Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZK thành KRW

ZK/KRW: 1 ZK = 98.56 KRW. Giá chuyển đổi 1 ZKsync (ZK) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 98.56 KRW hôm nay.
ZK
ZK
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZK/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZKsync (ZK) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZK hiện có giá trị là 98.56 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZK hiện có giá 98.56 KRW, nghĩa là mua 5 ZK sẽ mất 492.80 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.01015 ZK và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.05073 ZK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZK sang KRW

Chuyển đổi KRW sang ZK

ZKsync
Won Hàn Quốc
20 ZK
1,971.19  KRW
50 ZK
4,927.98  KRW
100 ZK
9,855.96  KRW
200 ZK
19,711.92  KRW
500 ZK
49,279.8  KRW
1000 ZK
98,559.61  KRW
5000 ZK
492,798.03  KRW
10000 ZK
985,596.07  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZK thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của ZKsync tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZK sang KRW, lên đến 10000 ZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
ZKsync
100000 KRW
1,014.61 ZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành ZK toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo ZKsync đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang ZK, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZK/KRW

ZK/KRW: 1 ZK = 98.56 KRW; 2025/05/15 18:55:30
Trong 1D vừa qua, ZKsync đã thay đổi -5.37% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZKsync(ZK) đã thay đổi -5.37% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành ZK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZK sang KRW: Biến động và thay đổi giá của ZKsync/KRW

Giá ZKsync cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 113.51 KRW trong khi giá ZKsync thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 88.4 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZKsync theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZK theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
104.2 KRW
113.51 KRW
113.51 KRW
160.95 KRW
Thấp
94.98 KRW
88.4 KRW
64.68 KRW
56.67 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.37%
+19.83%
+50.38%
-38.05%

Thông tin ZKsync

Số liệu thị trường ZK sang KRW

ZK/KRW:
₩98.56
Khối lượng ZK 24 giờ:
₩48,885,318,486.79
Vốn hóa thị trường ZK:
₩362,206,571,013.8
Nguồn cung lưu hành ZK:
3.67B ZK

Tỷ giá ZK sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZKsync thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZKsync là ₩98.56 mỗi ZK, với tổng vốn hoá thị trường của ₩362,206,571,013.8 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK. Khối lượng giao dịch của ZKsync đã thay đổi -22.23% (₩-13,977,157,144.16 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZK là ₩62,862,475,630.95.

Thông tin thêm về ZKsync trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZKsync phổ biến nhất là ZK sang KRW, trong đó mã của ZKsync là ZK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91301.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142631.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 577762.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8721652.86 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZK sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZK sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZK (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZK bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ZKsync phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZK đến TWD
1 ZK thành NT$2.13 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZK đến CNY
1 ZK thành ¥0.5090 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZK đến USD
1 ZK thành $0.07059 USD
popular info Euro
ZK đến EUR
1 ZK thành €0.06316 EUR
popular info Đô la Canada
ZK đến CAD
1 ZK thành C$0.09867 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZK đến KRW
1 ZK thành ₩98.56 KRW
popular info Yên Nhật
ZK đến JPY
1 ZK thành ¥10.28 JPY
popular info Bảng Anh
ZK đến GBP
1 ZK thành £0.05311 GBP
popular info Real Brazil
ZK đến BRL
1 ZK thành R$0.3997 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩143,967,913.5 KRW
other assets NEXPACE
NXPC đến KRW
1 NXPC thành ₩3,689.52 KRW
other assets Aethir
ATH đến KRW
1 ATH thành ₩72.39 KRW
other assets Civic
CVC đến KRW
1 CVC thành ₩202.3 KRW
other assets MARBLEX
MBX đến KRW
1 MBX thành ₩325.03 KRW
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến KRW
1 LAUNCHCOIN thành ₩375.66 KRW
other assets Bittensor
TAO đến KRW
1 TAO thành ₩611,463.58 KRW
other assets Mask Network
MASK đến KRW
1 MASK thành ₩2,105.6 KRW
other assets Bitget Token
BGB đến KRW
1 BGB thành ₩6,753.83 KRW
other assets PancakeSwap
CAKE đến KRW
1 CAKE thành ₩3,226.7 KRW

Bảng chuyển đổi từ ZK sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của ZKsync đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZK thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +19.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.37%, đạt mức cao nhất là 104.2 KRW và mức thấp nhất là 94.98 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 ZK là ₩65.52 KRW , thay đổi +50.38% so với giá hiện tại. ZKsync đã thay đổi
-
301.95KRW
, tương đương mức thay đổi -75.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:55 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZK₩49.28₩52.06
-5.37%
1 ZK₩98.56₩104.12
-5.37%
5 ZK₩492.8₩520.62
-5.37%
10 ZK₩985.6₩1,041.23
-5.37%
50 ZK₩4,927.98₩5,206.16
-5.37%
100 ZK₩9,855.96₩10,412.31
-5.37%
500 ZK₩49,279.8₩52,061.55
-5.37%
1000 ZK₩98,559.61₩104,123.11
-5.37%

Câu Hỏi Thường Gặp ZK/KRW

1 ZKsync bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 ZKsync (ZK) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩98.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZK với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01015 ZK đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZK sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZK sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZK bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.05073 ZK, trong khi 5 ZK sẽ có giá khoảng 492.8KRW.
Giá cao nhất của ZK/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZK tính theo KRW là ₩458.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZK/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZKsync tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZKsync (ZK) đã tăng 19.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZKsync (ZK) đã tăng 50.38% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZK thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZKsync và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZK/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZK/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZK/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZK/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZKsync và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.