Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AMI thành KES

AMI/KES: 1 AMI = 10.79 KES. Giá chuyển đổi 1 Amnis Finance (AMI) thành Shilling Kenya (KES) là 10.79 KES hôm nay.
AMI
AMI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amnis Finance (AMI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMI hiện có giá trị là 10.79 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMI hiện có giá 10.79 KES, nghĩa là mua 5 AMI sẽ mất 53.97 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.09264 AMI và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.4632 AMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AMI sang KES

Chuyển đổi KES sang AMI

Amnis Finance
Shilling Kenya
100 AMI
1,079.43  KES
200 AMI
2,158.86  KES
500 AMI
5,397.15  KES
1000 AMI
10,794.31  KES
5000 AMI
53,971.54  KES
10000 AMI
107,943.08  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Amnis Finance tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMI sang KES, lên đến 10000 AMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Amnis Finance
50000 KES
4,632.07 AMI
100000 KES
9,264.14 AMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành AMI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Amnis Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang AMI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AMI/KES

AMI/KES: 1 AMI = 10.79 KES; 2025/05/15 04:04:18
Trong 1D vừa qua, Amnis Finance đã thay đổi +4.30% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amnis Finance(AMI) đã thay đổi +4.30% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành AMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AMI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Amnis Finance/KES

Giá Amnis Finance cao nhất theo KES 7 ngày qua là 10.88 KES trong khi giá Amnis Finance thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 9.11 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amnis Finance theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
10.88 KES
10.88 KES
10.88 KES
12.94 KES
Thấp
9.96 KES
9.11 KES
6.79 KES
4.66 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.30%
+13.73%
+57.20%
+42.98%

Thông tin Amnis Finance

Số liệu thị trường AMI sang KES

AMI/KES:
Sh10.79
Khối lượng AMI 24 giờ:
Sh238,226,042.7
Vốn hóa thị trường AMI:
--
Nguồn cung lưu hành AMI:
0 AMI

Tỷ giá AMI sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Amnis Finance thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Amnis Finance là Sh10.79 mỗi AMI, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMI. Khối lượng giao dịch của Amnis Finance đã thay đổi -30.19% (Sh-103,027,522.67 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMI là Sh341,253,565.37.

Thông tin thêm về Amnis Finance trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amnis Finance phổ biến nhất là AMI sang KES, trong đó mã của Amnis Finance là AMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92396.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77897.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144469.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583153.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8831813.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AMI sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AMI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AMI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Amnis Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AMI đến TWD
1 AMI thành NT$2.52 TWD
popular info Shilling Kenya
AMI đến KES
1 AMI thành Sh10.79 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AMI đến CNY
1 AMI thành ¥0.6021 CNY
popular info Đô la Mỹ
AMI đến USD
1 AMI thành $0.08350 USD
popular info Euro
AMI đến EUR
1 AMI thành €0.07460 EUR
popular info Đô la Canada
AMI đến CAD
1 AMI thành C$0.1166 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AMI đến KRW
1 AMI thành ₩116.84 KRW
popular info Yên Nhật
AMI đến JPY
1 AMI thành ¥12.21 JPY
popular info Bảng Anh
AMI đến GBP
1 AMI thành £0.06289 GBP
popular info Real Brazil
AMI đến BRL
1 AMI thành R$0.4708 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Ondo
ONDO đến KES
1 ONDO thành Sh129.55 KES
other assets Privasea AI
PRAI đến KES
1 PRAI thành Sh11.49 KES
other assets Amp
AMP đến KES
1 AMP thành Sh0.6651 KES
other assets DAR Open Network
D đến KES
1 D thành Sh6.35 KES
other assets Epic Chain
EPIC đến KES
1 EPIC thành Sh205.95 KES
other assets Neon EVM
NEON đến KES
1 NEON thành Sh22.19 KES
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến KES
1 LAUNCHCOIN thành Sh32.4 KES
other assets Helium
HNT đến KES
1 HNT thành Sh521.92 KES
other assets PARSIQ
PRQ đến KES
1 PRQ thành Sh7.08 KES
other assets EOS
EOS đến KES
1 EOS thành Sh100.86 KES

Bảng chuyển đổi từ AMI sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Amnis Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMI thành Shilling Kenya đã thay đổi +13.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.30%, đạt mức cao nhất là 10.88 KES và mức thấp nhất là 9.96 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 AMI là Sh6.87 KES , thay đổi +57.20% so với giá hiện tại. Amnis Finance đã thay đổi
+Sh
10.79KES
, tương đương mức thay đổi +42.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:04 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AMISh5.4Sh5.17
+4.30%
1 AMISh10.79Sh10.35
+4.30%
5 AMISh53.97Sh51.75
+4.30%
10 AMISh107.94Sh103.49
+4.30%
50 AMISh539.72Sh517.47
+4.30%
100 AMISh1,079.43Sh1,034.93
+4.30%
500 AMISh5,397.15Sh5,174.67
+4.30%
1000 AMISh10,794.31Sh10,349.34
+4.30%

Câu Hỏi Thường Gặp AMI/KES

1 Amnis Finance bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Amnis Finance (AMI) trong Shilling Kenya (KES) là Sh10.79.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09264 AMI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.4632 AMI, trong khi 5 AMI sẽ có giá khoảng 53.97KES.
Giá cao nhất của AMI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMI tính theo KES là Sh12.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amnis Finance tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amnis Finance (AMI) đã tăng 13.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amnis Finance (AMI) đã tăng 57.20% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMI thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amnis Finance và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amnis Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.