Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMT thành KHR

GMT/KHR: 1 GMT = 274.9 KHR. Giá chuyển đổi 1 GMT (GMT) thành Riel Campuchia (KHR) là 274.9 KHR hôm nay.
GMT
GMT
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMT/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GMT (GMT) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMT hiện có giá trị là 274.90 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMT hiện có giá 274.90 KHR, nghĩa là mua 5 GMT sẽ mất 1374.51 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.003638 GMT và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01819 GMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMT sang KHR

Chuyển đổi KHR sang GMT

GMT
Riel Campuchia
5 GMT
1,374.51  KHR
10 GMT
2,749.02  KHR
20 GMT
5,498.05  KHR
50 GMT
13,745.12  KHR
100 GMT
27,490.24  KHR
200 GMT
54,980.49  KHR
500 GMT
137,451.21  KHR
1000 GMT
274,902.43  KHR
5000 GMT
1,374,512.13  KHR
10000 GMT
2,749,024.26  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMT thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của GMT tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMT sang KHR, lên đến 10000 GMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
GMT
100000 KHR
363.77 GMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành GMT toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo GMT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang GMT, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMT/KHR

GMT/KHR: 1 GMT = 274.9 KHR; 2025/05/14 10:45:41
Trong 1D vừa qua, GMT đã thay đổi +4.50% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GMT(GMT) đã thay đổi +4.50% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành GMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMT sang KHR: Biến động và thay đổi giá của GMT/KHR

Giá GMT cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 283.79 KHR trong khi giá GMT thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 200.83 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GMT theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMT theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
283.79 KHR
283.79 KHR
283.79 KHR
305.29 KHR
Thấp
257.44 KHR
200.83 KHR
170.3 KHR
147.61 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.50%
+33.20%
+52.10%
-3.40%

Thông tin GMT

Số liệu thị trường GMT sang KHR

GMT/KHR:
៛274.9
Khối lượng GMT 24 giờ:
៛304,907,072,987.47
Vốn hóa thị trường GMT:
៛790,610,270,066.46
Nguồn cung lưu hành GMT:
2.88B GMT

Tỷ giá GMT sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GMT thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GMT là ៛274.9 mỗi GMT, với tổng vốn hoá thị trường của ៛790,610,270,066.46 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,875,967,000 GMT. Khối lượng giao dịch của GMT đã thay đổi +55.42% (៛108,728,337,016.13 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMT là ៛196,178,735,971.34.

Thông tin thêm về GMT trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GMT phổ biến nhất là GMT sang KHR, trong đó mã của GMT là GMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92277.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77667.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144239.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581706.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8848670.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.47 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMT sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMT sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMT (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMT bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GMT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMT đến TWD
1 GMT thành NT$2.07 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMT đến CNY
1 GMT thành ¥0.4946 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMT đến USD
1 GMT thành $0.06863 USD
popular info Riel Campuchia
GMT đến KHR
1 GMT thành ៛274.9 KHR
popular info Euro
GMT đến EUR
1 GMT thành €0.06107 EUR
popular info Đô la Canada
GMT đến CAD
1 GMT thành C$0.09546 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMT đến KRW
1 GMT thành ₩96.07 KRW
popular info Yên Nhật
GMT đến JPY
1 GMT thành ¥10.05 JPY
popular info Bảng Anh
GMT đến GBP
1 GMT thành £0.05140 GBP
popular info Real Brazil
GMT đến BRL
1 GMT thành R$0.3850 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets ether.fi
ETHFI đến KHR
1 ETHFI thành ៛5,375.97 KHR
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến KHR
1 PEOPLE thành ៛150.3 KHR
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến KHR
1 GST thành ៛45.31 KHR
other assets Ethereum
ETH đến KHR
1 ETH thành ៛10,444,240.19 KHR
other assets WalletConnect Token
WCT đến KHR
1 WCT thành ៛2,429.1 KHR
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến KHR
1 SATS thành ៛0.0002695 KHR
other assets Raydium
RAY đến KHR
1 RAY thành ៛15,441.6 KHR
other assets Walrus
WAL đến KHR
1 WAL thành ៛2,954.44 KHR
other assets Dogelon Mars
ELON đến KHR
1 ELON thành ៛0.0007008 KHR
other assets BOOK OF MEME
BOME đến KHR
1 BOME thành ៛11.77 KHR

Bảng chuyển đổi từ GMT sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của GMT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMT thành Riel Campuchia đã thay đổi +33.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.50%, đạt mức cao nhất là 283.79 KHR và mức thấp nhất là 257.44 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMT là ៛180.71 KHR , thay đổi +52.10% so với giá hiện tại. GMT đã thay đổi
-
555.17KHR
, tương đương mức thay đổi -66.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:45 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMT៛137.45៛131.53
+4.50%
1 GMT៛274.9៛263.07
+4.50%
5 GMT៛1,374.51៛1,315.34
+4.50%
10 GMT៛2,749.02៛2,630.68
+4.50%
50 GMT៛13,745.12៛13,153.42
+4.50%
100 GMT៛27,490.24៛26,306.84
+4.50%
500 GMT៛137,451.21៛131,534.22
+4.50%
1000 GMT៛274,902.43៛263,068.43
+4.50%

Câu Hỏi Thường Gặp GMT/KHR

1 GMT bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 GMT (GMT) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛274.9.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMT với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003638 GMT đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMT sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMT sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMT bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.01819 GMT, trong khi 5 GMT sẽ có giá khoảng 1,374.51KHR.
Giá cao nhất của GMT/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMT tính theo KHR là ៛16,480.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMT/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GMT tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GMT (GMT) đã tăng 33.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GMT (GMT) đã tăng 52.10% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMT thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GMT và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMT/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMT/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMT/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMT/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GMT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.