Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FIRO thành KHR

FIRO/KHR: 1 FIRO = 2,873.83 KHR. Giá chuyển đổi 1 Firo (FIRO) thành Riel Campuchia (KHR) là 2,873.83 KHR hôm nay.
FIRO
FIRO
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIRO/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Firo (FIRO) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIRO hiện có giá trị là 2873.83 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIRO hiện có giá 2873.83 KHR, nghĩa là mua 5 FIRO sẽ mất 14369.13 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.0003480 FIRO và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.001740 FIRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FIRO sang KHR

Chuyển đổi KHR sang FIRO

Firo
Riel Campuchia
1 FIRO
2,873.83  KHR
2 FIRO
5,747.65  KHR
5 FIRO
14,369.13  KHR
10 FIRO
28,738.26  KHR
20 FIRO
57,476.52  KHR
50 FIRO
143,691.3  KHR
100 FIRO
287,382.59  KHR
200 FIRO
574,765.18  KHR
500 FIRO
1,436,912.96  KHR
1000 FIRO
2,873,825.91  KHR
5000 FIRO
14,369,129.55  KHR
10000 FIRO
28,738,259.11  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIRO thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Firo tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIRO sang KHR, lên đến 10000 FIRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Firo
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành FIRO toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Firo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang FIRO, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FIRO/KHR

FIRO/KHR: 1 FIRO = 2,873.83 KHR; 2025/05/15 14:16:48
Trong 1D vừa qua, Firo đã thay đổi -5.01% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Firo(FIRO) đã thay đổi -5.01% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành FIRO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FIRO sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Firo/KHR

Giá Firo cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 3,139.21 KHR trong khi giá Firo thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 2,614.55 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Firo theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIRO theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3,114.2 KHR
3,139.21 KHR
3,139.21 KHR
5,646.76 KHR
Thấp
2,803.38 KHR
2,614.55 KHR
1,169.57 KHR
1,169.57 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.01%
+12.71%
+87.59%
-45.59%

Thông tin Firo

Số liệu thị trường FIRO sang KHR

FIRO/KHR:
៛2,873.83
Khối lượng FIRO 24 giờ:
៛1,829,804,842.73
Vốn hóa thị trường FIRO:
៛49,615,476,781.84
Nguồn cung lưu hành FIRO:
17.26M FIRO

Tỷ giá FIRO sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Firo thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Firo là ៛2,873.83 mỗi FIRO, với tổng vốn hoá thị trường của ៛49,615,476,781.84 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,264,608 FIRO. Khối lượng giao dịch của Firo đã thay đổi +16.07% (៛253,402,023.92 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIRO là ៛1,576,402,818.81.

Thông tin thêm về Firo trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Firo phổ biến nhất là FIRO sang KHR, trong đó mã của Firo là FIRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FIRO sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FIRO sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FIRO (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIRO bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Firo phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FIRO đến TWD
1 FIRO thành NT$21.67 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FIRO đến CNY
1 FIRO thành ¥5.17 CNY
popular info Đô la Mỹ
FIRO đến USD
1 FIRO thành $0.7176 USD
popular info Riel Campuchia
FIRO đến KHR
1 FIRO thành ៛2,873.83 KHR
popular info Euro
FIRO đến EUR
1 FIRO thành €0.6415 EUR
popular info Đô la Canada
FIRO đến CAD
1 FIRO thành C$1 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FIRO đến KRW
1 FIRO thành ₩1,003.26 KRW
popular info Yên Nhật
FIRO đến JPY
1 FIRO thành ¥104.8 JPY
popular info Bảng Anh
FIRO đến GBP
1 FIRO thành £0.5406 GBP
popular info Real Brazil
FIRO đến BRL
1 FIRO thành R$4.05 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets NEXPACE
NXPC đến KHR
1 NXPC thành ៛10,664.81 KHR
other assets Aethir
ATH đến KHR
1 ATH thành ៛218.23 KHR
other assets MARBLEX
MBX đến KHR
1 MBX thành ៛942.13 KHR
other assets DAR Open Network
D đến KHR
1 D thành ៛188.6 KHR
other assets Civic
CVC đến KHR
1 CVC thành ៛605.71 KHR
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến KHR
1 PSG thành ៛10,315.87 KHR
other assets Polkastarter
POLS đến KHR
1 POLS thành ៛1,030.59 KHR
other assets KAITO
KAITO đến KHR
1 KAITO thành ៛7,573.55 KHR
other assets Freysa
FAI đến KHR
1 FAI thành ៛103.61 KHR
other assets XCAD Network
XCAD đến KHR
1 XCAD thành ៛319.24 KHR

Bảng chuyển đổi từ FIRO sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Firo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIRO thành Riel Campuchia đã thay đổi +12.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.01%, đạt mức cao nhất là 3,114.2 KHR và mức thấp nhất là 2,803.38 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 FIRO là ៛1,528.46 KHR , thay đổi +87.59% so với giá hiện tại. Firo đã thay đổi
-
3,388.7KHR
, tương đương mức thay đổi -54.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:16 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FIRO៛1,436.91៛1,512.97
-5.01%
1 FIRO៛2,873.83៛3,025.95
-5.01%
5 FIRO៛14,369.13៛15,129.74
-5.01%
10 FIRO៛28,738.26៛30,259.47
-5.01%
50 FIRO៛143,691.3៛151,297.37
-5.01%
100 FIRO៛287,382.59៛302,594.74
-5.01%
500 FIRO៛1,436,912.96៛1,512,973.68
-5.01%
1000 FIRO៛2,873,825.91៛3,025,947.37
-5.01%

Câu Hỏi Thường Gặp FIRO/KHR

1 Firo bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Firo (FIRO) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛2,873.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIRO với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0003480 FIRO đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIRO sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIRO sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIRO bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.001740 FIRO, trong khi 5 FIRO sẽ có giá khoảng 14,369.13KHR.
Giá cao nhất của FIRO/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIRO tính theo KHR là ៛680,746.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIRO/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Firo tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Firo (FIRO) đã tăng 12.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Firo (FIRO) đã tăng 87.59% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIRO thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Firo và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIRO/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIRO/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIRO/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIRO/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Firo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.