Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94463.25 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94463.25 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94463.25 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ISK thành GHS
ISK/GHS: 1 ISK = 0.09190 GHS. Giá chuyển đổi 1 ISKRA Token (ISK) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.09190 GHS hôm nay.

ISK
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISK/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISKRA Token (ISK) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISK hiện có giá trị là 0.09 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISK hiện có giá 0.09 GHS, nghĩa là mua 5 ISK sẽ mất 0.46 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 10.88 ISK và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 54.4 ISK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ISK sang GHS
Chuyển đổi GHS sang ISK
ISKRA Token
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của ISKRA Token tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GHS, lên đến 10000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
ISKRA Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo ISKRA Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang ISK, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ISK/GHS
ISK/GHS: 1 ISK = 0.09190 GHS; 2025/05/06 00:45:18
Trong 1D vừa qua, ISKRA Token đã thay đổi -3.24% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISKRA Token(ISK) đã thay đổi -3.24% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành ISK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ISK sang GHS: Biến động và thay đổi giá của ISKRA Token/GHS
Giá ISKRA Token cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.1052 GHS trong khi giá ISKRA Token thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.08069 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISKRA Token theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISK theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09682 GHS | 0.1052 GHS | 0.1365 GHS | 0.2232 GHS |
Thấp | 0.09171 GHS | 0.08069 GHS | 0.07149 GHS | 0.07149 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.24% | +7.61% | -6.89% | -58.50% |
Thông tin ISKRA Token
Số liệu thị trường ISK sang GHS
ISK/GHS:
₵0.09190
Khối lượng ISK 24 giờ:
₵245,760.3
Vốn hóa thị trường ISK:
₵35,214,397.22
Nguồn cung lưu hành ISK:
383.17M ISK
Tỷ giá ISK sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ISKRA Token thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ISKRA Token là ₵0.09190 mỗi ISK, với tổng vốn hoá thị trường của ₵35,214,397.22 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 383,167,100 ISK. Khối lượng giao dịch của ISKRA Token đã thay đổi -40.00% (₵-163,847.71 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISK là ₵409,608.
Thông tin thêm về ISKRA Token trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang GHS, trong đó mã của ISKRA Token là ISK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83489.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130571.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537297.42 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956067.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ISK sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ISK sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ISK (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISK bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ISKRA Token phổ biến

ISK đến TWD
1 ISK thành NT$0.1751 TWD

ISK đến CNY
1 ISK thành ¥0.04348 CNY

ISK đến USD
1 ISK thành $0.006003 USD
ISK đến GHS
1 ISK thành ₵0.09190 GHS

ISK đến EUR
1 ISK thành €0.005305 EUR

ISK đến CAD
1 ISK thành C$0.008297 CAD

ISK đến KRW
1 ISK thành ₩8.26 KRW

ISK đến JPY
1 ISK thành ¥0.8623 JPY

ISK đến GBP
1 ISK thành £0.004515 GBP

ISK đến BRL
1 ISK thành R$0.03414 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,450,101.35 GHS

XRP đến GHS
1 XRP thành ₵32.68 GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵27,835.68 GHS

SOL đến GHS
1 SOL thành ₵2,242.63 GHS

SUI đến GHS
1 SUI thành ₵51.85 GHS

TRUMP đến GHS
1 TRUMP thành ₵170.83 GHS

LTC đến GHS
1 LTC thành ₵1,278.38 GHS

ADA đến GHS
1 ADA thành ₵10.15 GHS

LINK đến GHS
1 LINK thành ₵209.1 GHS

BNB đến GHS
1 BNB thành ₵9,180.92 GHS
Bảng chuyển đổi từ ISK sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của ISKRA Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISK thành Cedi Ghana đã thay đổi +7.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.24%, đạt mức cao nhất là 0.09682 GHS và mức thấp nhất là 0.09171 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 ISK là ₵0.09871 GHS , thay đổi -6.89% so với giá hiện tại. ISKRA Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.43% so với năm trước.
-₵
2.48GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ISK | ₵0.04595 | ₵0.04749 | -3.24% |
1 ISK | ₵0.09190 | ₵0.09498 | -3.24% |
5 ISK | ₵0.4595 | ₵0.4749 | -3.24% |
10 ISK | ₵0.9190 | ₵0.9498 | -3.24% |
50 ISK | ₵4.6 | ₵4.75 | -3.24% |
100 ISK | ₵9.19 | ₵9.5 | -3.24% |
500 ISK | ₵45.95 | ₵47.49 | -3.24% |
1000 ISK | ₵91.9 | ₵94.98 | -3.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp ISK/GHS
1 ISKRA Token bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 ISKRA Token (ISK) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.09190.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISK với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.88 ISK đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISK sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISK sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISK bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 54.4 ISK, trong khi 5 ISK sẽ có giá khoảng 0.4595GHS.
Giá cao nhất của ISK/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISK tính theo GHS là ₵9.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISK/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISKRA Token tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã tăng 7.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã giảm 6.89% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISK thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISKRA Token và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISK/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISK/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISK/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISK/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISKRA Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
