Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACH thành IDR

ACH/IDR: 1 ACH = 455.73 IDR. Giá chuyển đổi 1 Alchemy Pay (ACH) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 455.73 IDR hôm nay.
ACH
ACH
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACH/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alchemy Pay (ACH) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACH hiện có giá trị là 455.73 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACH hiện có giá 455.73 IDR, nghĩa là mua 5 ACH sẽ mất 2278.67 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.002194 ACH và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01097 ACH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACH sang IDR

Chuyển đổi IDR sang ACH

Alchemy Pay
Rupiah Indonesia
5 ACH
2,278.67  IDR
10 ACH
4,557.33  IDR
20 ACH
9,114.66  IDR
50 ACH
22,786.66  IDR
100 ACH
45,573.31  IDR
200 ACH
91,146.62  IDR
500 ACH
227,866.56  IDR
1000 ACH
455,733.12  IDR
5000 ACH
2,278,665.61  IDR
10000 ACH
4,557,331.22  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACH thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Alchemy Pay tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACH sang IDR, lên đến 10000 ACH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Alchemy Pay
100000 IDR
219.43 ACH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ACH toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Alchemy Pay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ACH, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACH/IDR

ACH/IDR: 1 ACH = 455.73 IDR; 2025/05/15 03:09:40
Trong 1D vừa qua, Alchemy Pay đã thay đổi -4.76% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alchemy Pay(ACH) đã thay đổi -4.76% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ACH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ACH sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Alchemy Pay/IDR

Giá Alchemy Pay cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 514.57 IDR trong khi giá Alchemy Pay thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 451.73 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alchemy Pay theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACH theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
488.9 IDR
514.57 IDR
514.57 IDR
661.63 IDR
Thấp
454.08 IDR
451.73 IDR
389.4 IDR
286.21 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.76%
+9.05%
+1.65%
+6.81%

Thông tin Alchemy Pay

Số liệu thị trường ACH sang IDR

ACH/IDR:
Rp455.73
Khối lượng ACH 24 giờ:
Rp474,379,973,004.26
Vốn hóa thị trường ACH:
Rp4,113,842,100,984.22
Nguồn cung lưu hành ACH:
9.03B ACH

Tỷ giá ACH sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alchemy Pay thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alchemy Pay là Rp455.73 mỗi ACH, với tổng vốn hoá thị trường của Rp4,113,842,100,984.22 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,026,866,000 ACH. Khối lượng giao dịch của Alchemy Pay đã thay đổi -12.94% (Rp-70,499,190,580.40 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACH là Rp544,879,163,584.66.

Thông tin thêm về Alchemy Pay trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alchemy Pay phổ biến nhất là ACH sang IDR, trong đó mã của Alchemy Pay là ACH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92396.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77897.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144469.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583153.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8831813.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACH sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACH sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACH (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACH bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alchemy Pay phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACH đến TWD
1 ACH thành NT$0.8305 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACH đến CNY
1 ACH thành ¥0.1986 CNY
popular info Đô la Mỹ
ACH đến USD
1 ACH thành $0.02754 USD
popular info Rupiah Indonesia
ACH đến IDR
1 ACH thành Rp455.73 IDR
popular info Euro
ACH đến EUR
1 ACH thành €0.02461 EUR
popular info Đô la Canada
ACH đến CAD
1 ACH thành C$0.03847 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ACH đến KRW
1 ACH thành ₩38.54 KRW
popular info Yên Nhật
ACH đến JPY
1 ACH thành ¥4.03 JPY
popular info Bảng Anh
ACH đến GBP
1 ACH thành £0.02074 GBP
popular info Real Brazil
ACH đến BRL
1 ACH thành R$0.1553 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Ondo
ONDO đến IDR
1 ONDO thành Rp16,681.94 IDR
other assets Privasea AI
PRAI đến IDR
1 PRAI thành Rp1,487.34 IDR
other assets Amp
AMP đến IDR
1 AMP thành Rp83.4 IDR
other assets DAR Open Network
D đến IDR
1 D thành Rp820.84 IDR
other assets Epic Chain
EPIC đến IDR
1 EPIC thành Rp26,652.91 IDR
other assets Neon EVM
NEON đến IDR
1 NEON thành Rp3,009.42 IDR
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến IDR
1 LAUNCHCOIN thành Rp4,498.77 IDR
other assets Helium
HNT đến IDR
1 HNT thành Rp67,569.75 IDR
other assets PARSIQ
PRQ đến IDR
1 PRQ thành Rp871.87 IDR
other assets EOS
EOS đến IDR
1 EOS thành Rp12,947.01 IDR

Bảng chuyển đổi từ ACH sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Alchemy Pay đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACH thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +9.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.76%, đạt mức cao nhất là 488.9 IDR và mức thấp nhất là 454.08 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ACH là Rp448.32 IDR , thay đổi +1.65% so với giá hiện tại. Alchemy Pay đã thay đổi
+Rp
31.97IDR
, tương đương mức thay đổi +7.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:09 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ACHRp227.87Rp239.26
-4.76%
1 ACHRp455.73Rp478.52
-4.76%
5 ACHRp2,278.67Rp2,392.59
-4.76%
10 ACHRp4,557.33Rp4,785.17
-4.76%
50 ACHRp22,786.66Rp23,925.87
-4.76%
100 ACHRp45,573.31Rp47,851.74
-4.76%
500 ACHRp227,866.56Rp239,258.7
-4.76%
1000 ACHRp455,733.12Rp478,517.4
-4.76%

Câu Hỏi Thường Gặp ACH/IDR

1 Alchemy Pay bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Alchemy Pay (ACH) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp455.73.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACH với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002194 ACH đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACH sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACH sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACH bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.01097 ACH, trong khi 5 ACH sẽ có giá khoảng 2,278.67IDR.
Giá cao nhất của ACH/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACH tính theo IDR là Rp3,268.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACH/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alchemy Pay tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alchemy Pay (ACH) đã tăng 9.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alchemy Pay (ACH) đã tăng 1.65% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACH thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alchemy Pay và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACH/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACH/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACH/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACH/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alchemy Pay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.