Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ISP thành NAD

ISP/NAD: 1 ISP = 0.009412 NAD. Giá chuyển đổi 1 Ispolink (ISP) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.009412 NAD hôm nay.
ISP
ISP
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISP/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ispolink (ISP) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISP hiện có giá trị là 0.01 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISP hiện có giá 0.01 NAD, nghĩa là mua 5 ISP sẽ mất 0.05 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 106.25 ISP và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 531.26 ISP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ISP sang NAD

Chuyển đổi NAD sang ISP

Ispolink
Đô la Namibia
1 ISP
0.009412  NAD
10 ISP
0.09412  NAD
100 ISP
0.9412  NAD
5000 ISP
47.06  NAD
10000 ISP
94.12  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISP thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Ispolink tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISP sang NAD, lên đến 10000 ISP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Ispolink
100 NAD
10,625.17 ISP
200 NAD
21,250.33 ISP
500 NAD
53,125.83 ISP
1000 NAD
106,251.67 ISP
2000 NAD
212,503.34 ISP
5000 NAD
531,258.35 ISP
10000 NAD
1,062,516.69 ISP
50000 NAD
5,312,583.45 ISP
100000 NAD
10,625,166.9 ISP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ISP toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Ispolink đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ISP, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ISP/NAD

ISP/NAD: 1 ISP = 0.009412 NAD; 2025/04/26 10:41:01
Trong 1D vừa qua, Ispolink đã thay đổi +6.19% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ispolink(ISP) đã thay đổi +6.19% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ISP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ISP sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Ispolink/NAD

Giá Ispolink cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.009892 NAD trong khi giá Ispolink thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.007090 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ispolink theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISP theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009892 NAD
0.009892 NAD
0.009892 NAD
0.01566 NAD
Thấp
0.008686 NAD
0.007090 NAD
0.005312 NAD
0.005312 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.19%
+23.75%
+25.91%
-38.98%

Thông tin Ispolink

Số liệu thị trường ISP sang NAD

ISP/NAD:
N$0.009412
Khối lượng ISP 24 giờ:
N$8,251,441.76
Vốn hóa thị trường ISP:
N$71,074,364.86
Nguồn cung lưu hành ISP:
7.55B ISP

Tỷ giá ISP sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ispolink thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ispolink là N$0.009412 mỗi ISP, với tổng vốn hoá thị trường của N$71,074,364.86 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,551,769,600 ISP. Khối lượng giao dịch của Ispolink đã thay đổi +40.91% (N$2,395,617.64 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISP là N$5,855,824.11.

Thông tin thêm về Ispolink trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ispolink phổ biến nhất là ISP sang NAD, trong đó mã của Ispolink là ISP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ISP sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ISP sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ISP (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISP bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ispolink phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ISP đến TWD
1 ISP thành NT$0.01623 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ISP đến CNY
1 ISP thành ¥0.003636 CNY
popular info Đô la Mỹ
ISP đến USD
1 ISP thành $0.0004987 USD
popular info Euro
ISP đến EUR
1 ISP thành €0.0004374 EUR
popular info Đô la Canada
ISP đến CAD
1 ISP thành C$0.0006925 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ISP đến KRW
1 ISP thành ₩0.7174 KRW
popular info Yên Nhật
ISP đến JPY
1 ISP thành ¥0.07166 JPY
popular info Bảng Anh
ISP đến GBP
1 ISP thành £0.0003746 GBP
popular info Đô la Namibia
ISP đến NAD
1 ISP thành N$0.009412 NAD
popular info Real Brazil
ISP đến BRL
1 ISP thành R$0.002838 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bonk
BONK đến NAD
1 BONK thành N$0.0003595 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,781,046.68 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,132.81 NAD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$20.25 NAD
other assets Worldcoin
WLD đến NAD
1 WLD thành N$21.73 NAD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$299.24 NAD
other assets NEM
XEM đến NAD
1 XEM thành N$0.4222 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.46 NAD
other assets Brett (Based)
BRETT đến NAD
1 BRETT thành N$1.27 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$47.9 NAD

Bảng chuyển đổi từ ISP sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Ispolink đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISP thành Đô la Namibia đã thay đổi +23.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.19%, đạt mức cao nhất là 0.009892 NAD và mức thấp nhất là 0.008686 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ISP là N$0.007483 NAD , thay đổi +25.91% so với giá hiện tại. Ispolink đã thay đổi
-N$
0.04052NAD
, tương đương mức thay đổi -81.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:41 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ISPN$0.004706N$0.004433
+6.19%
1 ISPN$0.009412N$0.008866
+6.19%
5 ISPN$0.04706N$0.04433
+6.19%
10 ISPN$0.09412N$0.08866
+6.19%
50 ISPN$0.4706N$0.4433
+6.19%
100 ISPN$0.9412N$0.8866
+6.19%
500 ISPN$4.71N$4.43
+6.19%
1000 ISPN$9.41N$8.87
+6.19%

Câu Hỏi Thường Gặp ISP/NAD

1 Ispolink bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Ispolink (ISP) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.009412.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISP với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 106.25 ISP đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISP sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISP sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISP bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 531.26 ISP, trong khi 5 ISP sẽ có giá khoảng 0.04706NAD.
Giá cao nhất của ISP/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISP tính theo NAD là N$0.3556. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISP/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ispolink tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ispolink (ISP) đã tăng 23.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ispolink (ISP) đã tăng 25.91% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISP thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ispolink và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISP/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISP/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISP/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISP/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ispolink và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.