Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117998.03 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117998.03 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117998.03 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ISK thành KZT
ISK/KZT: 1 ISK = 2.54 KZT. Giá chuyển đổi 1 ISKRA Token (ISK) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 2.54 KZT hôm nay.

ISK
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISK/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISKRA Token (ISK) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISK hiện có giá trị là 2.54 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISK hiện có giá 2.54 KZT, nghĩa là mua 5 ISK sẽ mất 12.69 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.3940 ISK và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 1.97 ISK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ISK sang KZT
Chuyển đổi KZT sang ISK
ISKRA Token
Tenge Kazakhstan
1 ISK
2.54 KZT
Đổi 1 ISK sang 2.54 KZT
2 ISK
5.08 KZT
Đổi 2 ISK sang 5.08 KZT
5 ISK
12.69 KZT
Đổi 5 ISK sang 12.69 KZT
10 ISK
25.38 KZT
Đổi 10 ISK sang 25.38 KZT
20 ISK
50.76 KZT
Đổi 20 ISK sang 50.76 KZT
50 ISK
126.9 KZT
Đổi 50 ISK sang 126.9 KZT
100 ISK
253.8 KZT
Đổi 100 ISK sang 253.8 KZT
200 ISK
507.59 KZT
Đổi 200 ISK sang 507.59 KZT
500 ISK
1,268.98 KZT
Đổi 500 ISK sang 1,268.98 KZT
1000 ISK
2,537.95 KZT
Đổi 1000 ISK sang 2,537.95 KZT
5000 ISK
12,689.76 KZT
Đổi 5000 ISK sang 12,689.76 KZT
10000 ISK
25,379.53 KZT
Đổi 10000 ISK sang 25,379.53 KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của ISKRA Token tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang KZT, lên đến 10000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
ISKRA Token
1 KZT
0.3940 ISK
Đổi 1 KZT sang 0.3940 ISK
10 KZT
3.94 ISK
Đổi 10 KZT sang 3.94 ISK
50 KZT
19.7 ISK
Đổi 50 KZT sang 19.7 ISK
100 KZT
39.4 ISK
Đổi 100 KZT sang 39.4 ISK
200 KZT
78.8 ISK
Đổi 200 KZT sang 78.8 ISK
500 KZT
197.01 ISK
Đổi 500 KZT sang 197.01 ISK
1000 KZT
394.02 ISK
Đổi 1000 KZT sang 394.02 ISK
2000 KZT
788.04 ISK
Đổi 2000 KZT sang 788.04 ISK
5000 KZT
1,970.09 ISK
Đổi 5000 KZT sang 1,970.09 ISK
10000 KZT
3,940.18 ISK
Đổi 10000 KZT sang 3,940.18 ISK
50000 KZT
19,700.92 ISK
Đổi 50000 KZT sang 19,700.92 ISK
100000 KZT
39,401.83 ISK
Đổi 100000 KZT sang 39,401.83 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo ISKRA Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang ISK, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ISK/KZT
ISK/KZT: 1 ISK = 2.54 KZT; 2025/07/30 15:56:12
Trong 1D vừa qua, ISKRA Token đã thay đổi -0.59% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISKRA Token(ISK) đã thay đổi -0.59% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành ISK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ISK sang KZT: Biến động và thay đổi giá của ISKRA Token/KZT
Giá ISKRA Token cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 2.91 KZT trong khi giá ISKRA Token thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 2.62 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISKRA Token theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISK theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.66 KZT | 2.91 KZT | 3.92 KZT | 5.17 KZT |
Thấp | 2.63 KZT | 2.62 KZT | 2.62 KZT | 2.54 KZT |
Bình thường | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.59% | -10.01% | -25.37% | -44.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ISK (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISK bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ISKRA Token
Số liệu thị trường ISK sang KZT
ISK/KZT:
₸2.54
Khối lượng ISK 24 giờ:
₸70,483,531.11
Vốn hóa thị trường ISK:
₸972,460,030.43
Nguồn cung lưu hành ISK:
383.17M ISK
Tỷ giá ISK sang KZT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ISKRA Token thành Tenge Kazakhstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ISKRA Token là ₸2.54 mỗi ISK, với tổng vốn hoá thị trường của ₸972,460,030.43 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của 383,167,100 ISK. Khối lượng giao dịch của ISKRA Token đã thay đổi -13.01% (₸-10,543,663.73 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISK là ₸81,027,194.84.
Thông tin thêm về ISKRA Token trên Bitget
Thông tin Tenge Kazakhstan
Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang KZT, trong đó mã của ISKRA Token là ISK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ISK sang KZT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ISK sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ISKRA Token phổ biến

