Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FLZ thành PLN

FLZ/PLN: 1 FLZ = 6.13 PLN. Giá chuyển đổi 1 Fellaz (FLZ) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 6.13 PLN hôm nay.
FLZ
FLZ
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLZ/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fellaz (FLZ) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLZ hiện có giá trị là 6.13 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLZ hiện có giá 6.13 PLN, nghĩa là mua 5 FLZ sẽ mất 30.63 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 0.1632 FLZ và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 0.8161 FLZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FLZ sang PLN

Chuyển đổi PLN sang FLZ

Fellaz
Złoty Ba Lan
100 FLZ
612.67  PLN
200 FLZ
1,225.33  PLN
500 FLZ
3,063.33  PLN
1000 FLZ
6,126.66  PLN
5000 FLZ
30,633.28  PLN
10000 FLZ
61,266.56  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLZ thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Fellaz tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLZ sang PLN, lên đến 10000 FLZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Fellaz
10000 PLN
1,632.21 FLZ
50000 PLN
8,161.06 FLZ
100000 PLN
16,322.12 FLZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành FLZ toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Fellaz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang FLZ, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FLZ/PLN

FLZ/PLN: 1 FLZ = 6.13 PLN; 2025/05/11 07:38:15
Trong 1D vừa qua, Fellaz đã thay đổi +2.34% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fellaz(FLZ) đã thay đổi +2.34% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành FLZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FLZ sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Fellaz/PLN

Giá Fellaz cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 7.31 PLN trong khi giá Fellaz thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 5.79 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fellaz theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLZ theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
6.42 PLN
7.31 PLN
11.36 PLN
11.36 PLN
Thấp
5.98 PLN
5.79 PLN
4.56 PLN
4.26 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.34%
-25.64%
+33.63%
-3.34%

Thông tin Fellaz

Số liệu thị trường FLZ sang PLN

FLZ/PLN:
zł6.13
Khối lượng FLZ 24 giờ:
zł21,202,905.93
Vốn hóa thị trường FLZ:
zł2,891,015,273.57
Nguồn cung lưu hành FLZ:
471.87M FLZ

Tỷ giá FLZ sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fellaz thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fellaz là zł6.13 mỗi FLZ, với tổng vốn hoá thị trường của zł2,891,015,273.57 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 471,874,940 FLZ. Khối lượng giao dịch của Fellaz đã thay đổi -13.17% (zł-3,215,599.76 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLZ là zł24,418,505.69.

Thông tin thêm về Fellaz trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fellaz phổ biến nhất là FLZ sang PLN, trong đó mã của Fellaz là FLZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588734.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FLZ sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FLZ sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FLZ (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLZ bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fellaz phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FLZ đến TWD
1 FLZ thành NT$49.28 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FLZ đến CNY
1 FLZ thành ¥11.79 CNY
popular info Đô la Mỹ
FLZ đến USD
1 FLZ thành $1.63 USD
popular info Euro
FLZ đến EUR
1 FLZ thành €1.45 EUR
popular info Đô la Canada
FLZ đến CAD
1 FLZ thành C$2.27 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FLZ đến KRW
1 FLZ thành ₩2,273.41 KRW
popular info Yên Nhật
FLZ đến JPY
1 FLZ thành ¥236.77 JPY
popular info Złoty Ba Lan
FLZ đến PLN
1 FLZ thành zł6.13 PLN
popular info Bảng Anh
FLZ đến GBP
1 FLZ thành £1.22 GBP
popular info Real Brazil
FLZ đến BRL
1 FLZ thành R$9.21 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Dogecoin
DOGE đến PLN
1 DOGE thành zł0.8729 PLN
other assets Arbitrum
ARB đến PLN
1 ARB thành zł1.75 PLN
other assets ether.fi
ETHFI đến PLN
1 ETHFI thành zł4.26 PLN
other assets KAITO
KAITO đến PLN
1 KAITO thành zł6.41 PLN
other assets Optimism
OP đến PLN
1 OP thành zł3.31 PLN
other assets Initia
INIT đến PLN
1 INIT thành zł4.19 PLN
other assets Movement
MOVE đến PLN
1 MOVE thành zł0.8475 PLN
other assets Mask Network
MASK đến PLN
1 MASK thành zł5.34 PLN
other assets Chainlink
LINK đến PLN
1 LINK thành zł62.25 PLN
other assets Uniswap
UNI đến PLN
1 UNI thành zł26.59 PLN

Bảng chuyển đổi từ FLZ sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Fellaz đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLZ thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -25.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.34%, đạt mức cao nhất là 6.42 PLN và mức thấp nhất là 5.98 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 FLZ là zł4.58 PLN , thay đổi +33.63% so với giá hiện tại. Fellaz đã thay đổi
-
1.05PLN
, tương đương mức thay đổi -14.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FLZzł3.06zł2.99
+2.34%
1 FLZzł6.13zł5.99
+2.34%
5 FLZzł30.63zł29.93
+2.34%
10 FLZzł61.27zł59.87
+2.34%
50 FLZzł306.33zł299.34
+2.34%
100 FLZzł612.67zł598.69
+2.34%
500 FLZzł3,063.33zł2,993.43
+2.34%
1000 FLZzł6,126.66zł5,986.86
+2.34%

Câu Hỏi Thường Gặp FLZ/PLN

1 Fellaz bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Fellaz (FLZ) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł6.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLZ với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1632 FLZ đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLZ sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLZ sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLZ bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 0.8161 FLZ, trong khi 5 FLZ sẽ có giá khoảng 30.63PLN.
Giá cao nhất của FLZ/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLZ tính theo PLN là zł26.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLZ/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fellaz tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fellaz (FLZ) đã giảm 25.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fellaz (FLZ) đã tăng 33.63% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLZ thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fellaz và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLZ/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLZ/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLZ/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLZ/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fellaz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.