Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HBAR thành AZN

HBAR/AZN: 1 HBAR = 0.3324 AZN. Giá chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.3324 AZN hôm nay.
HBAR
HBAR
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBAR/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hedera (HBAR) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBAR hiện có giá trị là 0.33 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBAR hiện có giá 0.33 AZN, nghĩa là mua 5 HBAR sẽ mất 1.66 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 3.01 HBAR và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 15.04 HBAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HBAR sang AZN

Chuyển đổi AZN sang HBAR

Hedera
Manat Azerbaijani
100 HBAR
33.24  AZN
200 HBAR
66.48  AZN
500 HBAR
166.19  AZN
1000 HBAR
332.38  AZN
5000 HBAR
1,661.88  AZN
10000 HBAR
3,323.76  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBAR thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Hedera tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBAR sang AZN, lên đến 10000 HBAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Hedera
500 AZN
1,504.32 HBAR
1000 AZN
3,008.64 HBAR
2000 AZN
6,017.28 HBAR
5000 AZN
15,043.2 HBAR
10000 AZN
30,086.4 HBAR
50000 AZN
150,432 HBAR
100000 AZN
300,864 HBAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành HBAR toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Hedera đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang HBAR, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HBAR/AZN

HBAR/AZN: 1 HBAR = 0.3324 AZN; 2025/05/15 23:20:48
Trong 1D vừa qua, Hedera đã thay đổi -4.82% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hedera(HBAR) đã thay đổi -4.82% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành HBAR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HBAR sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Hedera/AZN

Giá Hedera cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.3869 AZN trong khi giá Hedera thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.3281 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hedera theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBAR theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3531 AZN
0.3869 AZN
0.3869 AZN
0.4836 AZN
Thấp
0.3296 AZN
0.3281 AZN
0.2627 AZN
0.2147 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.82%
+0.75%
+24.65%
-14.98%

Thông tin Hedera

Số liệu thị trường HBAR sang AZN

HBAR/AZN:
₼0.3324
Khối lượng HBAR 24 giờ:
₼455,900,964.41
Vốn hóa thị trường HBAR:
₼14,039,487,047.17
Nguồn cung lưu hành HBAR:
42.24B HBAR

Tỷ giá HBAR sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hedera thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hedera là ₼0.3324 mỗi HBAR, với tổng vốn hoá thị trường của ₼14,039,487,047.17 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,239,762,000 HBAR. Khối lượng giao dịch của Hedera đã thay đổi -1.21% (₼-5,561,546.18 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBAR là ₼461,462,510.58.

Thông tin thêm về Hedera trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hedera phổ biến nhất là HBAR sang AZN, trong đó mã của Hedera là HBAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92824.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78020.26 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144942.23 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589818.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8869040.04 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HBAR sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HBAR sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HBAR (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBAR bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hedera phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HBAR đến TWD
1 HBAR thành NT$5.9 TWD
popular info Manat Azerbaijani
HBAR đến AZN
1 HBAR thành ₼0.3324 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HBAR đến CNY
1 HBAR thành ¥1.41 CNY
popular info Đô la Mỹ
HBAR đến USD
1 HBAR thành $0.1955 USD
popular info Euro
HBAR đến EUR
1 HBAR thành €0.1748 EUR
popular info Đô la Canada
HBAR đến CAD
1 HBAR thành C$0.2730 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HBAR đến KRW
1 HBAR thành ₩273.33 KRW
popular info Yên Nhật
HBAR đến JPY
1 HBAR thành ¥28.48 JPY
popular info Bảng Anh
HBAR đến GBP
1 HBAR thành £0.1469 GBP
popular info Real Brazil
HBAR đến BRL
1 HBAR thành R$1.11 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼175,698.68 AZN
other assets Housecoin
HOUSE đến AZN
1 HOUSE thành ₼0.07925 AZN
other assets NEXPACE
NXPC đến AZN
1 NXPC thành ₼4.44 AZN
other assets Sui
SUI đến AZN
1 SUI thành ₼6.5 AZN
other assets ether.fi
ETHFI đến AZN
1 ETHFI thành ₼2.43 AZN
other assets Pepe
PEPE đến AZN
1 PEPE thành ₼0.{4}2172 AZN
other assets Chainlink
LINK đến AZN
1 LINK thành ₼26.88 AZN
other assets Mask Network
MASK đến AZN
1 MASK thành ₼2.45 AZN
other assets Cardano
ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.28 AZN
other assets Aethir
ATH đến AZN
1 ATH thành ₼0.08092 AZN

Bảng chuyển đổi từ HBAR sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Hedera đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBAR thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +0.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.82%, đạt mức cao nhất là 0.3531 AZN và mức thấp nhất là 0.3296 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 HBAR là ₼0.2666 AZN , thay đổi +24.65% so với giá hiện tại. Hedera đã thay đổi
+
0.1439AZN
, tương đương mức thay đổi +76.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:20 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HBAR₼0.1662₼0.1746
-4.82%
1 HBAR₼0.3324₼0.3492
-4.82%
5 HBAR₼1.66₼1.75
-4.82%
10 HBAR₼3.32₼3.49
-4.82%
50 HBAR₼16.62₼17.46
-4.82%
100 HBAR₼33.24₼34.92
-4.82%
500 HBAR₼166.19₼174.61
-4.82%
1000 HBAR₼332.38₼349.22
-4.82%

Câu Hỏi Thường Gặp HBAR/AZN

1 Hedera bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Hedera (HBAR) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.3324.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBAR với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.01 HBAR đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBAR sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBAR sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBAR bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 15.04 HBAR, trong khi 5 HBAR sẽ có giá khoảng 1.66AZN.
Giá cao nhất của HBAR/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBAR tính theo AZN là ₼0.9692. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBAR/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hedera tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hedera (HBAR) đã tăng 0.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hedera (HBAR) đã tăng 24.65% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hedera và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBAR/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBAR/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBAR/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBAR/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hedera và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.