Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103699.43 (+1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103699.43 (+1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103699.43 (+1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EOS thành ISK
EOS/ISK: 1 EOS = 110.31 ISK. Giá chuyển đổi 1 EOS (EOS) thành Króna Iceland (ISK) là 110.31 ISK hôm nay.

EOS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EOS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EOS (EOS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EOS hiện có giá trị là 110.31 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EOS hiện có giá 110.31 ISK, nghĩa là mua 5 EOS sẽ mất 551.53 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.009066 EOS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.04533 EOS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EOS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang EOS
EOS
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EOS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của EOS tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EOS sang ISK, lên đến 10000 EOS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
EOS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EOS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo EOS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EOS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EOS/ISK
EOS/ISK: 1 EOS = 110.31 ISK; 2025/05/16 09:23:50
Trong 1D vừa qua, EOS đã thay đổi +10.51% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EOS(EOS) đã thay đổi +10.51% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành EOS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EOS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của EOS/ISK
Giá EOS cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 128.34 ISK trong khi giá EOS thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 98.32 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EOS theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EOS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 111.66 ISK | 128.34 ISK | 128.34 ISK | 128.34 ISK |
Thấp | 98.57 ISK | 98.32 ISK | 77.14 ISK | 56.42 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.51% | +0.07% | +39.14% | +29.94% |
Thông tin EOS
Số liệu thị trường EOS sang ISK
EOS/ISK:
kr110.31
Khối lượng EOS 24 giờ:
kr34,996,465,194.36
Vốn hóa thị trường EOS:
kr172,682,941,879.91
Nguồn cung lưu hành EOS:
1.57B EOS
Tỷ giá EOS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EOS thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EOS là kr110.31 mỗi EOS, với tổng vốn hoá thị trường của kr172,682,941,879.91 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,565,478,100 EOS. Khối lượng giao dịch của EOS đã thay đổi +4.53% (kr1,515,323,013.94 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EOS là kr33,481,142,180.42.
Thông tin thêm về EOS trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EOS phổ biến nhất là EOS sang ISK, trong đó mã của EOS là EOS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92648.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78009.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144828.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589829.02 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8888007.84 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.72 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EOS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EOS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua EOS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EOS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EOS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi EOS phổ biến

EOS đến TWD
1 EOS thành NT$25.72 TWD

EOS đến CNY
1 EOS thành ¥6.16 CNY
EOS đến ISK
1 EOS thành kr110.31 ISK

EOS đến USD
1 EOS thành $0.8540 USD

EOS đến EUR
1 EOS thành €0.7621 EUR

EOS đến CAD
1 EOS thành C$1.19 CAD

EOS đến KRW
1 EOS thành ₩1,191.42 KRW

EOS đến JPY
1 EOS thành ¥124.11 JPY

EOS đến GBP
1 EOS thành £0.6417 GBP

EOS đến BRL
1 EOS thành R$4.85 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XCN đến ISK
1 XCN thành kr2.49 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,387,258.34 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr310.57 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr335,385.12 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr338.8 ISK

MASK đến ISK
1 MASK thành kr187.88 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,099.34 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr499.43 ISK

IP đến ISK
1 IP thành kr638.02 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.07 ISK
Bảng chuyển đổi từ EOS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của EOS đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EOS thành Króna Iceland đã thay đổi +0.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.51%, đạt mức cao nhất là 111.66 ISK và mức thấp nhất là 98.57 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 EOS là kr79.29 ISK , thay đổi +39.14% so với giá hiện tại. EOS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6.81% so với năm trước.
+kr
7.03ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EOS | kr55.15 | kr49.91 | +10.51% |
1 EOS | kr110.31 | kr99.82 | +10.51% |
5 EOS | kr551.53 | kr499.11 | +10.51% |
10 EOS | kr1,103.07 | kr998.23 | +10.51% |
50 EOS | kr5,515.34 | kr4,991.13 | +10.51% |
100 EOS | kr11,030.68 | kr9,982.27 | +10.51% |
500 EOS | kr55,153.42 | kr49,911.33 | +10.51% |
1000 EOS | kr110,306.84 | kr99,822.66 | +10.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp EOS/ISK
1 EOS bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 EOS (EOS) trong Króna Iceland (ISK) là kr110.31.
Tôi có thể mua bao nhiêu EOS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009066 EOS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EOS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EOS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EOS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.04533 EOS, trong khi 5 EOS sẽ có giá khoảng 551.53ISK.
Giá cao nhất của EOS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EOS tính theo ISK là kr2,956.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EOS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EOS tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EOS (EOS) đã tăng 0.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EOS (EOS) đã tăng 39.14% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EOS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EOS và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EOS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EOS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EOS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EOS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EOS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EOS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
