Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACH thành KHR

ACH/KHR: 1 ACH = 108.5 KHR. Giá chuyển đổi 1 Alchemy Pay (ACH) thành Riel Campuchia (KHR) là 108.5 KHR hôm nay.
ACH
ACH
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACH/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alchemy Pay (ACH) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACH hiện có giá trị là 108.50 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACH hiện có giá 108.50 KHR, nghĩa là mua 5 ACH sẽ mất 542.51 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.009216 ACH và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.04608 ACH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACH sang KHR

Chuyển đổi KHR sang ACH

Alchemy Pay
Riel Campuchia
10 ACH
1,085.02  KHR
20 ACH
2,170.04  KHR
50 ACH
5,425.09  KHR
100 ACH
10,850.18  KHR
200 ACH
21,700.36  KHR
500 ACH
54,250.9  KHR
1000 ACH
108,501.8  KHR
5000 ACH
542,509.01  KHR
10000 ACH
1,085,018.03  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACH thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Alchemy Pay tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACH sang KHR, lên đến 10000 ACH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Alchemy Pay
100000 KHR
921.64 ACH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành ACH toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Alchemy Pay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang ACH, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACH/KHR

ACH/KHR: 1 ACH = 108.5 KHR; 2025/05/15 17:55:26
Trong 1D vừa qua, Alchemy Pay đã thay đổi -3.07% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alchemy Pay(ACH) đã thay đổi -3.07% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành ACH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ACH sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Alchemy Pay/KHR

Giá Alchemy Pay cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 124.95 KHR trong khi giá Alchemy Pay thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 102.44 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alchemy Pay theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACH theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
113.25 KHR
124.95 KHR
124.95 KHR
160.66 KHR
Thấp
102.44 KHR
102.44 KHR
94.56 KHR
69.5 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.07%
+0.95%
-4.66%
+3.01%

Thông tin Alchemy Pay

Số liệu thị trường ACH sang KHR

ACH/KHR:
៛108.5
Khối lượng ACH 24 giờ:
៛120,135,420,842.65
Vốn hóa thị trường ACH:
៛979,431,229,206.81
Nguồn cung lưu hành ACH:
9.03B ACH

Tỷ giá ACH sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alchemy Pay thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alchemy Pay là ៛108.5 mỗi ACH, với tổng vốn hoá thị trường của ៛979,431,229,206.81 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,026,866,000 ACH. Khối lượng giao dịch của Alchemy Pay đã thay đổi -17.79% (៛-25,996,059,737.87 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACH là ៛146,131,480,580.52.

Thông tin thêm về Alchemy Pay trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alchemy Pay phổ biến nhất là ACH sang KHR, trong đó mã của Alchemy Pay là ACH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76903.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142866.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 574660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8723448.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.33 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACH sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACH sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACH (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACH bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alchemy Pay phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACH đến TWD
1 ACH thành NT$0.8146 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACH đến CNY
1 ACH thành ¥0.1947 CNY
popular info Đô la Mỹ
ACH đến USD
1 ACH thành $0.02700 USD
popular info Riel Campuchia
ACH đến KHR
1 ACH thành ៛108.5 KHR
popular info Euro
ACH đến EUR
1 ACH thành €0.02416 EUR
popular info Đô la Canada
ACH đến CAD
1 ACH thành C$0.03774 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ACH đến KRW
1 ACH thành ₩37.7 KRW
popular info Yên Nhật
ACH đến JPY
1 ACH thành ¥3.93 JPY
popular info Bảng Anh
ACH đến GBP
1 ACH thành £0.02032 GBP
popular info Real Brazil
ACH đến BRL
1 ACH thành R$0.1529 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛418,224,097.34 KHR
other assets NEXPACE
NXPC đến KHR
1 NXPC thành ៛11,124.59 KHR
other assets Aethir
ATH đến KHR
1 ATH thành ៛223.47 KHR
other assets MARBLEX
MBX đến KHR
1 MBX thành ៛918.65 KHR
other assets Civic
CVC đến KHR
1 CVC thành ៛580.58 KHR
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến KHR
1 LAUNCHCOIN thành ៛1,235.74 KHR
other assets Bittensor
TAO đến KHR
1 TAO thành ៛1,790,382.95 KHR
other assets DAR Open Network
D đến KHR
1 D thành ៛194.96 KHR
other assets Bitget Token
BGB đến KHR
1 BGB thành ៛19,638.13 KHR
other assets Mask Network
MASK đến KHR
1 MASK thành ៛6,238.2 KHR

Bảng chuyển đổi từ ACH sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Alchemy Pay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACH thành Riel Campuchia đã thay đổi +0.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.07%, đạt mức cao nhất là 113.25 KHR và mức thấp nhất là 102.44 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 ACH là ៛113.8 KHR , thay đổi -4.66% so với giá hiện tại. Alchemy Pay đã thay đổi
-
2.11KHR
, tương đương mức thay đổi -1.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:55 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ACH៛54.25៛55.97
-3.07%
1 ACH៛108.5៛111.93
-3.07%
5 ACH៛542.51៛559.67
-3.07%
10 ACH៛1,085.02៛1,119.34
-3.07%
50 ACH៛5,425.09៛5,596.72
-3.07%
100 ACH៛10,850.18៛11,193.44
-3.07%
500 ACH៛54,250.9៛55,967.2
-3.07%
1000 ACH៛108,501.8៛111,934.4
-3.07%

Câu Hỏi Thường Gặp ACH/KHR

1 Alchemy Pay bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Alchemy Pay (ACH) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛108.5.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACH với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009216 ACH đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACH sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACH sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACH bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.04608 ACH, trong khi 5 ACH sẽ có giá khoảng 542.51KHR.
Giá cao nhất của ACH/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACH tính theo KHR là ៛793.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACH/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alchemy Pay tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alchemy Pay (ACH) đã tăng 0.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alchemy Pay (ACH) đã giảm 4.66% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACH thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alchemy Pay và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACH/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACH/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACH/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACH/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alchemy Pay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.