Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94082.11 (-1.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94082.11 (-1.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94082.11 (-1.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLZ thành LKR
FLZ/LKR: 1 FLZ = 554.78 LKR. Giá chuyển đổi 1 Fellaz (FLZ) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 554.78 LKR hôm nay.

FLZ
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLZ/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fellaz (FLZ) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLZ hiện có giá trị là 554.78 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLZ hiện có giá 554.78 LKR, nghĩa là mua 5 FLZ sẽ mất 2773.91 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.001803 FLZ và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.009013 FLZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLZ sang LKR
Chuyển đổi LKR sang FLZ
Fellaz
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLZ thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Fellaz tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLZ sang LKR, lên đến 10000 FLZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Fellaz
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành FLZ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Fellaz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang FLZ, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLZ/LKR
FLZ/LKR: 1 FLZ = 554.78 LKR; 2025/05/05 10:51:06
Trong 1D vừa qua, Fellaz đã thay đổi -10.57% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fellaz(FLZ) đã thay đổi -10.57% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành FLZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLZ sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Fellaz/LKR
Giá Fellaz cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 907.29 LKR trong khi giá Fellaz thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 378.98 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fellaz theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLZ theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 699.19 LKR | 907.29 LKR | 907.29 LKR | 907.29 LKR |
Thấp | 544.5 LKR | 378.98 LKR | 339.9 LKR | 339.9 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.57% | +44.06% | +50.40% | +5.14% |
Thông tin Fellaz
Số liệu thị trường FLZ sang LKR
FLZ/LKR:
Rs554.78
Khối lượng FLZ 24 giờ:
Rs4,515,401,179.87
Vốn hóa thị trường FLZ:
Rs261,787,442,144.57
Nguồn cung lưu hành FLZ:
471.87M FLZ
Tỷ giá FLZ sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fellaz thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fellaz là Rs554.78 mỗi FLZ, với tổng vốn hoá thị trường của Rs261,787,442,144.57 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 471,874,940 FLZ. Khối lượng giao dịch của Fellaz đã thay đổi -63.64% (Rs-7,903,091,461.47 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLZ là Rs12,418,492,641.34.
Thông tin thêm về Fellaz trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fellaz phổ biến nhất là FLZ sang LKR, trong đó mã của Fellaz là FLZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83569.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71247.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130720.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540050.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7977503.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLZ sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLZ sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLZ (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLZ bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Fellaz phổ biến

FLZ đến TWD
1 FLZ thành NT$54.84 TWD

FLZ đến CNY
1 FLZ thành ¥13.35 CNY

FLZ đến USD
1 FLZ thành $1.85 USD

FLZ đến EUR
1 FLZ thành €1.63 EUR

FLZ đến CAD
1 FLZ thành C$2.55 CAD
FLZ đến LKR
1 FLZ thành Rs554.78 LKR

FLZ đến KRW
1 FLZ thành ₩2,558.01 KRW

FLZ đến JPY
1 FLZ thành ¥266.26 JPY

FLZ đến GBP
1 FLZ thành £1.39 GBP

FLZ đến BRL
1 FLZ thành R$10.54 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,300,949.83 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs542,998.83 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs648.59 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,389.2 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs177,700.76 LKR

TURBO đến LKR
1 TURBO thành Rs1.61 LKR

LTC đến LKR
1 LTC thành Rs26,477.83 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs51.64 LKR

EPT đến LKR
1 EPT thành Rs3.08 LKR

STPT đến LKR
1 STPT thành Rs23.86 LKR
Bảng chuyển đổi từ FLZ sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Fellaz đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLZ thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +44.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.57%, đạt mức cao nhất là 699.19 LKR và mức thấp nhất là 544.5 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 FLZ là Rs368.95 LKR , thay đổi +50.40% so với giá hiện tại. Fellaz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.05% so với năm trước.
-Rs
23.42LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLZ | Rs277.39 | Rs310.17 | -10.57% |
1 FLZ | Rs554.78 | Rs620.35 | -10.57% |
5 FLZ | Rs2,773.91 | Rs3,101.75 | -10.57% |
10 FLZ | Rs5,547.81 | Rs6,203.5 | -10.57% |
50 FLZ | Rs27,739.07 | Rs31,017.48 | -10.57% |
100 FLZ | Rs55,478.14 | Rs62,034.95 | -10.57% |
500 FLZ | Rs277,390.7 | Rs310,174.76 | -10.57% |
1000 FLZ | Rs554,781.41 | Rs620,349.53 | -10.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLZ/LKR
1 Fellaz bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Fellaz (FLZ) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs554.78.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLZ với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001803 FLZ đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLZ sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLZ sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLZ bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.009013 FLZ, trong khi 5 FLZ sẽ có giá khoảng 2,773.91LKR.
Giá cao nhất của FLZ/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLZ tính theo LKR là Rs2,111.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLZ/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fellaz tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fellaz (FLZ) đã tăng 44.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fellaz (FLZ) đã tăng 50.40% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLZ thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fellaz và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLZ/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLZ/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLZ/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLZ/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fellaz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
