Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XODEX thành MMK

XODEX/MMK: 1 XODEX = 0.03073 MMK. Giá chuyển đổi 1 XODEX (XODEX) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.03073 MMK hôm nay.
XODEX
XODEX
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XODEX/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XODEX (XODEX) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XODEX hiện có giá trị là 0.03 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XODEX hiện có giá 0.03 MMK, nghĩa là mua 5 XODEX sẽ mất 0.15 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 32.55 XODEX và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 162.73 XODEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XODEX sang MMK

Chuyển đổi MMK sang XODEX

XODEX
Kyat Myanmar
1 XODEX
0.03073  MMK
2 XODEX
0.06145  MMK
5 XODEX
0.1536  MMK
10 XODEX
0.3073  MMK
20 XODEX
0.6145  MMK
100 XODEX
3.07  MMK
200 XODEX
6.15  MMK
500 XODEX
15.36  MMK
1000 XODEX
30.73  MMK
5000 XODEX
153.63  MMK
10000 XODEX
307.26  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XODEX thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của XODEX tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XODEX sang MMK, lên đến 10000 XODEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
XODEX
50 MMK
1,627.28 XODEX
100 MMK
3,254.57 XODEX
200 MMK
6,509.13 XODEX
500 MMK
16,272.83 XODEX
1000 MMK
32,545.67 XODEX
2000 MMK
65,091.33 XODEX
5000 MMK
162,728.33 XODEX
10000 MMK
325,456.66 XODEX
50000 MMK
1,627,283.28 XODEX
100000 MMK
3,254,566.56 XODEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành XODEX toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo XODEX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang XODEX, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XODEX/MMK

XODEX/MMK: 1 XODEX = 0.03073 MMK; 2025/05/14 17:03:33
Trong 1D vừa qua, XODEX đã thay đổi -7.99% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XODEX(XODEX) đã thay đổi -7.99% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành XODEX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XODEX sang MMK: Biến động và thay đổi giá của XODEX/MMK

Giá XODEX cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 657,723.01 MMK trong khi giá XODEX thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.01815 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XODEX theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XODEX theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03366 MMK
657,723.01 MMK
657,723.01 MMK
657,723.01 MMK
Thấp
0.02963 MMK
0.01815 MMK
0.01815 MMK
0.01815 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.99%
-53.55%
-83.19%
-92.53%

Thông tin XODEX

Số liệu thị trường XODEX sang MMK

XODEX/MMK:
Ks0.03073
Khối lượng XODEX 24 giờ:
Ks73,918,949.62
Vốn hóa thị trường XODEX:
Ks208,969,259.86
Nguồn cung lưu hành XODEX:
6.80B XODEX

Tỷ giá XODEX sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XODEX thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XODEX là Ks0.03073 mỗi XODEX, với tổng vốn hoá thị trường của Ks208,969,259.86 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,801,044,000 XODEX. Khối lượng giao dịch của XODEX đã thay đổi -26.59% (Ks-26,772,976.14 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XODEX là Ks100,691,925.77.

Thông tin thêm về XODEX trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XODEX phổ biến nhất là XODEX sang MMK, trong đó mã của XODEX là XODEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92526.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78019.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581758.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857919.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XODEX sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XODEX sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XODEX (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XODEX bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XODEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi XODEX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XODEX đến TWD
1 XODEX thành NT$0.0004433 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XODEX đến CNY
1 XODEX thành ¥0.0001054 CNY
popular info Đô la Mỹ
XODEX đến USD
1 XODEX thành $0.{4}1463 USD
popular info Euro
XODEX đến EUR
1 XODEX thành €0.{4}1305 EUR
popular info Đô la Canada
XODEX đến CAD
1 XODEX thành C$0.{4}2044 CAD
popular info Kyat Myanmar
XODEX đến MMK
1 XODEX thành Ks0.03073 MMK
popular info Won Hàn Quốc
XODEX đến KRW
1 XODEX thành ₩0.02044 KRW
popular info Yên Nhật
XODEX đến JPY
1 XODEX thành ¥0.002138 JPY
popular info Bảng Anh
XODEX đến GBP
1 XODEX thành £0.{4}1100 GBP
popular info Real Brazil
XODEX đến BRL
1 XODEX thành R$0.{4}8206 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,435,460.86 MMK
other assets Pi
PI đến MMK
1 PI thành Ks2,228.33 MMK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến MMK
1 PEOPLE thành Ks71.34 MMK
other assets WalletConnect Token
WCT đến MMK
1 WCT thành Ks1,180.25 MMK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến MMK
1 GST thành Ks24.91 MMK
other assets ether.fi
ETHFI đến MMK
1 ETHFI thành Ks2,728.24 MMK
other assets Ondo
ONDO đến MMK
1 ONDO thành Ks2,174.81 MMK
other assets Raydium
RAY đến MMK
1 RAY thành Ks7,317.08 MMK
other assets Walrus
WAL đến MMK
1 WAL thành Ks1,503.82 MMK
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến MMK
1 SATS thành Ks0.0001275 MMK

Bảng chuyển đổi từ XODEX sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của XODEX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XODEX thành Kyat Myanmar đã thay đổi -53.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.99%, đạt mức cao nhất là 0.03366 MMK và mức thấp nhất là 0.02963 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 XODEX là Ks0.1820 MMK , thay đổi -83.19% so với giá hiện tại. XODEX đã thay đổi
-Ks
0.2995MMK
, tương đương mức thay đổi -90.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:03 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XODEXKs0.01536Ks0.01669
-7.99%
1 XODEXKs0.03073Ks0.03338
-7.99%
5 XODEXKs0.1536Ks0.1669
-7.99%
10 XODEXKs0.3073Ks0.3338
-7.99%
50 XODEXKs1.54Ks1.67
-7.99%
100 XODEXKs3.07Ks3.34
-7.99%
500 XODEXKs15.36Ks16.69
-7.99%
1000 XODEXKs30.73Ks33.38
-7.99%

Câu Hỏi Thường Gặp XODEX/MMK

1 XODEX bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 XODEX (XODEX) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.03073.
Tôi có thể mua bao nhiêu XODEX với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32.55 XODEX đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XODEX sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XODEX sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XODEX bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 162.73 XODEX, trong khi 5 XODEX sẽ có giá khoảng 0.1536MMK.
Giá cao nhất của XODEX/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XODEX tính theo MMK là Ks657,723.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XODEX/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XODEX tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XODEX (XODEX) đã giảm 53.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XODEX (XODEX) đã giảm 83.19% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XODEX thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XODEX và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XODEX/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XODEX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XODEX/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XODEX/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XODEX/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XODEX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.