Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101726.00 (-1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101726.00 (-1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101726.00 (-1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ASD thành KHR
ASD/KHR: 1 ASD = 87.88 KHR. Giá chuyển đổi 1 ASD (ASD) thành Riel Campuchia (KHR) là 87.88 KHR hôm nay.

ASD
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASD/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ASD (ASD) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASD hiện có giá trị là 87.88 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASD hiện có giá 87.88 KHR, nghĩa là mua 5 ASD sẽ mất 439.41 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01138 ASD và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.05689 ASD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ASD sang KHR
Chuyển đổi KHR sang ASD
ASD
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASD thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của ASD tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASD sang KHR, lên đến 10000 ASD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
ASD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành ASD toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo ASD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang ASD, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ASD/KHR
ASD/KHR: 1 ASD = 87.88 KHR; 2025/05/15 10:39:02
Trong 1D vừa qua, ASD đã thay đổi -1.63% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ASD(ASD) đã thay đổi -1.63% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành ASD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ASD sang KHR: Biến động và thay đổi giá của ASD/KHR
Giá ASD cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 96.57 KHR trong khi giá ASD thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 82.67 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ASD theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASD theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 90.07 KHR | 96.57 KHR | 108.33 KHR | 142.57 KHR |
Thấp | 86.97 KHR | 82.67 KHR | 82.38 KHR | 82.38 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.63% | +5.13% | -14.31% | -26.78% |
Thông tin ASD
Số liệu thị trường ASD sang KHR
ASD/KHR:
៛87.88
Khối lượng ASD 24 giờ:
៛5,014,215,985.12
Vốn hóa thị trường ASD:
៛58,055,835,295.5
Nguồn cung lưu hành ASD:
660.62M ASD
Tỷ giá ASD sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ASD thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ASD là ៛87.88 mỗi ASD, với tổng vốn hoá thị trường của ៛58,055,835,295.5 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 660,615,300 ASD. Khối lượng giao dịch của ASD đã thay đổi -2.22% (៛-113,800,951.87 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASD là ៛5,128,016,936.98.
Thông tin thêm về ASD trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ASD phổ biến nhất là ASD sang KHR, trong đó mã của ASD là ASD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91056.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142682.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575384.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8731398.40 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ASD sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ASD sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ASD (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASD bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ASD phổ biến

ASD đến TWD
1 ASD thành NT$0.6623 TWD

ASD đến CNY
1 ASD thành ¥0.1582 CNY

ASD đến USD
1 ASD thành $0.02194 USD
ASD đến KHR
1 ASD thành ៛87.88 KHR

ASD đến EUR
1 ASD thành €0.01958 EUR

ASD đến CAD
1 ASD thành C$0.03068 CAD

ASD đến KRW
1 ASD thành ₩30.65 KRW

ASD đến JPY
1 ASD thành ¥3.2 JPY

ASD đến GBP
1 ASD thành £0.01651 GBP

ASD đến BRL
1 ASD thành R$0.1237 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

NXPC đến KHR
1 NXPC thành ៛12,350.89 KHR

D đến KHR
1 D thành ៛189.73 KHR

PI đến KHR
1 PI thành ៛3,476.27 KHR

AMP đến KHR
1 AMP thành ៛20.45 KHR

MBX đến KHR
1 MBX thành ៛1,001.14 KHR

ONDO đến KHR
1 ONDO thành ៛3,867.31 KHR

CVC đến KHR
1 CVC thành ៛570.91 KHR

ARPA đến KHR
1 ARPA thành ៛103.35 KHR

LAUNCHCOIN đến KHR
1 LAUNCHCOIN thành ៛1,006.61 KHR

FRAX đến KHR
1 FRAX thành ៛11,855.29 KHR
Bảng chuyển đổi từ ASD sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của ASD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASD thành Riel Campuchia đã thay đổi +5.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.63%, đạt mức cao nhất là 90.07 KHR và mức thấp nhất là 86.97 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 ASD là ៛102.69 KHR , thay đổi -14.31% so với giá hiện tại. ASD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.94% so với năm trước.
-៛
112.55KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ASD | ៛43.94 | ៛44.68 | -1.63% |
1 ASD | ៛87.88 | ៛89.35 | -1.63% |
5 ASD | ៛439.41 | ៛446.77 | -1.63% |
10 ASD | ៛878.81 | ៛893.54 | -1.63% |
50 ASD | ៛4,394.07 | ៛4,467.69 | -1.63% |
100 ASD | ៛8,788.15 | ៛8,935.38 | -1.63% |
500 ASD | ៛43,940.73 | ៛44,676.89 | -1.63% |
1000 ASD | ៛87,881.47 | ៛89,353.78 | -1.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp ASD/KHR
1 ASD bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 ASD (ASD) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛87.88.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASD với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01138 ASD đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASD sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASD sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASD bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.05689 ASD, trong khi 5 ASD sẽ có giá khoảng 439.41KHR.
Giá cao nhất của ASD/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASD tính theo KHR là ៛13,043.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASD/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ASD tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ASD (ASD) đã tăng 5.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ASD (ASD) đã giảm 14.31% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASD thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ASD và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASD/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASD/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASD/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASD/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ASD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)

Hướng dẫn mua
Shiba Sage (SHIA)

Hướng dẫn mua
TomoChain (TOMO)

Hướng dẫn mua
Pepe Community (PEPECOMMUNITY)

Hướng dẫn mua
NvirWorld (NVIR)

Hướng dẫn mua
Pepe2.0 (PEPE2)

Hướng dẫn mua
Creta World (CRETA)

Hướng dẫn mua
YamaInuCoin (YAMA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
