AZN: 1 METFI = 0.3995 AZN; 2025/05/14 14:08:41
Trong 1D vừa qua, MetFi đã thay đổi +0.90% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetFi(METFI) đã thay đổi +0.90% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành METFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi METFI sang AZN: Biến động và thay đổi giá của MetFi/AZN

Giá MetFi cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.4072 AZN trong khi giá MetFi thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.3218 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetFi theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METFI theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4072 AZN
0.4072 AZN
0.4726 AZN
0.8412 AZN
Thấp
0.3856 AZN
0.3218 AZN
0.2435 AZN
0.1909 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.90%
+18.44%
+15.93%
-47.44%

Thông tin MetFi

Số liệu thị trường METFI sang AZN

METFI/AZN:
₼0.3995
Khối lượng METFI 24 giờ:
₼1,191,163.26
Vốn hóa thị trường METFI:
₼84,576,337.62
Nguồn cung lưu hành METFI:
211.70M METFI

Tỷ giá METFI sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetFi thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetFi là ₼0.3995 mỗi METFI, với tổng vốn hoá thị trường của ₼84,576,337.62 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 211,704,480 METFI. Khối lượng giao dịch của MetFi đã thay đổi +33.43% (₼298,419.98 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METFI là ₼892,743.28.

Thông tin thêm về MetFi trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetFi phổ biến nhất là METFI sang AZN, trong đó mã của MetFi là METFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92391.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77739.89 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144477.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581447.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847332.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi METFI sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi METFI sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua METFI (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METFI bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MetFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
METFI đến TWD
1 METFI thành NT$7.11 TWD
popular info Manat Azerbaijani
METFI đến AZN
1 METFI thành ₼0.3995 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
METFI đến CNY
1 METFI thành ¥1.69 CNY
popular info Đô la Mỹ
METFI đến USD
1 METFI thành $0.2350 USD
popular info Euro
METFI đến EUR
1 METFI thành €0.2094 EUR
popular info Đô la Canada
METFI đến CAD
1 METFI thành C$0.3274 CAD
popular info Won Hàn Quốc
METFI đến KRW
1 METFI thành ₩328.45 KRW
popular info Yên Nhật
METFI đến JPY
1 METFI thành ¥34.33 JPY
popular info Bảng Anh
METFI đến GBP
1 METFI thành £0.1762 GBP
popular info Real Brazil
METFI đến BRL
1 METFI thành R$1.32 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼4,421.22 AZN
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến AZN
1 PEOPLE thành ₼0.05948 AZN
other assets ether.fi
ETHFI đến AZN
1 ETHFI thành ₼2.3 AZN
other assets WalletConnect Token
WCT đến AZN
1 WCT thành ₼0.9483 AZN
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến AZN
1 GST thành ₼0.01965 AZN
other assets Raydium
RAY đến AZN
1 RAY thành ₼6.08 AZN
other assets Pi
PI đến AZN
1 PI thành ₼2.05 AZN
other assets Walrus
WAL đến AZN
1 WAL thành ₼1.23 AZN
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến AZN
1 SATS thành ₼0.{6}1083 AZN
other assets Solana
SOL đến AZN
1 SOL thành ₼303.68 AZN

Bảng chuyển đổi từ METFI sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của MetFi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 METFI thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +18.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.90%, đạt mức cao nhất là 0.4072 AZN và mức thấp nhất là 0.3856 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 METFI là ₼0.3449 AZN , thay đổi +15.93% so với giá hiện tại. MetFi đã thay đổi
-
1.89AZN
, tương đương mức thay đổi -82.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 METFI₼0.1998₼0.1980
+0.90%
1 METFI₼0.3995₼0.3960
+0.90%
5 METFI₼2₼1.98
+0.90%
10 METFI₼4₼3.96
+0.90%
50 METFI₼19.98₼19.8
+0.90%
100 METFI₼39.95₼39.6
+0.90%
500 METFI₼199.75₼197.98
+0.90%
1000 METFI₼399.5₼395.97
+0.90%

Câu Hỏi Thường Gặp METFI/AZN

1 MetFi bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 MetFi (METFI) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.3995.
Tôi có thể mua bao nhiêu METFI với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.5 METFI đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METFI sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METFI sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METFI bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 12.52 METFI, trong khi 5 METFI sẽ có giá khoảng 2AZN.
Giá cao nhất của METFI/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METFI tính theo AZN là ₼9.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METFI/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetFi tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetFi (METFI) đã tăng 18.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetFi (METFI) đã tăng 15.93% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METFI thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetFi và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METFI/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METFI/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METFI/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METFI/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.