Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOW thành NAD

WOW/NAD: 1 WOW = 0.8648 NAD. Giá chuyển đổi 1 Wownero (WOW) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.8648 NAD hôm nay.
WOW
WOW
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOW/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wownero (WOW) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOW hiện có giá trị là 0.86 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOW hiện có giá 0.86 NAD, nghĩa là mua 5 WOW sẽ mất 4.32 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1.16 WOW và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 5.78 WOW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOW sang NAD

Chuyển đổi NAD sang WOW

Wownero
Đô la Namibia
200 WOW
172.97  NAD
500 WOW
432.42  NAD
1000 WOW
864.84  NAD
5000 WOW
4,324.19  NAD
10000 WOW
8,648.37  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOW thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Wownero tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOW sang NAD, lên đến 10000 WOW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Wownero
1000 NAD
1,156.29 WOW
2000 NAD
2,312.57 WOW
5000 NAD
5,781.44 WOW
10000 NAD
11,562.87 WOW
50000 NAD
57,814.35 WOW
100000 NAD
115,628.7 WOW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành WOW toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Wownero đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang WOW, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOW/NAD

WOW/NAD: 1 WOW = 0.8648 NAD; 2025/05/11 04:46:10
Trong 1D vừa qua, Wownero đã thay đổi +2.84% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wownero(WOW) đã thay đổi +2.84% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành WOW trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WOW sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Wownero/NAD

Giá Wownero cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.8988 NAD trong khi giá Wownero thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.7538 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wownero theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOW theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.8988 NAD
0.8988 NAD
0.8988 NAD
1.52 NAD
Thấp
0.8267 NAD
0.7538 NAD
0.6700 NAD
0.6458 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.84%
+8.56%
+25.12%
-0.02%

Thông tin Wownero

Số liệu thị trường WOW sang NAD

WOW/NAD:
N$0.8648
Khối lượng WOW 24 giờ:
N$45,217.99
Vốn hóa thị trường WOW:
N$75,218,814.35
Nguồn cung lưu hành WOW:
86.97M WOW

Tỷ giá WOW sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wownero thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wownero là N$0.8648 mỗi WOW, với tổng vốn hoá thị trường của N$75,218,814.35 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,974,536 WOW. Khối lượng giao dịch của Wownero đã thay đổi -6.18% (N$-2,976.80 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOW là N$48,194.79.

Thông tin thêm về Wownero trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wownero phổ biến nhất là WOW sang NAD, trong đó mã của Wownero là WOW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588734.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOW sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOW sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOW (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOW bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wownero phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOW đến TWD
1 WOW thành NT$1.4 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOW đến CNY
1 WOW thành ¥0.3354 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOW đến USD
1 WOW thành $0.04631 USD
popular info Euro
WOW đến EUR
1 WOW thành €0.04116 EUR
popular info Đô la Canada
WOW đến CAD
1 WOW thành C$0.06457 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOW đến KRW
1 WOW thành ₩64.65 KRW
popular info Yên Nhật
WOW đến JPY
1 WOW thành ¥6.73 JPY
popular info Bảng Anh
WOW đến GBP
1 WOW thành £0.03481 GBP
popular info Đô la Namibia
WOW đến NAD
1 WOW thành N$0.8648 NAD
popular info Real Brazil
WOW đến BRL
1 WOW thành R$0.2619 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.49 NAD
other assets Arbitrum
ARB đến NAD
1 ARB thành N$8.99 NAD
other assets KAITO
KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$32.92 NAD
other assets ether.fi
ETHFI đến NAD
1 ETHFI thành N$22.61 NAD
other assets Cardano
ADA đến NAD
1 ADA thành N$15.29 NAD
other assets MilkyWay
MILK đến NAD
1 MILK thành N$2.21 NAD
other assets Bounce Token
AUCTION đến NAD
1 AUCTION thành N$258.44 NAD
other assets Mask Network
MASK đến NAD
1 MASK thành N$27.19 NAD
other assets Movement
MOVE đến NAD
1 MOVE thành N$4.4 NAD
other assets MOBOX
MBOX đến NAD
1 MBOX thành N$1.38 NAD

Bảng chuyển đổi từ WOW sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Wownero đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOW thành Đô la Namibia đã thay đổi +8.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.84%, đạt mức cao nhất là 0.8988 NAD và mức thấp nhất là 0.8267 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 WOW là N$0.6912 NAD , thay đổi +25.12% so với giá hiện tại. Wownero đã thay đổi
-N$
0.5499NAD
, tương đương mức thay đổi -38.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WOWN$0.4324N$0.4205
+2.84%
1 WOWN$0.8648N$0.8410
+2.84%
5 WOWN$4.32N$4.2
+2.84%
10 WOWN$8.65N$8.41
+2.84%
50 WOWN$43.24N$42.05
+2.84%
100 WOWN$86.48N$84.1
+2.84%
500 WOWN$432.42N$420.49
+2.84%
1000 WOWN$864.84N$840.98
+2.84%

Câu Hỏi Thường Gặp WOW/NAD

1 Wownero bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Wownero (WOW) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.8648.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOW với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.16 WOW đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOW sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOW sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOW bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 5.78 WOW, trong khi 5 WOW sẽ có giá khoảng 4.32NAD.
Giá cao nhất của WOW/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOW tính theo NAD là N$37.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOW/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wownero tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wownero (WOW) đã tăng 8.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wownero (WOW) đã tăng 25.12% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOW thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wownero và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOW/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOW/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOW/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOW/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wownero và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.