Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WEMIX thành GBP

WEMIX/GBP: 1 WEMIX = 0.2671 GBP. Giá chuyển đổi 1 WEMIX (WEMIX) thành Bảng Anh (GBP) là 0.2671 GBP hôm nay.
WEMIX
WEMIX
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WEMIX/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WEMIX (WEMIX) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WEMIX hiện có giá trị là 0.27 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WEMIX hiện có giá 0.27 GBP, nghĩa là mua 5 WEMIX sẽ mất 1.34 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 3.74 WEMIX và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 18.72 WEMIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WEMIX sang GBP

Chuyển đổi GBP sang WEMIX

WEMIX
Bảng Anh
1 WEMIX
0.2671  GBP
2 WEMIX
0.5341  GBP
50 WEMIX
13.35  GBP
100 WEMIX
26.71  GBP
200 WEMIX
53.41  GBP
500 WEMIX
133.53  GBP
1000 WEMIX
267.05  GBP
5000 WEMIX
1,335.27  GBP
10000 WEMIX
2,670.54  GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WEMIX thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của WEMIX tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WEMIX sang GBP, lên đến 10000 WEMIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
WEMIX
500 GBP
1,872.28 WEMIX
1000 GBP
3,744.56 WEMIX
2000 GBP
7,489.13 WEMIX
5000 GBP
18,722.81 WEMIX
10000 GBP
37,445.63 WEMIX
50000 GBP
187,228.14 WEMIX
100000 GBP
374,456.28 WEMIX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành WEMIX toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo WEMIX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang WEMIX, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WEMIX/GBP

WEMIX/GBP: 1 WEMIX = 0.2671 GBP; 2025/05/15 13:03:01
Trong 1D vừa qua, WEMIX đã thay đổi -0.56% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WEMIX(WEMIX) đã thay đổi -0.56% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành WEMIX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WEMIX sang GBP: Biến động và thay đổi giá của WEMIX/GBP

Giá WEMIX cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.2909 GBP trong khi giá WEMIX thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.2646 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WEMIX theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WEMIX theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2761 GBP
0.2909 GBP
0.6223 GBP
0.6252 GBP
Thấp
0.2646 GBP
0.2646 GBP
0.1923 GBP
0.1923 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.56%
-3.89%
-51.71%
-53.19%

Thông tin WEMIX

Số liệu thị trường WEMIX sang GBP

WEMIX/GBP:
£0.2671
Khối lượng WEMIX 24 giờ:
£2,030,160.43
Vốn hóa thị trường WEMIX:
£112,433,523.2
Nguồn cung lưu hành WEMIX:
421.01M WEMIX

Tỷ giá WEMIX sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WEMIX thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WEMIX là £0.2671 mỗi WEMIX, với tổng vốn hoá thị trường của £112,433,523.2 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 421,014,400 WEMIX. Khối lượng giao dịch của WEMIX đã thay đổi +17.11% (£296,682.94 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WEMIX là £1,733,477.49.

Thông tin thêm về WEMIX trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WEMIX phổ biến nhất là WEMIX sang GBP, trong đó mã của WEMIX là WEMIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WEMIX sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WEMIX sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WEMIX (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WEMIX bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WEMIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WEMIX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WEMIX đến TWD
1 WEMIX thành NT$10.7 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WEMIX đến CNY
1 WEMIX thành ¥2.56 CNY
popular info Đô la Mỹ
WEMIX đến USD
1 WEMIX thành $0.3545 USD
popular info Euro
WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.3169 EUR
popular info Đô la Canada
WEMIX đến CAD
1 WEMIX thành C$0.4958 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WEMIX đến KRW
1 WEMIX thành ₩495.61 KRW
popular info Yên Nhật
WEMIX đến JPY
1 WEMIX thành ¥51.77 JPY
popular info Bảng Anh
WEMIX đến GBP
1 WEMIX thành £0.2671 GBP
popular info Real Brazil
WEMIX đến BRL
1 WEMIX thành R$2 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets DAR Open Network
D đến GBP
1 D thành £0.03610 GBP
other assets NEXPACE
NXPC đến GBP
1 NXPC thành £2.03 GBP
other assets MARBLEX
MBX đến GBP
1 MBX thành £0.1797 GBP
other assets Civic
CVC đến GBP
1 CVC thành £0.1122 GBP
other assets Aethir
ATH đến GBP
1 ATH thành £0.04054 GBP
other assets Pi
PI đến GBP
1 PI thành £0.6908 GBP
other assets Polkastarter
POLS đến GBP
1 POLS thành £0.1912 GBP
other assets Ondo
ONDO đến GBP
1 ONDO thành £0.7368 GBP
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến GBP
1 LAUNCHCOIN thành £0.2135 GBP
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến GBP
1 FRAX thành £2.23 GBP

Bảng chuyển đổi từ WEMIX sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của WEMIX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WEMIX thành Bảng Anh đã thay đổi -3.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.56%, đạt mức cao nhất là 0.2761 GBP và mức thấp nhất là 0.2646 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 WEMIX là £0.5531 GBP , thay đổi -51.71% so với giá hiện tại. WEMIX đã thay đổi
-£
0.8633GBP
, tương đương mức thay đổi -76.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:03 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WEMIX£0.1335£0.1343
-0.56%
1 WEMIX£0.2671£0.2685
-0.56%
5 WEMIX£1.34£1.34
-0.56%
10 WEMIX£2.67£2.69
-0.56%
50 WEMIX£13.35£13.43
-0.56%
100 WEMIX£26.71£26.85
-0.56%
500 WEMIX£133.53£134.27
-0.56%
1000 WEMIX£267.05£268.55
-0.56%

Câu Hỏi Thường Gặp WEMIX/GBP

1 WEMIX bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 WEMIX (WEMIX) trong Bảng Anh (GBP) là £0.2671.
Tôi có thể mua bao nhiêu WEMIX với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.74 WEMIX đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WEMIX sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WEMIX sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WEMIX bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 18.72 WEMIX, trong khi 5 WEMIX sẽ có giá khoảng 1.34GBP.
Giá cao nhất của WEMIX/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WEMIX tính theo GBP là £18.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WEMIX/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WEMIX tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WEMIX (WEMIX) đã giảm 3.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WEMIX (WEMIX) đã giảm 51.71% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WEMIX thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WEMIX và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WEMIX/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WEMIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WEMIX/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WEMIX/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WEMIX/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WEMIX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.