Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CREAM thành KWD

CREAM/KWD: 1 CREAM = 0.4353 KWD. Giá chuyển đổi 1 Cream Finance (CREAM) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.4353 KWD hôm nay.
CREAM
CREAM
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CREAM/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cream Finance (CREAM) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CREAM hiện có giá trị là 0.44 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CREAM hiện có giá 0.44 KWD, nghĩa là mua 5 CREAM sẽ mất 2.18 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 2.3 CREAM và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 11.49 CREAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CREAM sang KWD

Chuyển đổi KWD sang CREAM

Cream Finance
Dinar Kuwait
1 CREAM
0.4353  KWD
2 CREAM
0.8706  KWD
50 CREAM
21.77  KWD
100 CREAM
43.53  KWD
200 CREAM
87.06  KWD
500 CREAM
217.66  KWD
1000 CREAM
435.32  KWD
5000 CREAM
2,176.62  KWD
10000 CREAM
4,353.25  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CREAM thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Cream Finance tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CREAM sang KWD, lên đến 10000 CREAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Cream Finance
500 KWD
1,148.57 CREAM
1000 KWD
2,297.14 CREAM
2000 KWD
4,594.27 CREAM
5000 KWD
11,485.68 CREAM
10000 KWD
22,971.37 CREAM
50000 KWD
114,856.83 CREAM
100000 KWD
229,713.65 CREAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành CREAM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Cream Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang CREAM, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CREAM/KWD

CREAM/KWD: 1 CREAM = 0.4353 KWD; 2025/05/16 02:45:44
Trong 1D vừa qua, Cream Finance đã thay đổi +22.20% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cream Finance(CREAM) đã thay đổi +22.20% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành CREAM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CREAM sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Cream Finance/KWD

Giá Cream Finance cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.4384 KWD trong khi giá Cream Finance thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.3351 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cream Finance theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CREAM theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4384 KWD
0.4384 KWD
0.6269 KWD
2.38 KWD
Thấp
0.3524 KWD
0.3351 KWD
0.2938 KWD
0.2938 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+22.20%
+23.01%
-2.51%
-80.69%

Thông tin Cream Finance

Số liệu thị trường CREAM sang KWD

CREAM/KWD:
د.ك0.4353
Khối lượng CREAM 24 giờ:
د.ك63,527.54
Vốn hóa thị trường CREAM:
د.ك807,813.95
Nguồn cung lưu hành CREAM:
1.86M CREAM

Tỷ giá CREAM sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cream Finance thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cream Finance là د.ك0.4353 mỗi CREAM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك807,813.95 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,855,659 CREAM. Khối lượng giao dịch của Cream Finance đã thay đổi +73.23% (د.ك26,855.09 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CREAM là د.ك36,672.45.

Thông tin thêm về Cream Finance trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cream Finance phổ biến nhất là CREAM sang KWD, trong đó mã của Cream Finance là CREAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92752.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77999.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144879.94 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589974.36 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8870856.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CREAM sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CREAM sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CREAM (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CREAM bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CREAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cream Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CREAM đến TWD
1 CREAM thành NT$42.77 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CREAM đến CNY
1 CREAM thành ¥10.21 CNY
popular info Dinar Kuwait
CREAM đến KWD
1 CREAM thành د.ك0.4355 KWD
popular info Đô la Mỹ
CREAM đến USD
1 CREAM thành $1.42 USD
popular info Euro
CREAM đến EUR
1 CREAM thành €1.27 EUR
popular info Đô la Canada
CREAM đến CAD
1 CREAM thành C$1.98 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CREAM đến KRW
1 CREAM thành ₩1,981.09 KRW
popular info Yên Nhật
CREAM đến JPY
1 CREAM thành ¥206.29 JPY
popular info Bảng Anh
CREAM đến GBP
1 CREAM thành £1.06 GBP
popular info Real Brazil
CREAM đến BRL
1 CREAM thành R$8.05 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك32,034.65 KWD
other assets NEXPACE
NXPC đến KWD
1 NXPC thành د.ك0.8668 KWD
other assets Onyxcoin
XCN đến KWD
1 XCN thành د.ك0.006824 KWD
other assets XRP
XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.7365 KWD
other assets Sui
SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك1.21 KWD
other assets ether.fi
ETHFI đến KWD
1 ETHFI thành د.ك0.4384 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك790.19 KWD
other assets Mask Network
MASK đến KWD
1 MASK thành د.ك0.4666 KWD
other assets Chainlink
LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك5.01 KWD
other assets Cardano
ADA đến KWD
1 ADA thành د.ك0.2394 KWD

Bảng chuyển đổi từ CREAM sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Cream Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CREAM thành Dinar Kuwait đã thay đổi +23.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +22.20%, đạt mức cao nhất là 0.4384 KWD và mức thấp nhất là 0.3524 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 CREAM là د.ك0.4465 KWD , thay đổi -2.51% so với giá hiện tại. Cream Finance đã thay đổi
-د.ك
13.85KWD
, tương đương mức thay đổi -96.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:45 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CREAMد.ك0.2177د.ك0.1784
+22.20%
1 CREAMد.ك0.4353د.ك0.3569
+22.20%
5 CREAMد.ك2.18د.ك1.78
+22.20%
10 CREAMد.ك4.35د.ك3.57
+22.20%
50 CREAMد.ك21.77د.ك17.84
+22.20%
100 CREAMد.ك43.53د.ك35.69
+22.20%
500 CREAMد.ك217.66د.ك178.44
+22.20%
1000 CREAMد.ك435.32د.ك356.89
+22.20%

Câu Hỏi Thường Gặp CREAM/KWD

1 Cream Finance bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Cream Finance (CREAM) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.4353.
Tôi có thể mua bao nhiêu CREAM với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.3 CREAM đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CREAM sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CREAM sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CREAM bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 11.49 CREAM, trong khi 5 CREAM sẽ có giá khoảng 2.18KWD.
Giá cao nhất của CREAM/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CREAM tính theo KWD là د.ك113.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CREAM/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cream Finance tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cream Finance (CREAM) đã tăng 23.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cream Finance (CREAM) đã giảm 2.51% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CREAM thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cream Finance và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CREAM/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CREAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CREAM/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CREAM/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CREAM/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cream Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.