Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87506.00 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87506.00 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87506.00 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZF thành NAD
ZF/NAD: 1 ZF = 0.01887 NAD. Giá chuyển đổi 1 zkSwap Finance (ZF) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.01887 NAD hôm nay.

ZF
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZF/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkSwap Finance (ZF) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZF hiện có giá trị là 0.01887 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZF hiện có giá 0.01887 NAD, nghĩa là mua 5 ZF sẽ mất 0.09437 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 52.98 ZF và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 264.9 ZF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZF sang NAD
Chuyển đổi NAD sang ZF
zkSwap Finance
Đô la Namibia
1 ZF
0.01887 NAD
Đổi 1 ZF sang 0.01887 NAD
2 ZF
0.03775 NAD
Đổi 2 ZF sang 0.03775 NAD
5 ZF
0.09437 NAD
Đổi 5 ZF sang 0.09437 NAD
10 ZF
0.1887 NAD
Đổi 10 ZF sang 0.1887 NAD
20 ZF
0.3775 NAD
Đổi 20 ZF sang 0.3775 NAD
50 ZF
0.9437 NAD
Đổi 50 ZF sang 0.9437 NAD
100 ZF
1.89 NAD
Đổi 100 ZF sang 1.89 NAD
200 ZF
3.77 NAD
Đổi 200 ZF sang 3.77 NAD
500 ZF
9.44 NAD
Đổi 500 ZF sang 9.44 NAD
1000 ZF
18.87 NAD
Đổi 1000 ZF sang 18.87 NAD
5000 ZF
94.37 NAD
Đổi 5000 ZF sang 94.37 NAD
10000 ZF
188.75 NAD
Đổi 10000 ZF sang 188.75 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZF thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của zkSwap Finance tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZF sang NAD, lên đến 10000 ZF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
zkSwap Finance
1 NAD
52.98 ZF
Đổi 1 NAD sang 52.98 ZF
10 NAD
529.8 ZF
Đổi 10 NAD sang 529.8 ZF
50 NAD
2,649.02 ZF
Đổi 50 NAD sang 2,649.02 ZF
100 NAD
5,298.04 ZF
Đổi 100 NAD sang 5,298.04 ZF
200 NAD
10,596.08 ZF
Đổi 200 NAD sang 10,596.08 ZF
500 NAD
26,490.2 ZF
Đổi 500 NAD sang 26,490.2 ZF
1000 NAD
52,980.41 ZF
Đổi 1000 NAD sang 52,980.41 ZF
2000 NAD
105,960.82 ZF
Đổi 2000 NAD sang 105,960.82 ZF
5000 NAD
264,902.04 ZF
Đổi 5000 NAD sang 264,902.04 ZF
10000 NAD
529,804.08 ZF
Đổi 10000 NAD sang 529,804.08 ZF
50000 NAD
2,649,020.39 ZF
Đổi 50000 NAD sang 2,649,020.39 ZF
100000 NAD
5,298,040.77 ZF
Đổi 100000 NAD sang 5,298,040.77 ZF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ZF toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo zkSwap Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ZF, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZF/NAD
ZF/NAD: 1 ZF = 0.01887 NAD; 2025/12/23 22:21:45
Trong 1D vừa qua, zkSwap Finance đã thay đổi -1.37% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkSwap Finance(ZF) đã thay đổi -1.37% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ZF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZF sang NAD: Biến động và thay đổi giá của zkSwap Finance/NAD
Giá zkSwap Finance cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.02102 NAD trong khi giá zkSwap Finance thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.01842 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkSwap Finance theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZF theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01948 NAD | 0.02102 NAD | 0.02599 NAD | 0.04480 NAD |
Thấp | 0.01859 NAD | 0.01842 NAD | 0.01842 NAD | 0.01842 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.37% | -10.12% | -21.53% | -51.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZF (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZF bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin zkSwap Finance
Số liệu thị trường ZF sang NAD
ZF/NAD:
N$0.01887
Khối lượng ZF 24 giờ:
N$992,963.12
Vốn hóa thị trường ZF:
N$11,539,355.66
Nguồn cung lưu hành ZF:
611.36M ZF
Tỷ giá ZF sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi zkSwap Finance thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của zkSwap Finance là N$0.01887 mỗi ZF, với tổng vốn hoá thị trường của N$11,539,355.66 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 611,359,800 ZF. Khối lượng giao dịch của zkSwap Finance đã thay đổi -48.71% (N$-943,192.30 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZF là N$1,936,155.42.
Thông tin thêm về zkSwap Finance trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkSwap Finance phổ biến nhất là ZF sang NAD, trong đó mã của zkSwap Finance là ZF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74230.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64847.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119865.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484224.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7828749.93 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZF sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZF sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi zkSwap Finance phổ biến

