Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.46%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97119.01 (+2.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.46%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97119.01 (+2.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.46%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97119.01 (+2.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ARPA thành KHR
ARPA/KHR: 1 ARPA = 94.6 KHR. Giá chuyển đổi 1 ARPA (ARPA) thành Riel Campuchia (KHR) là 94.6 KHR hôm nay.

ARPA
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARPA/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ARPA (ARPA) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARPA hiện có giá trị là 94.60 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARPA hiện có giá 94.60 KHR, nghĩa là mua 5 ARPA sẽ mất 473.00 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01057 ARPA và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.05285 ARPA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ARPA sang KHR
Chuyển đổi KHR sang ARPA
ARPA
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARPA thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của ARPA tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARPA sang KHR, lên đến 10000 ARPA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
ARPA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành ARPA toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo ARPA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang ARPA, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ARPA/KHR
ARPA/KHR: 1 ARPA = 94.6 KHR; 2025/05/07 21:34:51
Trong 1D vừa qua, ARPA đã thay đổi +3.29% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ARPA(ARPA) đã thay đổi +3.29% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành ARPA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ARPA sang KHR: Biến động và thay đổi giá của ARPA/KHR
Giá ARPA cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 110.3 KHR trong khi giá ARPA thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 89.55 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ARPA theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARPA theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 95.49 KHR | 110.3 KHR | 130.87 KHR | 181.15 KHR |
Thấp | 89.55 KHR | 89.55 KHR | 73.47 KHR | 73.47 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.29% | -7.79% | +13.93% | -28.10% |
Thông tin ARPA
Số liệu thị trường ARPA sang KHR
ARPA/KHR:
៛94.6
Khối lượng ARPA 24 giờ:
៛37,064,269,648.08
Vốn hóa thị trường ARPA:
៛143,751,863,723.02
Nguồn cung lưu hành ARPA:
1.52B ARPA
Tỷ giá ARPA sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ARPA thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ARPA là ៛94.6 mỗi ARPA, với tổng vốn hoá thị trường của ៛143,751,863,723.02 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,519,586,600 ARPA. Khối lượng giao dịch của ARPA đã thay đổi +13.31% (៛4,354,229,680.34 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARPA là ៛32,710,039,967.73.
Thông tin thêm về ARPA trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ARPA phổ biến nhất là ARPA sang KHR, trong đó mã của ARPA là ARPA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85228.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72494.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133266.44 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 553380.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8166964.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ARPA sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ARPA sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ARPA (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARPA bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARPA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ARPA phổ biến

ARPA đến TWD
1 ARPA thành NT$0.7168 TWD

ARPA đến CNY
1 ARPA thành ¥0.1702 CNY

ARPA đến USD
1 ARPA thành $0.02356 USD
ARPA đến KHR
1 ARPA thành ៛94.6 KHR

ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.02085 EUR

ARPA đến CAD
1 ARPA thành C$0.03260 CAD

ARPA đến KRW
1 ARPA thành ₩32.95 KRW

ARPA đến JPY
1 ARPA thành ¥3.39 JPY

ARPA đến GBP
1 ARPA thành £0.01773 GBP

ARPA đến BRL
1 ARPA thành R$0.1354 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛389,049,165.97 KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,242,282.13 KHR

KAITO đến KHR
1 KAITO thành ៛5,382.3 KHR

SOL đến KHR
1 SOL thành ៛590,123.91 KHR

FARTCOIN đến KHR
1 FARTCOIN thành ៛3,968.29 KHR

MOG đến KHR
1 MOG thành ៛0.003077 KHR

LTC đến KHR
1 LTC thành ៛356,220.01 KHR

EOS đến KHR
1 EOS thành ៛3,188.76 KHR

PEPE đến KHR
1 PEPE thành ៛0.03310 KHR

OBOL đến KHR
1 OBOL thành ៛1,103.38 KHR
Bảng chuyển đổi từ ARPA sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của ARPA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARPA thành Riel Campuchia đã thay đổi -7.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.29%, đạt mức cao nhất là 95.49 KHR và mức thấp nhất là 89.55 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 ARPA là ៛83.03 KHR , thay đổi +13.93% so với giá hiện tại. ARPA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.53% so với năm trước.
-៛
179.9KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ARPA | ៛47.3 | ៛45.79 | +3.29% |
1 ARPA | ៛94.6 | ៛91.58 | +3.29% |
5 ARPA | ៛473 | ៛457.91 | +3.29% |
10 ARPA | ៛945.99 | ៛915.81 | +3.29% |
50 ARPA | ៛4,729.97 | ៛4,579.07 | +3.29% |
100 ARPA | ៛9,459.93 | ៛9,158.14 | +3.29% |
500 ARPA | ៛47,299.66 | ៛45,790.68 | +3.29% |
1000 ARPA | ៛94,599.32 | ៛91,581.35 | +3.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp ARPA/KHR
1 ARPA bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 ARPA (ARPA) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛94.6.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARPA với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01057 ARPA đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARPA sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARPA sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARPA bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.05285 ARPA, trong khi 5 ARPA sẽ có giá khoảng 473KHR.
Giá cao nhất của ARPA/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARPA tính theo KHR là ៛1,104.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARPA/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ARPA tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ARPA (ARPA) đã giảm 7.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ARPA (ARPA) đã tăng 13.93% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARPA thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ARPA và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARPA/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARPA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARPA/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARPA/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARPA/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ARPA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
