Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103456.00 (-1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103456.00 (-1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103456.00 (-1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KSM thành MYR
KSM/MYR: 1 KSM = 90.55 MYR. Giá chuyển đổi 1 Kusama (KSM) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 90.55 MYR hôm nay.

KSM
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KSM/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kusama (KSM) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KSM hiện có giá trị là 90.55 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KSM hiện có giá 90.55 MYR, nghĩa là mua 5 KSM sẽ mất 452.77 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.01104 KSM và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.05522 KSM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KSM sang MYR
Chuyển đổi MYR sang KSM
Kusama
Ringgit Malaysia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KSM thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Kusama tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KSM sang MYR, lên đến 10000 KSM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Kusama
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành KSM toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Kusama đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang KSM, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KSM/MYR
KSM/MYR: 1 KSM = 90.55 MYR; 2025/05/14 20:02:47
Trong 1D vừa qua, Kusama đã thay đổi -6.75% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kusama(KSM) đã thay đổi -6.75% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành KSM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KSM sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Kusama/MYR
Giá Kusama cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 105 MYR trong khi giá Kusama thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 63.28 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kusama theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KSM theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 97.02 MYR | 105 MYR | 105 MYR | 105 MYR |
Thấp | 90.06 MYR | 63.28 MYR | 52.05 MYR | 49.03 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.75% | +45.52% | +55.55% | +3.19% |
Thông tin Kusama
Số liệu thị trường KSM sang MYR
KSM/MYR:
RM90.55
Khối lượng KSM 24 giờ:
RM113,948,549.55
Vốn hóa thị trường KSM:
RM1,493,928,224.83
Nguồn cung lưu hành KSM:
16.50M KSM
Tỷ giá KSM sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kusama thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kusama là RM90.55 mỗi KSM, với tổng vốn hoá thị trường của RM1,493,928,224.83 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,497,592 KSM. Khối lượng giao dịch của Kusama đã thay đổi -56.33% (RM-146,989,579.17 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KSM là RM260,938,128.72.
Thông tin thêm về Kusama trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kusama phổ biến nhất là KSM sang MYR, trong đó mã của Kusama là KSM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78082.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582826.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857318.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 77.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KSM sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KSM sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KSM (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KSM bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KSM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kusama phổ biến

KSM đến TWD
1 KSM thành NT$638.54 TWD
KSM đến MYR
1 KSM thành RM90.55 MYR

KSM đến CNY
1 KSM thành ¥151.64 CNY

KSM đến USD
1 KSM thành $21.05 USD

KSM đến EUR
1 KSM thành €18.81 EUR

KSM đến CAD
1 KSM thành C$29.41 CAD

KSM đến KRW
1 KSM thành ₩29,506.19 KRW

KSM đến JPY
1 KSM thành ¥3,084.99 JPY

KSM đến GBP
1 KSM thành £15.85 GBP

KSM đến BRL
1 KSM thành R$118.29 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM11,222.97 MYR

PI đến MYR
1 PI thành RM3.89 MYR

PEOPLE đến MYR
1 PEOPLE thành RM0.1449 MYR

ONDO đến MYR
1 ONDO thành RM4.44 MYR

WCT đến MYR
1 WCT thành RM2.45 MYR

RAY đến MYR
1 RAY thành RM14.94 MYR

AMP đến MYR
1 AMP thành RM0.02192 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM763.74 MYR

TRUMP đến MYR
1 TRUMP thành RM57.6 MYR

WAL đến MYR
1 WAL thành RM3.13 MYR
Bảng chuyển đổi từ KSM sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Kusama đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KSM thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +45.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.75%, đạt mức cao nhất là 97.02 MYR và mức thấp nhất là 90.06 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 KSM là RM58.21 MYR , thay đổi +55.55% so với giá hiện tại. Kusama đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.12% so với năm trước.
-RM
27.23MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KSM | RM45.28 | RM48.56 | -6.75% |
1 KSM | RM90.55 | RM97.11 | -6.75% |
5 KSM | RM452.77 | RM485.55 | -6.75% |
10 KSM | RM905.54 | RM971.11 | -6.75% |
50 KSM | RM4,527.72 | RM4,855.55 | -6.75% |
100 KSM | RM9,055.43 | RM9,711.1 | -6.75% |
500 KSM | RM45,277.16 | RM48,555.49 | -6.75% |
1000 KSM | RM90,554.33 | RM97,110.99 | -6.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp KSM/MYR
1 Kusama bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Kusama (KSM) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM90.55.
Tôi có thể mua bao nhiêu KSM với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01104 KSM đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KSM sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KSM sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KSM bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 0.05522 KSM, trong khi 5 KSM sẽ có giá khoảng 452.77MYR.
Giá cao nhất của KSM/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KSM tính theo MYR là RM2,683.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KSM/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kusama tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kusama (KSM) đã tăng 45.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kusama (KSM) đã tăng 55.55% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KSM thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kusama và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KSM/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KSM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KSM/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KSM/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KSM/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kusama và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
VMPX ERC20 (VMPXERC20)

Hướng dẫn mua
HarryPotterObamaSonic10Inu (BITCOIN)

Hướng dẫn mua
YouSUI (XUI)

Hướng dẫn mua
Worldcoin (WLD)

Hướng dẫn mua
SophiaVerse (SOPH)

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
