Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96203.00 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96203.00 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96203.00 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GARD thành LKR
GARD/LKR: 1 GARD = 0.001277 LKR. Giá chuyển đổi 1 Hashgard (GARD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.001277 LKR hôm nay.

GARD
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GARD/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hashgard (GARD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GARD hiện có giá trị là 0.00 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GARD hiện có giá 0.00 LKR, nghĩa là mua 5 GARD sẽ mất 0.01 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 783.27 GARD và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 3,916.36 GARD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GARD sang LKR
Chuyển đổi LKR sang GARD
Hashgard
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GARD thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Hashgard tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GARD sang LKR, lên đến 10000 GARD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Hashgard
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành GARD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Hashgard đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang GARD, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GARD/LKR
GARD/LKR: 1 GARD = 0.001277 LKR; 2025/05/03 13:21:57
Trong 1D vừa qua, Hashgard đã thay đổi +2.34% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hashgard(GARD) đã thay đổi +2.34% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành GARD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GARD sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Hashgard/LKR
Giá Hashgard cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.001477 LKR trong khi giá Hashgard thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.001221 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hashgard theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GARD theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001304 LKR | 0.001477 LKR | 0.002631 LKR | 0.003243 LKR |
Thấp | 0.001246 LKR | 0.001221 LKR | 0.001187 LKR | 0.0009042 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.34% | -12.45% | +7.12% | -10.72% |
Thông tin Hashgard
Số liệu thị trường GARD sang LKR
GARD/LKR:
Rs0.001277
Khối lượng GARD 24 giờ:
Rs4,046,213.09
Vốn hóa thị trường GARD:
Rs12,766,959.75
Nguồn cung lưu hành GARD:
10.00B GARD
Tỷ giá GARD sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hashgard thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hashgard là Rs0.001277 mỗi GARD, với tổng vốn hoá thị trường của Rs12,766,959.75 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 GARD. Khối lượng giao dịch của Hashgard đã thay đổi -16.59% (Rs-804,593.60 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GARD là Rs4,850,806.69.
Thông tin thêm về Hashgard trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hashgard phổ biến nhất là GARD sang LKR, trong đó mã của Hashgard là GARD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GARD sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GARD sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GARD (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GARD bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GARD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hashgard phổ biến

GARD đến TWD
1 GARD thành NT$0.0001306 TWD

GARD đến CNY
1 GARD thành ¥0.{4}3082 CNY

GARD đến USD
1 GARD thành $0.{5}4251 USD

GARD đến EUR
1 GARD thành €0.{5}3761 EUR

GARD đến CAD
1 GARD thành C$0.{5}5875 CAD
GARD đến LKR
1 GARD thành Rs0.001277 LKR

GARD đến KRW
1 GARD thành ₩0.005951 KRW

GARD đến JPY
1 GARD thành ¥0.0006160 JPY

GARD đến GBP
1 GARD thành £0.{5}3204 GBP

GARD đến BRL
1 GARD thành R$0.{4}2406 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

AERGO đến LKR
1 AERGO thành Rs62.21 LKR

STO đến LKR
1 STO thành Rs58.58 LKR

PUNDIX đến LKR
1 PUNDIX thành Rs168.8 LKR

gork đến LKR
1 gork thành Rs14.52 LKR

AVA đến LKR
1 AVA thành Rs201.99 LKR

SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs26.91 LKR

FLZ đến LKR
1 FLZ thành Rs824 LKR

ARDR đến LKR
1 ARDR thành Rs36.74 LKR

KILO đến LKR
1 KILO thành Rs14.85 LKR

MUBARAK đến LKR
1 MUBARAK thành Rs10.6 LKR
Bảng chuyển đổi từ GARD sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Hashgard đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GARD thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -12.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.34%, đạt mức cao nhất là 0.001304 LKR và mức thấp nhất là 0.001246 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 GARD là Rs0.001192 LKR , thay đổi +7.12% so với giá hiện tại. Hashgard đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.17% so với năm trước.
-Rs
0.004081LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GARD | Rs0.0006383 | Rs0.0006237 | +2.34% |
1 GARD | Rs0.001277 | Rs0.001247 | +2.34% |
5 GARD | Rs0.006383 | Rs0.006237 | +2.34% |
10 GARD | Rs0.01277 | Rs0.01247 | +2.34% |
50 GARD | Rs0.06383 | Rs0.06237 | +2.34% |
100 GARD | Rs0.1277 | Rs0.1247 | +2.34% |
500 GARD | Rs0.6383 | Rs0.6237 | +2.34% |
1000 GARD | Rs1.28 | Rs1.25 | +2.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp GARD/LKR
1 Hashgard bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Hashgard (GARD) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.001277.
Tôi có thể mua bao nhiêu GARD với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 783.27 GARD đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GARD sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GARD sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GARD bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 3,916.36 GARD, trong khi 5 GARD sẽ có giá khoảng 0.006383LKR.
Giá cao nhất của GARD/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GARD tính theo LKR là Rs0.4297. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GARD/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hashgard tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hashgard (GARD) đã giảm 12.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hashgard (GARD) đã tăng 7.12% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GARD thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hashgard và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GARD/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GARD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GARD/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GARD/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GARD/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hashgard và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
