Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102009.67 (-1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102009.67 (-1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102009.67 (-1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CREAM thành BHD
CREAM/BHD: 1 CREAM = 0.4448 BHD. Giá chuyển đổi 1 Cream Finance (CREAM) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.4448 BHD hôm nay.

CREAM
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CREAM/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cream Finance (CREAM) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CREAM hiện có giá trị là 0.44 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CREAM hiện có giá 0.44 BHD, nghĩa là mua 5 CREAM sẽ mất 2.22 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 2.25 CREAM và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 11.24 CREAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CREAM sang BHD
Chuyển đổi BHD sang CREAM
Cream Finance
Dinar Bahrain
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CREAM thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Cream Finance tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CREAM sang BHD, lên đến 10000 CREAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Cream Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành CREAM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Cream Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang CREAM, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CREAM/BHD
CREAM/BHD: 1 CREAM = 0.4448 BHD; 2025/05/15 13:47:55
Trong 1D vừa qua, Cream Finance đã thay đổi +1.17% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cream Finance(CREAM) đã thay đổi +1.17% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành CREAM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CREAM sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Cream Finance/BHD
Giá Cream Finance cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.4592 BHD trong khi giá Cream Finance thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.4112 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cream Finance theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CREAM theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4449 BHD | 0.4592 BHD | 0.7691 BHD | 2.92 BHD |
Thấp | 0.4323 BHD | 0.4112 BHD | 0.3604 BHD | 0.3604 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.17% | +13.41% | +0.70% | -83.18% |
Thông tin Cream Finance
Số liệu thị trường CREAM sang BHD
CREAM/BHD:
.د.ب0.4448
Khối lượng CREAM 24 giờ:
.د.ب45,233.57
Vốn hóa thị trường CREAM:
.د.ب825,448.14
Nguồn cung lưu hành CREAM:
1.86M CREAM
Tỷ giá CREAM sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cream Finance thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cream Finance là .د.ب0.4448 mỗi CREAM, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب825,448.14 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,855,659 CREAM. Khối lượng giao dịch của Cream Finance đã thay đổi -4.10% (.د.ب-1,931.80 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CREAM là .د.ب47,165.37.
Thông tin thêm về Cream Finance trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cream Finance phổ biến nhất là CREAM sang BHD, trong đó mã của Cream Finance là CREAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CREAM sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CREAM sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CREAM (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CREAM bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CREAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Cream Finance phổ biến

CREAM đến TWD
1 CREAM thành NT$35.63 TWD

CREAM đến CNY
1 CREAM thành ¥8.51 CNY

CREAM đến USD
1 CREAM thành $1.18 USD

CREAM đến EUR
1 CREAM thành €1.06 EUR

CREAM đến CAD
1 CREAM thành C$1.65 CAD
CREAM đến BHD
1 CREAM thành .د.ب0.4448 BHD

CREAM đến KRW
1 CREAM thành ₩1,649.97 KRW

CREAM đến JPY
1 CREAM thành ¥172.35 JPY

CREAM đến GBP
1 CREAM thành £0.8891 GBP

CREAM đến BRL
1 CREAM thành R$6.65 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

D đến BHD
1 D thành .د.ب0.01807 BHD

MBX đến BHD
1 MBX thành .د.ب0.09159 BHD

NXPC đến BHD
1 NXPC thành .د.ب1 BHD

ATH đến BHD
1 ATH thành .د.ب0.02053 BHD

CVC đến BHD
1 CVC thành .د.ب0.05604 BHD

POLS đến BHD
1 POLS thành .د.ب0.09647 BHD

PI đến BHD
1 PI thành .د.ب0.3450 BHD

FAI đến BHD
1 FAI thành .د.ب0.009884 BHD

LAUNCHCOIN đến BHD
1 LAUNCHCOIN thành .د.ب0.1174 BHD

XCAD đến BHD
1 XCAD thành .د.ب0.03027 BHD
Bảng chuyển đổi từ CREAM sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của Cream Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CREAM thành Dinar Bahrain đã thay đổi +13.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.17%, đạt mức cao nhất là 0.4449 BHD và mức thấp nhất là 0.4323 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 CREAM là .د.ب0.4417 BHD , thay đổi +0.70% so với giá hiện tại. Cream Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.37% so với năm trước.
-.د.ب
16.48BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CREAM | .د.ب0.2224 | .د.ب0.2198 | +1.17% |
1 CREAM | .د.ب0.4448 | .د.ب0.4397 | +1.17% |
5 CREAM | .د.ب2.22 | .د.ب2.2 | +1.17% |
10 CREAM | .د.ب4.45 | .د.ب4.4 | +1.17% |
50 CREAM | .د.ب22.24 | .د.ب21.98 | +1.17% |
100 CREAM | .د.ب44.48 | .د.ب43.97 | +1.17% |
500 CREAM | .د.ب222.41 | .د.ب219.84 | +1.17% |
1000 CREAM | .د.ب444.83 | .د.ب439.69 | +1.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp CREAM/BHD
1 Cream Finance bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Cream Finance (CREAM) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.4448.
Tôi có thể mua bao nhiêu CREAM với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.25 CREAM đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CREAM sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CREAM sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CREAM bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 11.24 CREAM, trong khi 5 CREAM sẽ có giá khoảng 2.22BHD.
Giá cao nhất của CREAM/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CREAM tính theo BHD là .د.ب138.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CREAM/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cream Finance tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cream Finance (CREAM) đã tăng 13.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cream Finance (CREAM) đã tăng 0.70% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CREAM thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cream Finance và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CREAM/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CREAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CREAM/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CREAM/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CREAM/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cream Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
