Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EURC thành KWD

EURC/KWD: 1 EURC = 0.3437 KWD. Giá chuyển đổi 1 EURC (EURC) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.3437 KWD hôm nay.
EURC
EURC
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EURC/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EURC (EURC) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EURC hiện có giá trị là 0.34 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EURC hiện có giá 0.34 KWD, nghĩa là mua 5 EURC sẽ mất 1.72 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 2.91 EURC và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 14.55 EURC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EURC sang KWD

Chuyển đổi KWD sang EURC

EURC
Dinar Kuwait
100 EURC
34.37  KWD
200 EURC
68.74  KWD
500 EURC
171.84  KWD
1000 EURC
343.68  KWD
5000 EURC
1,718.41  KWD
10000 EURC
3,436.81  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EURC thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của EURC tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EURC sang KWD, lên đến 10000 EURC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
EURC
500 KWD
1,454.84 EURC
1000 KWD
2,909.67 EURC
2000 KWD
5,819.35 EURC
5000 KWD
14,548.37 EURC
10000 KWD
29,096.74 EURC
50000 KWD
145,483.68 EURC
100000 KWD
290,967.36 EURC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành EURC toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo EURC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang EURC, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EURC/KWD

EURC/KWD: 1 EURC = 0.3437 KWD; 2025/05/14 21:12:11
Trong 1D vừa qua, EURC đã thay đổi -0.10% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EURC(EURC) đã thay đổi -0.10% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành EURC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EURC sang KWD: Biến động và thay đổi giá của EURC/KWD

Giá EURC cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.3490 KWD trong khi giá EURC thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.3397 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EURC theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EURC theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3467 KWD
0.3490 KWD
0.3560 KWD
0.3560 KWD
Thấp
0.3431 KWD
0.3397 KWD
0.3397 KWD
0.3161 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.10%
-1.16%
-1.51%
+6.95%

Thông tin EURC

Số liệu thị trường EURC sang KWD

EURC/KWD:
د.ك0.3437
Khối lượng EURC 24 giờ:
د.ك14,188,540.11
Vốn hóa thị trường EURC:
د.ك70,931,205.85
Nguồn cung lưu hành EURC:
206.39M EURC

Tỷ giá EURC sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EURC thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EURC là د.ك0.3437 mỗi EURC, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك70,931,205.85 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 206,386,670 EURC. Khối lượng giao dịch của EURC đã thay đổi +0.32% (د.ك45,343.09 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EURC là د.ك14,143,197.02.

Thông tin thêm về EURC trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EURC phổ biến nhất là EURC sang KWD, trong đó mã của EURC là EURC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92562.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77969.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144562.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582946.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8840107.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EURC sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EURC sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EURC (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EURC bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EURC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EURC phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EURC đến TWD
1 EURC thành NT$33.92 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EURC đến CNY
1 EURC thành ¥8.06 CNY
popular info Dinar Kuwait
EURC đến KWD
1 EURC thành د.ك0.3437 KWD
popular info Đô la Mỹ
EURC đến USD
1 EURC thành $1.12 USD
popular info Euro
EURC đến EUR
1 EURC thành €1 EUR
popular info Đô la Canada
EURC đến CAD
1 EURC thành C$1.56 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EURC đến KRW
1 EURC thành ₩1,573.71 KRW
popular info Yên Nhật
EURC đến JPY
1 EURC thành ¥164.07 JPY
popular info Bảng Anh
EURC đến GBP
1 EURC thành £0.8426 GBP
popular info Real Brazil
EURC đến BRL
1 EURC thành R$6.3 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Pi
PI đến KWD
1 PI thành د.ك0.2921 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك800.71 KWD
other assets Privasea AI
PRAI đến KWD
1 PRAI thành د.ك0.02801 KWD
other assets Ondo
ONDO đến KWD
1 ONDO thành د.ك0.3156 KWD
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến KWD
1 PEOPLE thành د.ك0.01034 KWD
other assets WalletConnect Token
WCT đến KWD
1 WCT thành د.ك0.1712 KWD
other assets Amp
AMP đến KWD
1 AMP thành د.ك0.001515 KWD
other assets Raydium
RAY đến KWD
1 RAY thành د.ك1.07 KWD
other assets EOS
EOS đến KWD
1 EOS thành د.ك0.2473 KWD
other assets Walrus
WAL đến KWD
1 WAL thành د.ك0.2251 KWD

Bảng chuyển đổi từ EURC sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của EURC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EURC thành Dinar Kuwait đã thay đổi -1.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.10%, đạt mức cao nhất là 0.3467 KWD và mức thấp nhất là 0.3431 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 EURC là د.ك0.3489 KWD , thay đổi -1.51% so với giá hiện tại. EURC đã thay đổi
+د.ك
0.01445KWD
, tương đương mức thay đổi +4.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:12 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EURCد.ك0.1718د.ك0.1720
-0.10%
1 EURCد.ك0.3437د.ك0.3440
-0.10%
5 EURCد.ك1.72د.ك1.72
-0.10%
10 EURCد.ك3.44د.ك3.44
-0.10%
50 EURCد.ك17.18د.ك17.2
-0.10%
100 EURCد.ك34.37د.ك34.4
-0.10%
500 EURCد.ك171.84د.ك172.01
-0.10%
1000 EURCد.ك343.68د.ك344.03
-0.10%

Câu Hỏi Thường Gặp EURC/KWD

1 EURC bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 EURC (EURC) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.3437.
Tôi có thể mua bao nhiêu EURC với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.91 EURC đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EURC sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EURC sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EURC bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 14.55 EURC, trong khi 5 EURC sẽ có giá khoảng 1.72KWD.
Giá cao nhất của EURC/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EURC tính theo KWD là د.ك0.3560. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EURC/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EURC tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EURC (EURC) đã giảm 1.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EURC (EURC) đã giảm 1.51% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EURC thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EURC và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EURC/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EURC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EURC/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EURC/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EURC/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EURC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.