Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103249.99 (-0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103249.99 (-0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103249.99 (-0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EURC thành CHF
EURC/CHF: 1 EURC = 0.9413 CHF. Giá chuyển đổi 1 EURC (EURC) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.9413 CHF hôm nay.

EURC
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EURC/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EURC (EURC) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EURC hiện có giá trị là 0.94 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EURC hiện có giá 0.94 CHF, nghĩa là mua 5 EURC sẽ mất 4.71 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 1.06 EURC và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 5.31 EURC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EURC sang CHF
Chuyển đổi CHF sang EURC
EURC
Franc Thụy Sĩ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EURC thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của EURC tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EURC sang CHF, lên đến 10000 EURC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
EURC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành EURC toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo EURC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang EURC, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EURC/CHF
EURC/CHF: 1 EURC = 0.9413 CHF; 2025/05/14 17:56:26
Trong 1D vừa qua, EURC đã thay đổi +0.40% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EURC(EURC) đã thay đổi +0.40% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành EURC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EURC sang CHF: Biến động và thay đổi giá của EURC/CHF
Giá EURC cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.9545 CHF trong khi giá EURC thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.9291 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EURC theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EURC theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9483 CHF | 0.9545 CHF | 0.9737 CHF | 0.9737 CHF |
Thấp | 0.9344 CHF | 0.9291 CHF | 0.9291 CHF | 0.8644 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.40% | -1.22% | -1.07% | +7.40% |
Thông tin EURC
Số liệu thị trường EURC sang CHF
EURC/CHF:
Fr0.9413
Khối lượng EURC 24 giờ:
Fr39,968,532.84
Vốn hóa thị trường EURC:
Fr194,243,429.03
Nguồn cung lưu hành EURC:
206.37M EURC
Tỷ giá EURC sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EURC thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EURC là Fr0.9413 mỗi EURC, với tổng vốn hoá thị trường của Fr194,243,429.03 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 206,366,690 EURC. Khối lượng giao dịch của EURC đã thay đổi +1.13% (Fr446,988.66 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EURC là Fr39,521,544.17.
Thông tin thêm về EURC trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EURC phổ biến nhất là EURC sang CHF, trong đó mã của EURC là EURC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92526.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78019.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581758.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857919.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EURC sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EURC sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EURC (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EURC bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EURC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi EURC phổ biến

EURC đến TWD
1 EURC thành NT$33.96 TWD

EURC đến CNY
1 EURC thành ¥8.06 CNY

EURC đến USD
1 EURC thành $1.12 USD
EURC đến CHF
1 EURC thành Fr0.9413 CHF

EURC đến EUR
1 EURC thành €1 EUR

EURC đến CAD
1 EURC thành C$1.56 CAD

EURC đến KRW
1 EURC thành ₩1,569.08 KRW

EURC đến JPY
1 EURC thành ¥164.05 JPY

EURC đến GBP
1 EURC thành £0.8428 GBP

EURC đến BRL
1 EURC thành R$6.29 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr2,168.58 CHF

PEOPLE đến CHF
1 PEOPLE thành Fr0.02841 CHF

PI đến CHF
1 PI thành Fr0.9034 CHF

ONDO đến CHF
1 ONDO thành Fr0.8618 CHF

WCT đến CHF
1 WCT thành Fr0.4826 CHF

GST đến CHF
1 GST thành Fr0.009402 CHF

RAY đến CHF
1 RAY thành Fr2.92 CHF

ETHFI đến CHF
1 ETHFI thành Fr1.08 CHF

WAL đến CHF
1 WAL thành Fr0.6082 CHF

SATS đến CHF
1 SATS thành Fr0.{7}5151 CHF
Bảng chuyển đổi từ EURC sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của EURC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EURC thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -1.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.40%, đạt mức cao nhất là 0.9483 CHF và mức thấp nhất là 0.9344 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 EURC là Fr0.9514 CHF , thay đổi -1.07% so với giá hiện tại. EURC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +4.39% so với năm trước.
+Fr
0.03961CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EURC | Fr0.4706 | Fr0.4687 | +0.40% |
1 EURC | Fr0.9413 | Fr0.9375 | +0.40% |
5 EURC | Fr4.71 | Fr4.69 | +0.40% |
10 EURC | Fr9.41 | Fr9.37 | +0.40% |
50 EURC | Fr47.06 | Fr46.87 | +0.40% |
100 EURC | Fr94.13 | Fr93.75 | +0.40% |
500 EURC | Fr470.63 | Fr468.74 | +0.40% |
1000 EURC | Fr941.25 | Fr937.47 | +0.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp EURC/CHF
1 EURC bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 EURC (EURC) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.9413.
Tôi có thể mua bao nhiêu EURC với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.06 EURC đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EURC sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EURC sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EURC bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 5.31 EURC, trong khi 5 EURC sẽ có giá khoảng 4.71CHF.
Giá cao nhất của EURC/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EURC tính theo CHF là Fr0.9737. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EURC/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EURC tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EURC (EURC) đã giảm 1.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EURC (EURC) đã giảm 1.07% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EURC thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EURC và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EURC/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EURC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EURC/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EURC/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EURC/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EURC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
