Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.58%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103641.03 (-0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.58%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103641.03 (-0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.58%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103641.03 (-0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AXL thành ISK
AXL/ISK: 1 AXL = 52.44 ISK. Giá chuyển đổi 1 Axelar (AXL) thành Króna Iceland (ISK) là 52.44 ISK hôm nay.

AXL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Axelar (AXL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXL hiện có giá trị là 52.44 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXL hiện có giá 52.44 ISK, nghĩa là mua 5 AXL sẽ mất 262.19 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.01907 AXL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.09535 AXL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AXL sang ISK
Chuyển đổi ISK sang AXL
Axelar
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Axelar tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXL sang ISK, lên đến 10000 AXL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Axelar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AXL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Axelar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AXL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AXL/ISK
AXL/ISK: 1 AXL = 52.44 ISK; 2025/05/14 21:56:43
Trong 1D vừa qua, Axelar đã thay đổi -4.91% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Axelar(AXL) đã thay đổi -4.91% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AXL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AXL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Axelar/ISK
Giá Axelar cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 59.13 ISK trong khi giá Axelar thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 47.16 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Axelar theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AXL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 55.54 ISK | 59.13 ISK | 59.13 ISK | 68.11 ISK |
Thấp | 52.18 ISK | 47.16 ISK | 36.62 ISK | 35.64 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.91% | +10.22% | +32.24% | -14.22% |
Thông tin Axelar
Số liệu thị trường AXL sang ISK
AXL/ISK:
kr52.44
Khối lượng AXL 24 giờ:
kr1,481,208,377.45
Vốn hóa thị trường AXL:
kr50,674,139,522.69
Nguồn cung lưu hành AXL:
966.38M AXL
Tỷ giá AXL sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Axelar thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Axelar là kr52.44 mỗi AXL, với tổng vốn hoá thị trường của kr50,674,139,522.69 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 966,378,300 AXL. Khối lượng giao dịch của Axelar đã thay đổi -9.84% (kr-161,576,063.71 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXL là kr1,642,784,441.16.
Thông tin thêm về Axelar trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Axelar phổ biến nhất là AXL sang ISK, trong đó mã của Axelar là AXL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92562.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77969.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144562.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582946.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8840107.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AXL sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AXL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AXL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AXL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AXL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Axelar phổ biến

AXL đến TWD
1 AXL thành NT$12.26 TWD

AXL đến CNY
1 AXL thành ¥2.91 CNY
AXL đến ISK
1 AXL thành kr52.44 ISK

AXL đến USD
1 AXL thành $0.4040 USD

AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3615 EUR

AXL đến CAD
1 AXL thành C$0.5646 CAD

AXL đến KRW
1 AXL thành ₩568.78 KRW

AXL đến JPY
1 AXL thành ¥59.3 JPY

AXL đến GBP
1 AXL thành £0.3045 GBP

AXL đến BRL
1 AXL thành R$2.28 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr125.7 ISK

ONDO đến ISK
1 ONDO thành kr131.05 ISK

PRAI đến ISK
1 PRAI thành kr11.86 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr336,817.88 ISK

PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.37 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,443,523.41 ISK

AMP đến ISK
1 AMP thành kr0.6544 ISK

WCT đến ISK
1 WCT thành kr72.86 ISK

RAY đến ISK
1 RAY thành kr449.14 ISK

EOS đến ISK
1 EOS thành kr103.5 ISK
Bảng chuyển đổi từ AXL sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Axelar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXL thành Króna Iceland đã thay đổi +10.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.91%, đạt mức cao nhất là 55.54 ISK và mức thấp nhất là 52.18 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AXL là kr39.63 ISK , thay đổi +32.24% so với giá hiện tại. Axelar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.67% so với năm trước.
-kr
63.38ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AXL | kr26.22 | kr27.58 | -4.91% |
1 AXL | kr52.44 | kr55.15 | -4.91% |
5 AXL | kr262.19 | kr275.76 | -4.91% |
10 AXL | kr524.37 | kr551.52 | -4.91% |
50 AXL | kr2,621.86 | kr2,757.62 | -4.91% |
100 AXL | kr5,243.72 | kr5,515.23 | -4.91% |
500 AXL | kr26,218.58 | kr27,576.17 | -4.91% |
1000 AXL | kr52,437.16 | kr55,152.35 | -4.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp AXL/ISK
1 Axelar bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Axelar (AXL) trong Króna Iceland (ISK) là kr52.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu AXL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01907 AXL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AXL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AXL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AXL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.09535 AXL, trong khi 5 AXL sẽ có giá khoảng 262.19ISK.
Giá cao nhất của AXL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AXL tính theo ISK là kr344.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AXL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Axelar tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Axelar (AXL) đã tăng 10.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Axelar (AXL) đã tăng 32.24% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AXL thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Axelar và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AXL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AXL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AXL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AXL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AXL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Axelar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wojak (WOJAK)

Hướng dẫn mua
GoSleep (ZZZ)

Hướng dẫn mua
AiShiba (SHIBAI)

Hướng dẫn mua
Chad Coin (CHAD)

Hướng dẫn mua
Rekt (REKT)

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
