Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KSM thành GHS

KSM/GHS: 1 KSM = 255.74 GHS. Giá chuyển đổi 1 Kusama (KSM) thành Cedi Ghana (GHS) là 255.74 GHS hôm nay.
KSM
KSM
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KSM/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kusama (KSM) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KSM hiện có giá trị là 255.74 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KSM hiện có giá 255.74 GHS, nghĩa là mua 5 KSM sẽ mất 1278.71 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.003910 KSM và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.01955 KSM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KSM sang GHS

Chuyển đổi GHS sang KSM

Kusama
Cedi Ghana
5 KSM
1,278.71  GHS
10 KSM
2,557.42  GHS
20 KSM
5,114.84  GHS
50 KSM
12,787.09  GHS
100 KSM
25,574.19  GHS
200 KSM
51,148.38  GHS
500 KSM
127,870.95  GHS
1000 KSM
255,741.9  GHS
5000 KSM
1,278,709.48  GHS
10000 KSM
2,557,418.95  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KSM thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Kusama tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KSM sang GHS, lên đến 10000 KSM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Kusama
100000 GHS
391.02 KSM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành KSM toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Kusama đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang KSM, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KSM/GHS

KSM/GHS: 1 KSM = 255.74 GHS; 2025/05/15 08:32:44
Trong 1D vừa qua, Kusama đã thay đổi -9.21% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kusama(KSM) đã thay đổi -9.21% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành KSM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KSM sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Kusama/GHS

Giá Kusama cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 316.65 GHS trong khi giá Kusama thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 218.26 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kusama theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KSM theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
281.19 GHS
316.65 GHS
316.65 GHS
316.65 GHS
Thấp
254.31 GHS
218.26 GHS
156.97 GHS
147.84 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.21%
+26.74%
+48.06%
-5.54%

Thông tin Kusama

Số liệu thị trường KSM sang GHS

KSM/GHS:
₵255.74
Khối lượng KSM 24 giờ:
₵279,083,509.79
Vốn hóa thị trường KSM:
₵4,219,672,748.94
Nguồn cung lưu hành KSM:
16.50M KSM

Tỷ giá KSM sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kusama thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kusama là ₵255.74 mỗi KSM, với tổng vốn hoá thị trường của ₵4,219,672,748.94 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,499,733 KSM. Khối lượng giao dịch của Kusama đã thay đổi -46.30% (₵-240,622,171.16 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KSM là ₵519,705,680.95.

Thông tin thêm về Kusama trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kusama phổ biến nhất là KSM sang GHS, trong đó mã của Kusama là KSM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77959.22 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144593.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583060.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857037.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 78.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KSM sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KSM sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KSM (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KSM bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KSM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kusama phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KSM đến TWD
1 KSM thành NT$595.45 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KSM đến CNY
1 KSM thành ¥142.1 CNY
popular info Đô la Mỹ
KSM đến USD
1 KSM thành $19.71 USD
popular info Cedi Ghana
KSM đến GHS
1 KSM thành ₵255.74 GHS
popular info Euro
KSM đến EUR
1 KSM thành €17.62 EUR
popular info Đô la Canada
KSM đến CAD
1 KSM thành C$27.56 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KSM đến KRW
1 KSM thành ₩27,578.32 KRW
popular info Yên Nhật
KSM đến JPY
1 KSM thành ¥2,879.88 JPY
popular info Bảng Anh
KSM đến GBP
1 KSM thành £14.86 GBP
popular info Real Brazil
KSM đến BRL
1 KSM thành R$111.12 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets NEXPACE
NXPC đến GHS
1 NXPC thành ₵40.01 GHS
other assets DAR Open Network
D đến GHS
1 D thành ₵0.6169 GHS
other assets Pi
PI đến GHS
1 PI thành ₵11.3 GHS
other assets Amp
AMP đến GHS
1 AMP thành ₵0.06637 GHS
other assets Ondo
ONDO đến GHS
1 ONDO thành ₵12.56 GHS
other assets MARBLEX
MBX đến GHS
1 MBX thành ₵3.21 GHS
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến GHS
1 LAUNCHCOIN thành ₵3.05 GHS
other assets ARPA
ARPA đến GHS
1 ARPA thành ₵0.3344 GHS
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến GHS
1 FRAX thành ₵38.43 GHS
other assets EOS
EOS đến GHS
1 EOS thành ₵10.01 GHS

Bảng chuyển đổi từ KSM sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Kusama đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KSM thành Cedi Ghana đã thay đổi +26.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.21%, đạt mức cao nhất là 281.19 GHS và mức thấp nhất là 254.31 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 KSM là ₵172.73 GHS , thay đổi +48.06% so với giá hiện tại. Kusama đã thay đổi
-
99.64GHS
, tương đương mức thay đổi -28.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KSM₵127.87₵140.84
-9.21%
1 KSM₵255.74₵281.67
-9.21%
5 KSM₵1,278.71₵1,408.37
-9.21%
10 KSM₵2,557.42₵2,816.75
-9.21%
50 KSM₵12,787.09₵14,083.74
-9.21%
100 KSM₵25,574.19₵28,167.47
-9.21%
500 KSM₵127,870.95₵140,837.36
-9.21%
1000 KSM₵255,741.9₵281,674.72
-9.21%

Câu Hỏi Thường Gặp KSM/GHS

1 Kusama bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Kusama (KSM) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵255.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu KSM với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003910 KSM đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KSM sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KSM sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KSM bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 0.01955 KSM, trong khi 5 KSM sẽ có giá khoảng 1,278.71GHS.
Giá cao nhất của KSM/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KSM tính theo GHS là ₵8,093.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KSM/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kusama tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kusama (KSM) đã tăng 26.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kusama (KSM) đã tăng 48.06% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KSM thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kusama và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KSM/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KSM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KSM/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KSM/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KSM/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kusama và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.