ZF đến TWD
1 ZF thành NT$0.03557 TWD

ZF đến CNY
1 ZF thành ¥0.007950 CNY

ZF đến USD
1 ZF thành $0.001131 USD

ZF đến AUD
1 ZF thành AU$0.001689 AUD

ZF đến EUR
1 ZF thành €0.0009593 EUR

ZF đến CAD
1 ZF thành C$0.001549 CAD

ZF đến KRW
1 ZF thành ₩1.68 KRW

ZF đến JPY
1 ZF thành ¥0.1767 JPY

ZF đến GBP
1 ZF thành £0.0008380 GBP
ZF đến NAD
1 ZF thành N$0.01887 NAD

ZF đến BRL
1 ZF thành R$0.006258 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,463,280.71 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$49,636.29 NAD

PIPPIN đến NAD
1 PIPPIN thành N$7.68 NAD

CXT đến NAD
1 CXT thành N$0.3142 NAD

D đến NAD
1 D thành N$0.3051 NAD

VELO đến NAD
1 VELO thành N$0.1140 NAD

SQD đến NAD
1 SQD thành N$0.8203 NAD

PUMP đến NAD
1 PUMP thành N$0.02894 NAD

AVNT đến NAD
1 AVNT thành N$5.18 NAD

THQ đến NAD
1 THQ thành N$1.06 NAD
Bảng chuyển đổi từ ZF sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của zkSwap Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZF thành Đô la Namibia đã thay đổi -10.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.37%, đạt mức cao nhất là 0.01948 NAD và mức thấp nhất là 0.01859 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZF là N$0.02403 NAD , thay đổi -21.53% so với giá hiện tại. zkSwap Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.13% so với năm trước.
-N$
0.2201NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ZF | N$0.009437 | N$0.009568 | -1.37% |
1 ZF | N$0.01887 | N$0.01914 | -1.37% |
5 ZF | N$0.09437 | N$0.09568 | -1.37% |
10 ZF | N$0.1887 | N$0.1914 | -1.37% |
50 ZF | N$0.9437 | N$0.9568 | -1.37% |
100 ZF | N$1.89 | N$1.91 | -1.37% |
500 ZF | N$9.44 | N$9.57 | -1.37% |
1000 ZF | N$18.87 | N$19.14 | -1.37% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZF/NAD
1 zkSwap Finance bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 zkSwap Finance (ZF) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.01887.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZF với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 52.98 ZF đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZF sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZF sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZF bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 264.9 ZF, trong khi 5 ZF sẽ có giá khoảng 0.09437NAD.
Giá cao nhất của ZF/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZF tính theo NAD là N$1.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZF/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkSwap Finance tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkSwap Finance (ZF) đã giảm 10.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkSwap Finance (ZF) đã giảm 21.53% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZF thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkSwap Finance và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZF/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZF/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZF/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZF/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkSwap Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp zkSwap Finance: ZF sang Đô la Mỹ (USD), ZF sang Euro (EUR), ZF sang Bảng Anh (GBP), ZF sang Đô la Canada (CAD), ZF sang Rupee Ấn Độ (INR), ZF sang Rupee Pakistan (PKR), ZF sang Real Brazil (BRL), ZF sang ...
Giá của zkSwap Finance ở Mỹ là $0.001131 USD. Ngoài ra, giá của zkSwap Finance là €0.0009593 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008380 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001549 CAD ở Canada, ₹0.1012 INR ở Ấn Độ, ₨0.3169 PKR ở Pakistan, R$0.006258 BRL ở Brazil, ...
Cặp zkSwap Finance phổ biến nhất là ZF sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 zkSwap Finance (ZF) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.01887.
Giá của zkSwap Finance ở Mỹ là $0.001131 USD. Ngoài ra, giá của zkSwap Finance là €0.0009593 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008380 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001549 CAD ở Canada, ₹0.1012 INR ở Ấn Độ, ₨0.3169 PKR ở Pakistan, R$0.006258 BRL ở Brazil, ...
Cặp zkSwap Finance phổ biến nhất là ZF sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 zkSwap Finance (ZF) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.01887.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