ISK đến TWD
1 ISK thành NT$0.1390 TWD

ISK đến CNY
1 ISK thành ¥0.03353 CNY

ISK đến USD
1 ISK thành $0.004667 USD

ISK đến EUR
1 ISK thành €0.004062 EUR

ISK đến CAD
1 ISK thành C$0.006439 CAD
ISK đến KZT
1 ISK thành ₸2.54 KZT

ISK đến KRW
1 ISK thành ₩6.48 KRW

ISK đến JPY
1 ISK thành ¥0.6940 JPY

ISK đến GBP
1 ISK thành £0.003501 GBP

ISK đến BRL
1 ISK thành R$0.02608 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KZT

ERA đến KZT
1 ERA thành ₸607.02 KZT

TREE đến KZT
1 TREE thành ₸289.86 KZT

TAC đến KZT
1 TAC thành ₸4.55 KZT

FORM đến KZT
1 FORM thành ₸2,056.97 KZT

QKC đến KZT
1 QKC thành ₸5.15 KZT

TON đến KZT
1 TON thành ₸1,821.16 KZT

VIC đến KZT
1 VIC thành ₸151.2 KZT

PUMP đến KZT
1 PUMP thành ₸1.37 KZT

MDT đến KZT
1 MDT thành ₸17.07 KZT

SUNDOG đến KZT
1 SUNDOG thành ₸29.4 KZT
Bảng chuyển đổi từ ISK sang KZT
Tỷ giá hoán đổi của ISKRA Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISK thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi -10.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.59%, đạt mức cao nhất là 2.66 KZT và mức thấp nhất là 2.63 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 ISK là ₸3.43 KZT , thay đổi -25.37% so với giá hiện tại. ISKRA Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.30% so với năm trước.
-₸
36.7KZT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ISK | ₸1.27 | ₸1.28 | -0.59% |
1 ISK | ₸2.54 | ₸2.55 | -0.59% |
5 ISK | ₸12.69 | ₸12.77 | -0.59% |
10 ISK | ₸25.38 | ₸25.54 | -0.59% |
50 ISK | ₸126.9 | ₸127.68 | -0.59% |
100 ISK | ₸253.8 | ₸255.37 | -0.59% |
500 ISK | ₸1,268.98 | ₸1,276.85 | -0.59% |
1000 ISK | ₸2,537.95 | ₸2,553.7 | -0.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp ISK/KZT
1 ISKRA Token bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 ISKRA Token (ISK) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸2.54.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISK với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3940 ISK đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISK sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISK sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISK bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 1.97 ISK, trong khi 5 ISK sẽ có giá khoảng 12.69KZT.
Giá cao nhất của ISK/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISK tính theo KZT là ₸335.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISK/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISKRA Token tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã giảm 10.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã giảm 25.37% so với Tenge Kazakhstan (KZT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISK thành KZT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISKRA Token và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISK/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISK/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISK/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISK/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISKRA Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ISKRA Token: ISK sang Đô la Mỹ (USD), ISK sang Euro (EUR), ISK sang Bảng Anh (GBP), ISK sang Đô la Canada (CAD), ISK sang Rupee Ấn Độ (INR), ISK sang Rupee Pakistan (PKR), ISK sang Real Brazil (BRL), ISK sang ...
Giá của ISKRA Token ở Mỹ là $0.004667 USD. Ngoài ra, giá của ISKRA Token là €0.004062 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003501 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006439 CAD ở Canada, ₹0.4094 INR ở Ấn Độ, ₨1.33 PKR ở Pakistan, R$0.02608 BRL ở Brazil, ...
Cặp ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 ISKRA Token (ISK) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸2.54.
Giá của ISKRA Token ở Mỹ là $0.004667 USD. Ngoài ra, giá của ISKRA Token là €0.004062 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003501 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006439 CAD ở Canada, ₹0.4094 INR ở Ấn Độ, ₨1.33 PKR ở Pakistan, R$0.02608 BRL ở Brazil, ...
Cặp ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 ISKRA Token (ISK) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸2.54.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
