Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMT thành MNT

GMT/MNT: 1 GMT = 230.56 MNT. Giá chuyển đổi 1 GMT (GMT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 230.56 MNT hôm nay.
GMT
GMT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GMT (GMT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMT hiện có giá trị là 230.56 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMT hiện có giá 230.56 MNT, nghĩa là mua 5 GMT sẽ mất 1152.82 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.004337 GMT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02169 GMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMT sang MNT

Chuyển đổi MNT sang GMT

GMT
Tugrik Mông Cổ
5 GMT
1,152.82  MNT
10 GMT
2,305.65  MNT
20 GMT
4,611.3  MNT
50 GMT
11,528.25  MNT
100 GMT
23,056.5  MNT
200 GMT
46,113  MNT
500 GMT
115,282.49  MNT
1000 GMT
230,564.99  MNT
5000 GMT
1,152,824.93  MNT
10000 GMT
2,305,649.87  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của GMT tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMT sang MNT, lên đến 10000 GMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
GMT
100000 MNT
433.72 GMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành GMT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo GMT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang GMT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMT/MNT

GMT/MNT: 1 GMT = 230.56 MNT; 2025/05/14 12:46:34
Trong 1D vừa qua, GMT đã thay đổi +3.48% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GMT(GMT) đã thay đổi +3.48% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành GMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của GMT/MNT

Giá GMT cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 240.74 MNT trong khi giá GMT thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 170.37 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GMT theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
240.74 MNT
240.74 MNT
240.74 MNT
258.98 MNT
Thấp
218.39 MNT
170.37 MNT
144.47 MNT
125.22 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.48%
+32.04%
+47.46%
-4.84%

Thông tin GMT

Số liệu thị trường GMT sang MNT

GMT/MNT:
₮230.56
Khối lượng GMT 24 giờ:
₮256,765,628,299.89
Vốn hóa thị trường GMT:
₮663,097,261,391.67
Nguồn cung lưu hành GMT:
2.88B GMT

Tỷ giá GMT sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GMT thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GMT là ₮230.56 mỗi GMT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮663,097,261,391.67 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,875,967,000 GMT. Khối lượng giao dịch của GMT đã thay đổi +50.40% (₮86,047,887,301.74 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMT là ₮170,717,740,998.15.

Thông tin thêm về GMT trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GMT phổ biến nhất là GMT sang MNT, trong đó mã của GMT là GMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92391.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77739.89 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144477.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581447.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847332.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMT sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GMT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMT đến TWD
1 GMT thành NT$2.05 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMT đến CNY
1 GMT thành ¥0.4890 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMT đến USD
1 GMT thành $0.06785 USD
popular info Euro
GMT đến EUR
1 GMT thành €0.06046 EUR
popular info Đô la Canada
GMT đến CAD
1 GMT thành C$0.09454 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMT đến KRW
1 GMT thành ₩94.83 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
GMT đến MNT
1 GMT thành ₮230.56 MNT
popular info Yên Nhật
GMT đến JPY
1 GMT thành ¥9.91 JPY
popular info Bảng Anh
GMT đến GBP
1 GMT thành £0.05087 GBP
popular info Real Brazil
GMT đến BRL
1 GMT thành R$0.3805 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến MNT
1 PEOPLE thành ₮124.78 MNT
other assets ether.fi
ETHFI đến MNT
1 ETHFI thành ₮4,629.76 MNT
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến MNT
1 GST thành ₮40.25 MNT
other assets WalletConnect Token
WCT đến MNT
1 WCT thành ₮1,987.95 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮8,926,201.78 MNT
other assets Raydium
RAY đến MNT
1 RAY thành ₮12,535.22 MNT
other assets Pi
PI đến MNT
1 PI thành ₮4,144.47 MNT
other assets Walrus
WAL đến MNT
1 WAL thành ₮2,466.24 MNT
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến MNT
1 SATS thành ₮0.0002247 MNT
other assets Official Melania Meme
MELANIA đến MNT
1 MELANIA thành ₮1,447.35 MNT

Bảng chuyển đổi từ GMT sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của GMT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +32.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.48%, đạt mức cao nhất là 240.74 MNT và mức thấp nhất là 218.39 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 GMT là ₮156.32 MNT , thay đổi +47.46% so với giá hiện tại. GMT đã thay đổi
-
473.7MNT
, tương đương mức thay đổi -67.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:46 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMT₮115.28₮111.41
+3.48%
1 GMT₮230.56₮222.81
+3.48%
5 GMT₮1,152.82₮1,114.06
+3.48%
10 GMT₮2,305.65₮2,228.11
+3.48%
50 GMT₮11,528.25₮11,140.55
+3.48%
100 GMT₮23,056.5₮22,281.1
+3.48%
500 GMT₮115,282.49₮111,405.52
+3.48%
1000 GMT₮230,564.99₮222,811.04
+3.48%

Câu Hỏi Thường Gặp GMT/MNT

1 GMT bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 GMT (GMT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮230.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004337 GMT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.02169 GMT, trong khi 5 GMT sẽ có giá khoảng 1,152.82MNT.
Giá cao nhất của GMT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMT tính theo MNT là ₮13,980.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GMT tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GMT (GMT) đã tăng 32.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GMT (GMT) đã tăng 47.46% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMT thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GMT và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GMT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.