Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HBAR thành MMK

HBAR/MMK: 1 HBAR = 419.32 MMK. Giá chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) thành Kyat Myanmar (MMK) là 419.32 MMK hôm nay.
HBAR
HBAR
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBAR/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hedera (HBAR) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBAR hiện có giá trị là 419.32 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBAR hiện có giá 419.32 MMK, nghĩa là mua 5 HBAR sẽ mất 2096.58 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.002385 HBAR và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01192 HBAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HBAR sang MMK

Chuyển đổi MMK sang HBAR

Hedera
Kyat Myanmar
5 HBAR
2,096.58  MMK
10 HBAR
4,193.16  MMK
20 HBAR
8,386.33  MMK
50 HBAR
20,965.81  MMK
100 HBAR
41,931.63  MMK
200 HBAR
83,863.26  MMK
500 HBAR
209,658.14  MMK
1000 HBAR
419,316.28  MMK
5000 HBAR
2,096,581.4  MMK
10000 HBAR
4,193,162.81  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBAR thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Hedera tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBAR sang MMK, lên đến 10000 HBAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Hedera
50000 MMK
119.24 HBAR
100000 MMK
238.48 HBAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành HBAR toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Hedera đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang HBAR, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HBAR/MMK

HBAR/MMK: 1 HBAR = 419.32 MMK; 2025/05/15 19:52:02
Trong 1D vừa qua, Hedera đã thay đổi -3.82% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hedera(HBAR) đã thay đổi -3.82% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành HBAR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HBAR sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Hedera/MMK

Giá Hedera cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 478.71 MMK trong khi giá Hedera thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 406 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hedera theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBAR theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
439.27 MMK
478.71 MMK
478.71 MMK
598.4 MMK
Thấp
407.82 MMK
406 MMK
325.01 MMK
265.6 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.82%
+4.45%
+25.38%
-15.61%

Thông tin Hedera

Số liệu thị trường HBAR sang MMK

HBAR/MMK:
Ks419.32
Khối lượng HBAR 24 giờ:
Ks541,631,278,942.55
Vốn hóa thị trường HBAR:
Ks17,711,819,915,380.13
Nguồn cung lưu hành HBAR:
42.24B HBAR

Tỷ giá HBAR sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hedera thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hedera là Ks419.32 mỗi HBAR, với tổng vốn hoá thị trường của Ks17,711,819,915,380.13 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,239,762,000 HBAR. Khối lượng giao dịch của Hedera đã thay đổi -14.03% (Ks-88,357,867,797.77 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBAR là Ks629,989,146,740.32.

Thông tin thêm về Hedera trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hedera phổ biến nhất là HBAR sang MMK, trong đó mã của Hedera là HBAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91301.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142631.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 577762.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8721652.86 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HBAR sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HBAR sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HBAR (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBAR bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hedera phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HBAR đến TWD
1 HBAR thành NT$6.01 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HBAR đến CNY
1 HBAR thành ¥1.44 CNY
popular info Đô la Mỹ
HBAR đến USD
1 HBAR thành $0.1994 USD
popular info Euro
HBAR đến EUR
1 HBAR thành €0.1784 EUR
popular info Đô la Canada
HBAR đến CAD
1 HBAR thành C$0.2786 CAD
popular info Kyat Myanmar
HBAR đến MMK
1 HBAR thành Ks419.32 MMK
popular info Won Hàn Quốc
HBAR đến KRW
1 HBAR thành ₩278.33 KRW
popular info Yên Nhật
HBAR đến JPY
1 HBAR thành ¥29.04 JPY
popular info Bảng Anh
HBAR đến GBP
1 HBAR thành £0.1500 GBP
popular info Real Brazil
HBAR đến BRL
1 HBAR thành R$1.13 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks216,724,060.68 MMK
other assets NEXPACE
NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks5,595.27 MMK
other assets Aethir
ATH đến MMK
1 ATH thành Ks100.63 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks8,156.23 MMK
other assets Civic
CVC đến MMK
1 CVC thành Ks300.4 MMK
other assets Mask Network
MASK đến MMK
1 MASK thành Ks3,204.58 MMK
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến MMK
1 LAUNCHCOIN thành Ks597.75 MMK
other assets Bittensor
TAO đến MMK
1 TAO thành Ks921,996.11 MMK
other assets MARBLEX
MBX đến MMK
1 MBX thành Ks487.41 MMK
other assets Bitget Token
BGB đến MMK
1 BGB thành Ks10,143.98 MMK

Bảng chuyển đổi từ HBAR sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Hedera đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBAR thành Kyat Myanmar đã thay đổi +4.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.82%, đạt mức cao nhất là 439.27 MMK và mức thấp nhất là 407.82 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 HBAR là Ks334.48 MMK , thay đổi +25.38% so với giá hiện tại. Hedera đã thay đổi
+Ks
184.51MMK
, tương đương mức thay đổi +78.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HBARKs209.66Ks217.99
-3.82%
1 HBARKs419.32Ks435.98
-3.82%
5 HBARKs2,096.58Ks2,179.9
-3.82%
10 HBARKs4,193.16Ks4,359.79
-3.82%
50 HBARKs20,965.81Ks21,798.97
-3.82%
100 HBARKs41,931.63Ks43,597.94
-3.82%
500 HBARKs209,658.14Ks217,989.72
-3.82%
1000 HBARKs419,316.28Ks435,979.44
-3.82%

Câu Hỏi Thường Gặp HBAR/MMK

1 Hedera bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Hedera (HBAR) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks419.32.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBAR với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002385 HBAR đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBAR sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBAR sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBAR bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.01192 HBAR, trong khi 5 HBAR sẽ có giá khoảng 2,096.58MMK.
Giá cao nhất của HBAR/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBAR tính theo MMK là Ks1,199.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBAR/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hedera tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hedera (HBAR) đã tăng 4.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hedera (HBAR) đã tăng 25.38% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hedera và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBAR/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBAR/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBAR/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBAR/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hedera và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.