Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FIRO thành IDR

FIRO/IDR: 1 FIRO = 11,877.57 IDR. Giá chuyển đổi 1 Firo (FIRO) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 11,877.57 IDR hôm nay.
FIRO
FIRO
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIRO/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Firo (FIRO) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIRO hiện có giá trị là 11877.57 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIRO hiện có giá 11877.57 IDR, nghĩa là mua 5 FIRO sẽ mất 59387.85 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}8419 FIRO và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0004210 FIRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FIRO sang IDR

Chuyển đổi IDR sang FIRO

Firo
Rupiah Indonesia
1 FIRO
11,877.57  IDR
2 FIRO
23,755.14  IDR
5 FIRO
59,387.85  IDR
10 FIRO
118,775.7  IDR
20 FIRO
237,551.41  IDR
50 FIRO
593,878.52  IDR
100 FIRO
1,187,757.04  IDR
200 FIRO
2,375,514.08  IDR
500 FIRO
5,938,785.19  IDR
1000 FIRO
11,877,570.39  IDR
5000 FIRO
59,387,851.95  IDR
10000 FIRO
118,775,703.9  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIRO thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Firo tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIRO sang IDR, lên đến 10000 FIRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Firo
10 IDR
0.0008419 FIRO
100 IDR
0.008419 FIRO
1000 IDR
0.08419 FIRO
10000 IDR
0.8419 FIRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành FIRO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Firo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang FIRO, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FIRO/IDR

FIRO/IDR: 1 FIRO = 11,877.57 IDR; 2025/05/15 14:23:08
Trong 1D vừa qua, Firo đã thay đổi -5.01% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Firo(FIRO) đã thay đổi -5.01% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành FIRO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FIRO sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Firo/IDR

Giá Firo cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 12,955.98 IDR trong khi giá Firo thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 10,790.64 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Firo theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIRO theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
12,852.77 IDR
12,955.98 IDR
12,955.98 IDR
23,305.02 IDR
Thấp
11,569.96 IDR
10,790.64 IDR
4,826.97 IDR
4,826.97 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.01%
+12.71%
+87.59%
-45.59%

Thông tin Firo

Số liệu thị trường FIRO sang IDR

FIRO/IDR:
Rp11,877.57
Khối lượng FIRO 24 giờ:
Rp7,609,641,958.81
Vốn hóa thị trường FIRO:
Rp205,063,141,882.75
Nguồn cung lưu hành FIRO:
17.26M FIRO

Tỷ giá FIRO sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Firo thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Firo là Rp11,877.57 mỗi FIRO, với tổng vốn hoá thị trường của Rp205,063,141,882.75 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,264,738 FIRO. Khối lượng giao dịch của Firo đã thay đổi +17.03% (Rp1,107,163,929.15 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIRO là Rp6,502,478,029.65.

Thông tin thêm về Firo trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Firo phổ biến nhất là FIRO sang IDR, trong đó mã của Firo là FIRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FIRO sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FIRO sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FIRO (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIRO bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Firo phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FIRO đến TWD
1 FIRO thành NT$21.7 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FIRO đến CNY
1 FIRO thành ¥5.18 CNY
popular info Đô la Mỹ
FIRO đến USD
1 FIRO thành $0.7187 USD
popular info Rupiah Indonesia
FIRO đến IDR
1 FIRO thành Rp11,877.57 IDR
popular info Euro
FIRO đến EUR
1 FIRO thành €0.6424 EUR
popular info Đô la Canada
FIRO đến CAD
1 FIRO thành C$1.01 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FIRO đến KRW
1 FIRO thành ₩1,004.68 KRW
popular info Yên Nhật
FIRO đến JPY
1 FIRO thành ¥104.94 JPY
popular info Bảng Anh
FIRO đến GBP
1 FIRO thành £0.5414 GBP
popular info Real Brazil
FIRO đến BRL
1 FIRO thành R$4.05 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets NEXPACE
NXPC đến IDR
1 NXPC thành Rp44,015.27 IDR
other assets Aethir
ATH đến IDR
1 ATH thành Rp900.68 IDR
other assets MARBLEX
MBX đến IDR
1 MBX thành Rp3,888.3 IDR
other assets DAR Open Network
D đến IDR
1 D thành Rp778.39 IDR
other assets Civic
CVC đến IDR
1 CVC thành Rp2,499.87 IDR
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến IDR
1 PSG thành Rp42,575.15 IDR
other assets Polkastarter
POLS đến IDR
1 POLS thành Rp4,253.39 IDR
other assets KAITO
KAITO đến IDR
1 KAITO thành Rp31,257.19 IDR
other assets Freysa
FAI đến IDR
1 FAI thành Rp427.63 IDR
other assets XCAD Network
XCAD đến IDR
1 XCAD thành Rp1,317.57 IDR

Bảng chuyển đổi từ FIRO sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Firo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIRO thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +12.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.01%, đạt mức cao nhất là 12,852.77 IDR và mức thấp nhất là 11,569.96 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 FIRO là Rp6,325.06 IDR , thay đổi +87.59% so với giá hiện tại. Firo đã thay đổi
-Rp
13,985.68IDR
, tương đương mức thay đổi -54.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:23 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FIRORp5,938.79Rp6,252.7
-5.01%
1 FIRORp11,877.57Rp12,505.4
-5.01%
5 FIRORp59,387.85Rp62,526.99
-5.01%
10 FIRORp118,775.7Rp125,053.99
-5.01%
50 FIRORp593,878.52Rp625,269.95
-5.01%
100 FIRORp1,187,757.04Rp1,250,539.9
-5.01%
500 FIRORp5,938,785.19Rp6,252,699.49
-5.01%
1000 FIRORp11,877,570.39Rp12,505,398.98
-5.01%

Câu Hỏi Thường Gặp FIRO/IDR

1 Firo bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Firo (FIRO) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp11,877.57.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIRO với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}8419 FIRO đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIRO sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIRO sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIRO bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0004210 FIRO, trong khi 5 FIRO sẽ có giá khoảng 59,387.85IDR.
Giá cao nhất của FIRO/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIRO tính theo IDR là Rp2,809,544.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIRO/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Firo tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Firo (FIRO) đã tăng 12.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Firo (FIRO) đã tăng 87.59% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIRO thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Firo và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIRO/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIRO/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIRO/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIRO/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Firo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.