Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94029.01 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94029.01 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94029.01 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ISP thành IQD
ISP/IQD: 1 ISP = 0.7009 IQD. Giá chuyển đổi 1 Ispolink (ISP) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.7009 IQD hôm nay.

ISP
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISP/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ispolink (ISP) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISP hiện có giá trị là 0.70 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISP hiện có giá 0.70 IQD, nghĩa là mua 5 ISP sẽ mất 3.50 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 1.43 ISP và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 7.13 ISP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ISP sang IQD
Chuyển đổi IQD sang ISP
Ispolink
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISP thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Ispolink tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISP sang IQD, lên đến 10000 ISP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Ispolink
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành ISP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Ispolink đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang ISP, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ISP/IQD
ISP/IQD: 1 ISP = 0.7009 IQD; 2025/04/27 14:43:02
Trong 1D vừa qua, Ispolink đã thay đổi +8.31% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ispolink(ISP) đã thay đổi +8.31% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành ISP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ISP sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Ispolink/IQD
Giá Ispolink cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.7379 IQD trong khi giá Ispolink thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.4922 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ispolink theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISP theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7379 IQD | 0.7379 IQD | 0.7379 IQD | 1.09 IQD |
Thấp | 0.6339 IQD | 0.4922 IQD | 0.3688 IQD | 0.3688 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.31% | +33.13% | +42.57% | -21.55% |
Thông tin Ispolink
Số liệu thị trường ISP sang IQD
ISP/IQD:
ع.د0.7009
Khối lượng ISP 24 giờ:
ع.د563,170,193.04
Vốn hóa thị trường ISP:
ع.د5,302,942,806.71
Nguồn cung lưu hành ISP:
7.57B ISP
Tỷ giá ISP sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ispolink thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ispolink là ع.د0.7009 mỗi ISP, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د5,302,942,806.71 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,565,769,700 ISP. Khối lượng giao dịch của Ispolink đã thay đổi +6.07% (ع.د32,220,671.7 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISP là ع.د530,949,521.34.
Thông tin thêm về Ispolink trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ispolink phổ biến nhất là ISP sang IQD, trong đó mã của Ispolink là ISP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ISP sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ISP sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ISP (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISP bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ispolink phổ biến
ISP đến IQD
1 ISP thành ع.د0.7009 IQD

ISP đến TWD
1 ISP thành NT$0.01742 TWD

ISP đến CNY
1 ISP thành ¥0.003900 CNY

ISP đến USD
1 ISP thành $0.0005350 USD

ISP đến EUR
1 ISP thành €0.0004707 EUR

ISP đến CAD
1 ISP thành C$0.0007430 CAD

ISP đến KRW
1 ISP thành ₩0.7696 KRW

ISP đến JPY
1 ISP thành ¥0.07687 JPY

ISP đến GBP
1 ISP thành £0.0004019 GBP

ISP đến BRL
1 ISP thành R$0.003045 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

JST đến IQD
1 JST thành ع.د54.87 IQD

BMT đến IQD
1 BMT thành ع.د168.34 IQD

ARPA đến IQD
1 ARPA thành ع.د35.41 IQD

ACH đến IQD
1 ACH thành ع.د36.26 IQD

STEEM đến IQD
1 STEEM thành ع.د209.14 IQD

ENS đến IQD
1 ENS thành ع.د24,248.1 IQD

TURBO đến IQD
1 TURBO thành ع.د6.88 IQD

STX đến IQD
1 STX thành ع.د1,142.57 IQD

TRX đến IQD
1 TRX thành ع.د325.87 IQD

FXS đến IQD
1 FXS thành ع.د3,442.5 IQD
Bảng chuyển đổi từ ISP sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Ispolink đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISP thành Dinar Iraq đã thay đổi +33.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.31%, đạt mức cao nhất là 0.7379 IQD và mức thấp nhất là 0.6339 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 ISP là ع.د0.4919 IQD , thay đổi +42.57% so với giá hiện tại. Ispolink đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.67% so với năm trước.
-ع.د
2.43IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ISP | ع.د0.3505 | ع.د0.3236 | +8.31% |
1 ISP | ع.د0.7009 | ع.د0.6472 | +8.31% |
5 ISP | ع.د3.5 | ع.د3.24 | +8.31% |
10 ISP | ع.د7.01 | ع.د6.47 | +8.31% |
50 ISP | ع.د35.05 | ع.د32.36 | +8.31% |
100 ISP | ع.د70.09 | ع.د64.72 | +8.31% |
500 ISP | ع.د350.46 | ع.د323.61 | +8.31% |
1000 ISP | ع.د700.91 | ع.د647.21 | +8.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp ISP/IQD
1 Ispolink bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Ispolink (ISP) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.7009.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISP với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.43 ISP đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISP sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISP sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISP bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 7.13 ISP, trong khi 5 ISP sẽ có giá khoảng 3.5IQD.
Giá cao nhất của ISP/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISP tính theo IQD là ع.د24.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISP/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ispolink tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ispolink (ISP) đã tăng 33.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ispolink (ISP) đã tăng 42.57% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISP thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ispolink và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISP/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISP/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISP/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISP/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ispolink và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
